Describe your phone, laptop, or tablet, and say what it can do. Write 80 to 100 words.
(Mô tả điện thoại, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng của bạn và nói những gì nó có thể làm. Viết 80 đến 100 từ.)
Bài mẫu 1:
I have a tablet. It was a 15 year old birthday present that my mother bought for me. I really like this tablet, it helps me a lot. I can use it to watch movies, learn English, play games... Especially it can help me find recipes. It makes my cooking easier and I can make more delicious dishes. I think I'll be using this tablet until I go to college. Then I will give it to my brother.’
(Tôi có một chiếc máy tính bảng. Nó là quà sinh nhật năm 15 tuổi mà mẹ mua cho tôi. Tôi rất thích chiếc máy tính bảng này, nó giúp tôi rất nhiều thứ. Tôi có thể dùng nó để xem phim, học tiếng anh, chơi trò chơi... Đặc biệt là nó có thể giúp tôi tìm kiếm những công thức nấu ăn. Điều đó khiến cho việc nấu nướng của tôi trở nên dễ dàng hơn và tôi có thể làm được nhiều món ngon hơn. Tôi nghĩ tôi sẽ dùng chiếc máy tính bảng này đến khi tôi vào đại học. Sau đó tôi sẽ đưa nó cho em trai của tôi.)
Bài mẫu 2:
My smartphone is a sleek, black device with a large touchscreen. It is lightweight and fits easily in my pocket. It can do many things, like making calls, sending messages, and taking high-quality photos. I can use it to browse the internet, watch videos, and play games. It also has apps for learning, shopping, and staying organized. The battery lasts for many hours, and it charges quickly. With my smartphone, I can stay connected with friends and family, listen to music, and even use GPS to find places.
(Điện thoại thông minh của tôi là một thiết bị màu đen bóng bẩy với màn hình cảm ứng lớn. Nó nhẹ và dễ dàng bỏ vào túi. Nó có thể làm nhiều việc, như gọi điện, gửi tin nhắn và chụp ảnh chất lượng cao. Tôi có thể sử dụng nó để lướt internet, xem video và chơi trò chơi. Nó cũng có các ứng dụng để học tập, mua sắm và sắp xếp công việc. Pin kéo dài trong nhiều giờ và sạc nhanh. Với điện thoại thông minh của mình, tôi có thể giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, nghe nhạc và thậm chí sử dụng GPS để tìm địa điểm.)
Bài mẫu 3:
My laptop is a slim, silver device with a large screen and a smooth keyboard. It is lightweight, so I can carry it anywhere. It runs fast and has plenty of storage for my files, photos, and videos. I use it to do homework, browse the internet, and watch movies. It also lets me play games, edit documents, and video chat with friends and family. The battery lasts for several hours, and I can charge it quickly. My laptop helps me stay organized, be creative, and complete school projects easily.
(Máy tính xách tay của tôi là một thiết bị mỏng, màu bạc với màn hình lớn và bàn phím mượt mà. Nó nhẹ, vì vậy tôi có thể mang nó đi bất cứ đâu. Nó chạy nhanh và có nhiều dung lượng lưu trữ cho các tệp, ảnh và video của tôi. Tôi sử dụng nó để làm bài tập về nhà, lướt internet và xem phim. Nó cũng cho phép tôi chơi trò chơi, chỉnh sửa tài liệu và trò chuyện video với bạn bè và gia đình. Pin kéo dài trong nhiều giờ và tôi có thể sạc nhanh. Máy tính xách tay của tôi giúp tôi luôn kiểm soát được công việc, sáng tạo và hoàn thành các dự án ở trường một cách dễ dàng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Now write a paragraph (80 - 100 words) to express your opinion. Use the notes in 4.
(Bây giờ hãy viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để bày tỏ ý kiến của mình. Sử dụng các ghi chú trong 4)
Start your paragraph as shown below.
I agree / disagree that robots will soon replace teachers at school. First, they _________.
a. Read about using conjunctions to make longer, more interesting sentences. Then, read the email again and underline the conjunctions.
(Đọc về cách sử dụng các liên từ để tạo ra các câu dài hơn, thú vị hơn. Sau đó, đọc lại email và gạch dưới các liên từ.)
b. Fill in the blanks with a word from the box.
(Điền vào chỗ trống với một từ trong hộp.)
1. This phone has a great screen. , the battery is terrible.
2. The Royal 1000 has a small battery, you can only use it for about a day.
3. The Eagle 5K has a great screen, the battery life is very short.
4. My new smartphone has long battery life, the storage is very big.
5. That phone has a terrible camera. It has a bad speaker.
Now, write an email to your friend about the smartphone you chose in Speaking. Use the Writing Skill box and your speaking notes to help you. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy viết email cho bạn của bạn về chiếc điện thoại thông minh mà bạn đã chọn trong phần Speaking. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
Now, use your notes to write a passage about the problem. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết một đoạn văn về vấn đề này. Viết 80 đến 100 từ.)
