2. Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most?
(Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?)
Bài nghe:
1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?
(Một mốt hoặc ‘cơn sốt’ là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Những mốt thịnh hành nào sau đây bắt nguồn từ Nhật Bản?)
b. Pokémon
2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of ...
(Khi mọi người thích và chia sẻ một bức hình hoặc băng hình trên mạng xã hội, nó nhận được nhiều ...)
b. views (n): lượt xem
3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around ...
(Loa Bluetooth là những thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng bắt đầu phổ biến vào khoảng ...)
a. 1999
4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?
(Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng của người nổi tiếng họ yêu thích. Cầu thủ nào là người đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi trên Facebook?)
a. Cristiano Ronaldo
5. Which is the best-selling game app of all time?
(Đâu là ứng dụng chơi điện tử bán chạy nhất mọi thời đại?)
a. Tetris
6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than ...
(Khối Rubik là đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Những người mê tốc độ’ là những chuyên gia về khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải trò chơi này là ít hơn ...)
a. 5 seconds (5 giây)
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
5. a |
6. a |
The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it.
(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest?
(Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?)
a. Max b. Elizabeth c. Mitchell d. Yana e. Joe |
comics social media sports music games fashion |
- comics: truyện tranh
- social media: kênh truyền thông mạng xã hội
- sports: các môn thể thao
- music: âm nhạc
- games: trò chơi
- fashion: thời trang
4. Listen to Sam talking to his friend Chloe about his holiday. Which photo is mentioned in the recording?
(Hãy nghe Sam nói chuyện với bạn của anh ấy là Chloe về kỳ nghỉ của anh ấy. Bức ảnh nào được nhắc đến trong đoạn ghi âm?)
STUDY STRATEGY (Chiến lược làm bài) Listening for specific information (Lắng nghe những thông tin cụ thể) 1. Read the questions carefully. (Đọc các câu hỏi một cách cẩn thận.) 2. Underline the important words. (Gạch chân dưới những từ quan trọng.) |
5. Read the Study Strategy. Listen again and answer the questions.
(Đọc Chiến lược làm bài. Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What country did Sam visit?
(Sam đã đến thăm đất nước nào?)
2. Who did Sam and his sister visit there?
(Sam và chị gái anh ấy đã đến thăm ai?)
3 What was the boy wearing?
(Cậu bé đã mặc gì?)
4 What were the girls wearing?
(Những bé gái đã mặc gì?)
3 Listen to an interview with Dan and Tina about the clothes that were in fashion when they were young. Write the correct names.
(Nghe cuộc phỏng vấn với Dan và Tina về những bộ quần áo thời trang khi họ còn nhỏ. Viết tên chính xác.)
Tina’s brother influenced her style.
(Anh trai của Tina ảnh hưởng đến phong cách của cô ấy.)
1 ………………… talks about the 1980s.
2 ………………… talks about the 1990s.
3 ………………… says that the styles of the past are in fashion again now.
4 ………………… used to like how teenage fashions change very quickly.
4 Listen again and choose the correct answer.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1 Tina says there used to be …………… of fashion when she was young.
(Tina nói rằng đã từng có ………….. thời trang khi cô ấy còn trẻ.)
a more types (nhiều loại hơn)
b only a small number of types (chỉ có một số ít các loại)
c only one type (chỉ có một loại)
2 Tina ……………. the style of clothes her brother and his friends wore.
(Tina……………. phong cách quần áo mà anh trai cô và bạn bè của anh ấy mặc.)
a used to dislike (đã từng không thích)
b used to like (từng thích)
c didn’t use to care about (đã không sử dụng để quan tâm đến)
3 Tina says that punks used to wear …………… trousers.
(Tina nói rằng những người chơi chữ thường mặc quần…………….)
a colourful (sặc sỡ)
b tight (bó)
c smart (thông minh)
4 Tina’s parents ……………. the clothes she wore.
(Cha mẹ của Tina……………. bộ quần áo cô mặc.)
a used to be unhappy about (người đã từng không hài lòng về)
b didn’t use to be interested in (đã không sử dụng để được quan tâm đến)
c used to love (đã từng yêu)
5 At first, Dan …………….. fashion.
(Lúc đầu, Dan…………….. thời trang.)
a wanted to study (muốn học)
b didn’t have money for (không có tiền cho)
c wasn’t into (không tham gia)
6 Dan says his hop hopclothes used to be …………… .
(Dan nói rằng bộ quần áo hop hop của anh ấy từng là…………….)
a easy to find (dễ dàng tìm thấy)
b very large (rất rộng)
c messy (lộn xộn)
7 Dan didn’t use to …………… very often.
(Dan đã không sử dụng để ............... rất thường xuyên.)
a listen to music (nghe nhạc)
b buy new trainers (mua giày thể thao mới)
c brush his hair (chải tóc)
8 When Dan was young, he used to think fashion was ………….. .
(Khi Dan còn trẻ, anh ấy từng nghĩ thời trang là ………….. .)
a very important (điều rất quan trọng)
b funny (buồn cười)
c expensive (đắt tiền)