2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
Do you like deserts or islands, Mary?
(Bạn thích sa mạc hay đảo, Mary?)
I think islands are more fun.
(Tôi nghĩ đảo thú vị hơn.)
Me too. Deserts are too hot and dry.
(Tôi cũng vậy. Sa mạc quá nóng và khô.)
2.
How about forests?
(Còn rừng thì sao?)
I love forests! We can see many animals there. We can see the birds in their nests, and the bees in their hives.
(Tôi yêu rừng! Chúng ta có thể thấy nhiều động vật ở đó. Chúng ta có thể nhìn thấy những con chim trong tổ của chúng và những con ong trong tổ của chúng.)
3.
Yeah, and white bears, too.
(Ừ, cả gấu trắng nữa.)
Really?
(Thật sự?)
No, white bears live on ice.
(Không, gấu trắng sống trên băng.)
Yeah.
(Đúng vậy.)
4.
What's this?
(Đây là gì?)
It's a hippo.
(Đó là một con hà mã.)
Do hippos live in forests?
(Hà mã có sống trong rừng không?)
No, they don’t.
(Không, họ không.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer. Act like the animals.
(Hỏi và trả lời. Hành động giống như động vật.)
4. Make cards. Ask and answer.
(Làm thẻ. Hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Word maze.
(Chơi trò chơi: Mê cung chữ.)
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Present.
(Thuyết trình.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Then ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Sau đó hỏi và trả lời.)