3. Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest?
(Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?)
a. Max b. Elizabeth c. Mitchell d. Yana e. Joe |
comics social media sports music games fashion |
- comics: truyện tranh
- social media: kênh truyền thông mạng xã hội
- sports: các môn thể thao
- music: âm nhạc
- games: trò chơi
- fashion: thời trang
Bài nghe:
1.
Interviewer: Max, are you into sports?
(Max, bạn có thích thể thao không?)
Max: Yes, I like a lot of sports, I like football in particular. I'm a big football fan. I support Manchester United.
(Vâng, tôi thích rất nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi là một fan hâm mộ bóng đá lớn. Tôi ủng hộ Manchester United.)
2.
Interviewer: Are you interested in music, Elizabeth?
(Bạn có quan tâm đến âm nhạc không, Elizabeth?)
Elizabeth: Yes, I like music.
(Vâng, tôi thích âm nhạc.)
Interviewer: What kind of music do you like?
(Bạn thích thể loại nhạc nào?)
Elizabeth: Dance music, mainly, and hip hop. I like Nicki Minaj and Missy Elliott - they're cool.
(Chủ yếu là nhạc khiêu vũ và hip hop. Tôi thích Nicki Minaj và Missy Elliott - họ rất tuyệt.)
3.
Interviewer: Mitchell, do you spend much money on clothes?
(Mitchell, bạn có tiêu nhiều tiền vào quần áo không?)
Mitchell: Um, yeah, I spend quite a lot. I'm really into fashion and I like to buy new things. I'm always reading magazines and looking out for the latest styles.
(Um, yeah, tôi tiêu khá nhiều. Tôi thực sự thích thời trang và tôi thích mua những thứ mới. Tôi luôn đọc tạp chí và tìm kiếm những phong cách mới nhất.)
4.
Interviewer: Do you follow anyone on social media, Yana?
(Bạn có theo dõi ai trên mạng xã hội không, Yana?)
Yana: Yes, I'm on Twitter and Instagram and I follow quite a few people. Some are celebrities, some are people I know.
(Vâng, tôi có trên Twitter và Instagram và tôi theo dõi khá nhiều người. Một số là người nổi tiếng, một số là những người tôi biết.)
5.
Interviewer: What kind of games are you into, Joe? And do you spend much time playing them?
(Bạn thích loại trò chơi nào, Joe? Và bạn có dành nhiều thời gian để chơi chúng không?)
Joe: I'm not crazy about games, to be honest. I've got one or two games on my phone, but that's all. I don't play them much. I'm more into comics and action figures. You know, Batman, X-Men, that sort of thing.
(Thành thật mà nói, tôi không mê game. Tôi có một hoặc hai trò chơi trên điện thoại, nhưng chỉ có thế thôi. Tôi không chơi chúng nhiều. Tôi thích truyện tranh và nhân vật hành động hơn. Bạn biết đấy, Batman, X-Men, đại loại thế.)
Max - sports (các môn thể thao)
Elizabeth - music (âm nhạc)
Mitchell - fashion (thời trang)
Joe - comics (truyện tranh)
Yana - social media (mạng xã hội)
Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.
(Người nói 2 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?
(Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?)
4. Listen to Sam talking to his friend Chloe about his holiday. Which photo is mentioned in the recording?
(Hãy nghe Sam nói chuyện với bạn của anh ấy là Chloe về kỳ nghỉ của anh ấy. Bức ảnh nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?)
STUDY STRATEGY (Chiến lược làm bài) Listening for specific information (Lắng nghe những thông tin cụ thể) 1. Read the questions carefully. (Đọc các câu hỏi một cách cẩn thận.) 2. Underline the important words. (Gạch chân dưới những từ quan trọng.) |
5. Read the Study Strategy. Listen again and answer the questions.
(Đọc Chiến lược làm bài. Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What country did Sam visit?
(Sam đã đến thăm đất nước nào?)
2. Who did Sam and his sister visit there?
(Sam và chị gái anh ấy đã đến thăm ai?)
3 What was the boy wearing?
(Cậu bé đã mặc gì?)
4 What were the girls wearing?
(Những bé gái đã mặc gì?)
3 Listen to an interview with Dan and Tina about the clothes that were in fashion when they were young. Write the correct names.
(Nghe cuộc phỏng vấn với Dan và Tina về những bộ quần áo thời trang khi họ còn nhỏ. Viết tên chính xác.)
Tina’s brother influenced her style.
(Anh trai của Tina ảnh hưởng đến phong cách của cô ấy.)
1 ………………… talks about the 1980s.
2 ………………… talks about the 1990s.
3 ………………… says that the styles of the past are in fashion again now.
4 ………………… used to like how teenage fashions change very quickly.
4 Listen again and choose the correct answer.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1 Tina says there used to be …………… of fashion when she was young.
(Tina nói rằng đã từng có ………….. thời trang khi cô ấy còn trẻ.)
a more types (nhiều loại hơn)
b only a small number of types (chỉ có một số ít các loại)
c only one type (chỉ có một loại)
2 Tina ……………. the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina……………. phong cách quần áo mà anh trai cô và bạn bè của anh ấy mặc.)
a used to dislike (đã từng không thích)
b used to like (từng thích)
c didn’t use to care about (đã không sử dụng để quan tâm đến)
3 Tina says that punks used to wear …………… trousers.
(Tina nói rằng những người chơi chữ thường mặc quần…………….)
a colourful (sặc sỡ)
b tight (bó)
c smart (thông minh)
4 Tina’s parents ……………. the clothes she wore.
(Cha mẹ của Tina……………. bộ quần áo cô mặc.)
a used to be unhappy about (người đã từng không hài lòng về)
b didn’t use to be interested in (đã không sử dụng để được quan tâm đến)
c used to love (đã từng yêu)
5 At first, Dan …………….. fashion.
(Lúc đầu, Dan…………….. thời trang.)
a wanted to study (muốn học)
b didn’t have money for (không có tiền cho)
c wasn’t into (không tham gia)
6 Dan says his hop hopclothes used to be …………… .
(Dan nói rằng bộ quần áo hop hop của anh ấy từng là…………….)
a easy to find (dễ dàng tìm thấy)
b very large (rất rộng)
c messy (lộn xộn)
7 Dan didn’t use to …………… very often.
(Dan đã không sử dụng để ............... rất thường xuyên.)
a listen to music (nghe nhạc)
b buy new trainers (mua giày thể thao mới)
c brush his hair (chải tóc)
8 When Dan was young, he used to think fashion was ………….. .
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang là ………….. .)
a very important (điều rất quan trọng)
b funny (buồn cười)
c expensive (đắt tiền)