2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

What does + she/he/tên 1 người + like? (____ thích gì?)
She/He/Tên 1 người + likes + because _____. (_____ thích _____ bởi vì _____.)
- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)
He likes animals because they’re fun. (Anh ấy thích động vật vì nó rất thú vị.)
- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)
He likes ice-cream because it’s sweet. (Anh ấy thích kem vì nó ngọt.)
- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)
He likes sports because it’s fun. (Anh ấy thích thể thao vì nó thú vị.)
- What does Trung like? (Trung thích cái gì?)
He likes rainbows because they're colorful. (Anh ấy thích cầu vồng vì chúng có nhiều màu sắc.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look, ask, and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer with a friend.
(Hỏi và trả lời với bạn.)
4. Draw and write a thank-you card for a family member. Look at the example to help you.
(Vẽ và viết thiệp cảm ơn cho một thành viên trong gia đình. Nhìn vào ví dụ để giúp bạn.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
1. Choose a pair. Ask and answer.
(Chọn cặp đôi. Hỏi và trả lời.)
6. Look and say.
(Nhìn và nói.)
7. What do you and your friends like doing? Write 20-30 words.
(Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì? Viết 20-30 từ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)