4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions from the questionaire. Use the key phrases to find out more information.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bảng câu hỏi. Sử dụng các cụm từ khóa để tìm hiểu thêm thông tin.)
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) Finding out more information (Tìm hiểu thêm thông tin) What about you? (Còn bạn thì sao?) When was that? (Đó là khi nào?) Where was that? (Cái đó ở đâu vậy?) What did you do? (Bạn đã làm gì?) What’s the story behind that? (Câu chuyện đằng sau đó là gì?) Really? Why (not)? (Thật á? Tại sao (không)?) |
1. Yes, I do keep souvenirs of places that I visit. I often purchase them when I explore new destinations. I enjoy showcasing them as a way to reminisce about the places I have been to.
(Có, tôi có giữ những món quà lưu niệm về những nơi tôi ghé thăm. Tôi thường mua chúng khi khám phá những điểm đến mới. Tôi thích trưng bày chúng như một cách để hồi tưởng về những nơi tôi đã từng đến.)
2. I tend to allocate more time reflecting on the past. I believe it assists me in identifying and addressing my weaknesses and mistakes for personal growth and improvement.
(Tôi có xu hướng dành nhiều thời gian hơn để suy ngẫm về quá khứ. Tôi tin rằng nó giúp tôi xác định và giải quyết những điểm yếu cũng như sai lầm của mình để phát triển và hoàn thiện cá nhân.)
3. Yes, I love framing photos as a way to preserve and relive the joyous moments from special events. Each time I gaze upon them, a flood of happy memories rushes back to me.
(Đúng vậy, tôi thích đóng khung những bức ảnh như một cách để lưu giữ và sống lại những khoảnh khắc vui vẻ từ những sự kiện đặc biệt. Mỗi lần tôi nhìn chúng, một dòng ký ức hạnh phúc lại ùa về trong tôi.)
4. On my last birthday, I had a delightful dinner and spent quality time with my parents, creating cherished memories that I will always remember with joy.
(Vào ngày sinh nhật vừa qua, tôi đã có một bữa tối và dành thời gian vui vẻ bên bố mẹ, tạo nên những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi sẽ luôn vui vẻ nhớ lại.)
5. Yes, I do. Old toys, games, and books hold a special charm as they serve as cherished relics from the past. They carry with them a multitude of memories that transport us back in time, evoking a sense of nostalgia and fondness. It’s truly remarkable how these objects can encapsulate so many precious moments and stories from our personal history.
(Có. Đồ chơi, trò chơi và sách cũ có sức hấp dẫn đặc biệt vì chúng là những di vật được trân trọng từ quá khứ. Chúng mang theo vô số ký ức đưa chúng ta quay ngược thời gian, gợi lên cảm giác hoài niệm và yêu mến. Điều thực sự đáng chú ý là những đồ vật này có thể gói gọn rất nhiều khoảnh khắc và câu chuyện quý giá từ lịch sử cá nhân của chúng ta.)
Các bài tập cùng chuyên đề
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
6. Use the question words and the verbs in the box to write down five questions about a tourist attraction in Việt Nam.
(Sử dụng các từ để hỏi và động từ trong khung để viết 5 câu hỏi về một địa điểm du lịch ở Việt Nam.)
get – start – do – go – contact – eat – buy – wear – visit – bring |
Do you know how to get to Lũng Cú flag tower in Hà Giang province?
(Bạn có biết đường đến cột cờ Lũng Cú ở Hà Giang không?)
2. Read the magazine article again. Complete the questions with who, what or where. Then choose the correct answers.
(Đọc lại bài báo trên tạp chí. Hoàn thành các câu hỏi với ai, cái gì hoặc ở đâu. Sau đó chọn các câu trả lời đúng.)
Where does Samantha live?
London / Los Angeles / South Korea
1. _____ found some fascinating information?
Samantha / Anaïs / their friend
2. _____ happened to Samantha and Anaïs on 19th November 1987?
They first met / were born / left South Korea.
3. _____ did they use to communicate?
Skype / letters / text messages
4. _____ did they travel to together?
The United States / South Korea / France
5. _____ did they send a letter to?
a friend / their adoptive parents / their mother
3. Form the questions for the underlined parts.
(Đặt câu hỏi cho những phần được gạch chân.)
1. I am writing a blog post about modern lifestyle.
______________________________________________________________
2. My sister goes to bed at 11:00 p.m.
______________________________________________________________
3. John is sending text message to his best friend. ______________________________________________________________
4. I get up at 5:30 a.m. because I want to work out before school.
______________________________________________________________
5. We go to school on foot.
______________________________________________________________
6. Anna is meeting Tom at the cinema tonight.
______________________________________________________________