2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. A: What do you like doing when it’s cool? (Bạn thích làm gì khi trời mát?)
B: I like going for a walk. (Tớ thích đi dạo.)
2. A: What do you like doing when it’s cold? (Bạn thích làm gì khi trời lạnh?)
B: I like going skiing. (Tớ thích trượt tuyết.)
3. A: What do you like doing when it’s stormy? (Bạn thích làm gì khi trời bão?)
B: I like doing arts and crafts. (Tớ thích làm đồ thủ công.)
4. A: What do you like doing when it’s warm? (Bạn thích làm gì khi trời ấm.)
B: I like having a picnic. (Tớ thích đi dã ngoại.)
5. A: What do you like doing when it’s freezing? (Bạn thích làm gì khi trời đóng băng?)
B: I like making a snowman. (Tớ thích làm người tuyết.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look, ask, and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

3. Ask and answer with a friend.
(Hỏi và trả lời với bạn.)
4. Draw and write a thank-you card for a family member. Look at the example to help you.
(Vẽ và viết thiệp cảm ơn cho một thành viên trong gia đình. Nhìn vào ví dụ để giúp bạn.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
1. Choose a pair. Ask and answer.
(Chọn cặp đôi. Hỏi và trả lời.)
6. Look and say.
(Nhìn và nói.)
7. What do you and your friends like doing? Write 20-30 words.
(Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì? Viết 20-30 từ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)