6. Look and say.
(Nhìn và nói.)
What do you like doing with your friends?
(Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like + V-ing with my friends.
(Tôi thích ____ cùng bạn bè.)
1. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like playing badminton with my friends. (Tôi thích chơi cầu lông cùng bạn bè.)
2. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like reading comics with my friends. (Tôi thích đọc truyện tranh cùng bạn bè.)
3. What do you like doing with your friends? (Bạn thích làm gì với bạn bè của bạn?)
I like playing volleyball with my friends. (Tôi thích chơi bóng chuyền cùng bạn bè.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and say.
(Nghe và đọc.)
3. Look, ask, and answer.
(Nhìn, hỏi và trả lời.)
2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)

3. Ask and answer with a friend.
(Hỏi và trả lời với bạn.)
4. Draw and write a thank-you card for a family member. Look at the example to help you.
(Vẽ và viết thiệp cảm ơn cho một thành viên trong gia đình. Nhìn vào ví dụ để giúp bạn.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Look, read, and write T(true) or F(false).
(Nhìn, đọc và viết T hoặc F.)
1. Choose a pair. Ask and answer.
(Chọn cặp đôi. Hỏi và trả lời.)
7. What do you and your friends like doing? Write 20-30 words.
(Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì? Viết 20-30 từ.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)