4. Make cards. Ask and answer.
(Làm thẻ. Hỏi và trả lời.)
Ducks use their beaks to eat.
(Vịt dùng mỏ để ăn.)
Cats use their tongues to clean their bodies.
(Mèo dùng lưỡi để làm sạch cơ thể.)
1. Birds use their beaks to build nests.
(Chim dùng mỏ để xây tổ.)
2. Goats use their fur to keep warm.
(Dê dùng lông để giữ ấm.)
3. Dogs use their tongues to drink water.
(Chó sử dụng lưỡi để uống nước.)
4. Kangaroos use their pouches to carry babies.
(Kangaroo sử dụng túi của mình để giữ con.)
5. Buffalos use their horns to fight.
(Trâu dùng sừng để đánh nhau.)
6. Cats use their claws to catch mice.
(Mèo sử dụng móng vuốt để bắt chuột.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Ask and answer. Act like the animals.
(Hỏi và trả lời. Hành động giống như động vật.)
3. Play the game: Word maze.
(Chơi trò chơi: Mê cung chữ.)
1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
3. Present.
(Thuyết trình.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Complete the table. Then ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Sau đó hỏi và trả lời.)