3. Look, ask, and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
1.
Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
2.
Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
3.
Do they like presents? (Họ có thích quà không?)
Yes, they do. (Vâng, họ có.)
4.
Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)
No, they don’t. (Không, họ không.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

3. Ask and answer with a friend.
(Hỏi và trả lời với bạn.)
4. Draw and write a thank-you card for a family member. Look at the example to help you.
(Vẽ và viết thiệp cảm ơn cho một thành viên trong gia đình. Nhìn vào ví dụ để giúp bạn.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
1. Choose a pair. Ask and answer.
(Chọn cặp đôi. Hỏi và trả lời.)
6. Look and say.
(Nhìn và nói.)
7. What do you and your friends like doing? Write 20-30 words.
(Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì? Viết 20-30 từ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)