(A blog entry about teens using electronic devices)
Task analysis
1 Read the task and complete the table.
(Đọc nhiệm vụ và hoàn thành bảng.)
Write a blog entry about teens using electronic devices (about 80-100 words). Include advantages, disadvantages and your opinion.
(Viết một bài blog về việc thanh thiếu niên sử dụng thiết bị điện tử (khoảng 80-100 từ). Bao gồm những lợi thế, bất lợi và ý kiến của bạn.)
2 Read the blog entry and complete the spidergram in your notebook.
(Đọc blog và hoàn thành bảng trong sổ ghi chép của em.)
4 Use the statements from Exercise 3 or your own ideas to write a blog entry about teens using electronic devices (about 80-100 words).
(Sử dụng các câu từ Bài tập 3 hoặc ý tưởng của riêng em để viết một bài blog về thanh thiếu niên sử dụng các thiết bị điện tử (khoảng 80-100 từ)
9 Write a blog entry about the advantages and disadvantages of students using electronic devices at school and give your opinion (about 80-100 words).
(Viết một bài blog về những thuận lợi và khó khăn của việc học sinh sử dụng các thiết bị điện tử ở trường và đưa ra ý kiến của em (khoảng 80-100 từ).)
5. How important is technology in your life? What technology do you use and what do you like doing with it? Write five sentences.
(Công nghệ quan trọng như thế nào trong cuộc sống của bạn? Bạn sử dụng công nghệ nào và bạn thích làm gì với nó? Hãy viết năm câu.)
Technology is very important to me. It’s useful because I can go online and do my homework and I can chat with friends.
(Công nghệ rất quan trọng với tôi. Nó rất hữu ích vì tôi có thể lên mạng và làm bài tập về nhà cũng như trò chuyện với bạn bè.)
5. What technological gadgets do you use in your life? Write a paragraph (80-100 words) to describe these tools.
(Những thiết bị công nghệ nào bạn sử dụng trong cuộc sống của bạn? Viết một đoạn (80-100 từ) để mô tả các công cụ này.)
1 Make sentences using the words and phrases. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. Charles Babbage / an English polymath / design / three computers.
2. He / never / construct / computer / because / he / not / enough / money.
3. 1822 / Babbage / start working / first computer / and / it was called / Difference Engine.
4. 1847-1849 / Babbage / create / second computer.
5. 1991 / British Science Museum / construct / computer from / Babbage's plans.
6. It / take / 6 years / build / this / new computer / and / it / work.
3 Use the mind map below to write a paragraph (80 - 100 words) about the possible problems of having a home robot.
(Sử dụng sơ đồ tư duy dưới đây để viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về những vấn đề có thể xảy ra khi có một người máy trong nhà.)
Write question and answer using the prompts.
(Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý.)
1. this laptop / have / good / screen? |
yes |
2. how much / you / plan / spend? |
$ 1,200 |
3. this laptop / light? |
no |
4. you / use / your tablet / play / games? |
yes |
5. which phone / good for / taking photos? |
the XTR 293 |
You want to buy a new phone. Write two more questions and answer the questions with your own ideas.
(Bạn muốn mua một chiếc điện thoại mới. Viết thêm hai câu hỏi và trả lời các câu hỏi với ý tưởng của riêng bạn.)
Questions to help you choose the right phone:
1. How much money do you want to spend?
________________________________________
2. Do you need a good camera?
________________________________________
Read the email. Circle the correct words.
(Đọc thư điện tử. Khoanh tròn những từ đúng.)
Hi Peter,
I asked my parents to buy me the Crystal 9, (1) but / however they bought me the Phoenix. At first, I was disappointed because the screen is so small, (2) so / and I really wanted the Crystal 9. (3) However / And, the battery life is amazing! It (4) and / also has a lot of storage, (5) so / but it can hold a lot of games.
See you soon,
Anthony
Think of a smartphone you know well or make up one of your own. Make notes in the table on the right.
(Hãy nghĩ về một chiếc điện thoại thông minh mà bạn biết rõ hoặc tạo nên một chiếc của riêng bạn. Ghi chú vào bảng bên phải.)
Now, use your notes to write an email to a friend about your new smartphone. Write 80 to 100 words.
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết email cho bạn bè về điện thoại thông minh mới của bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
8. Use the notes to write a blog entry about the advantages and disadvantages of technology (about 80-100 words).
(Sử dụng các ghi chú để viết một bài blog về những ưu điểm và nhược điểm của công nghệ (khoảng 80-100 từ).)
Topic: using technology
(Chủ đề: sử dụng công nghệ)
Advantages: connect with people in other places, develop our computer skills
(Ưu điểm: kết nối với mọi người ở những nơi khác, phát triển kỹ năng máy tính của chúng ta)
Disadvantages: spend too much time on social media, reduce our attention span
(Nhược điểm: dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, giảm khả năng chú ý của chúng ta)