3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
1. The girl likes reading comics. (Bạn nữ thích đọc truyện tranh.)
2. Dad doesn't like taking photos. (Bố không thích chụp ảnh.)
3. The boys don't like playing basketball. (Các bạn nam không thích chơi bóng rổ.)
4. Mom likes painting. (Mẹ thích vẽ tranh.)
1. T |
2. T |
3. F |
4. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look, ask, and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

3. Ask and answer with a friend.
(Hỏi và trả lời với bạn.)
4. Draw and write a thank-you card for a family member. Look at the example to help you.
(Vẽ và viết thiệp cảm ơn cho một thành viên trong gia đình. Nhìn vào ví dụ để giúp bạn.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
1. Choose a pair. Ask and answer.
(Chọn cặp đôi. Hỏi và trả lời.)
6. Look and say.
(Nhìn và nói.)
7. What do you and your friends like doing? Write 20-30 words.
(Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì? Viết 20-30 từ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)