1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. I like hippos. They play in the mud. They have big mouths. They don't have pouches.
(Tôi thích hà mã. Chúng chơi đùa trong bùn. Chúng có cái miệng lớn. Chúng không có túi.)
2. I like birds. They live in the nest. They have long beaks. They don't have horns.
(Tôi thích chim. Chúng sống trong tổ. Chúng có mỏ dài. Chúng không có sừng.)
3. I like bees. They live in the hives. They have wings. They don’t have claws.
(Tôi thích con ong. Chúng sống trong tổ ong. Chúng có cánh. Chúng không có móng vuốt.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer. Act like the animals.
(Hỏi và trả lời. Hành động giống như động vật.)
4. Make cards. Ask and answer.
(Làm thẻ. Hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Word maze.
(Chơi trò chơi: Mê cung chữ.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Present.
(Thuyết trình.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Then ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Sau đó hỏi và trả lời.)