8.6 - Unit 8. Travel and Holiday - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery


1 Match 1-6 with a-f to make sentences. 2 Order the sentences to make dialogues. 3 Write the phrases below in the correct column. 4 Complete the dialogues with sentences a-c.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Understanding a conversation

(Hiểu một cuộc trò chuyện)

I can clarify and ask for clarification.

(Tôi có thể làm rõ và yêu cầu làm rõ.)

1 Match 1-6 with a-f to make sentences.

(Nối 1-6 với A-F để tạo câu.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2 Order the sentences to make dialogues.

(Đặt hàng các câu để thực hiện các cuộc đối thoại.)


 

Lời giải chi tiết:

A

B

C

Bài 3

3 Write the phrases below in the correct column.

(Viết các cụm từ dưới đây trong cột chính xác.)

Tạm dịch:

Can you speak louder?: Bạn có thể nói to hơn?

What was that?: Đó là gì?

Sorry, I didn't catch that.: Xin lỗi, tôi đã không bắt được điều đó.

I said that...: Tôi đã nói rằng ...

I was just saying...: Tôi vừa nói rồi...

What I asked was ...: Những gì tôi hỏi là ...

Sorry, can you say that again?: Xin lỗi, bạn có thể nói điều đó một lần nữa không?

Sorry, I didn't get the first part.: Xin lỗi, tôi đã không nhận được phần đầu tiên.

I just wanted to ask you about ...:Tôi chỉ muốn hỏi bạn về ...

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4 Complete the dialogues with sentences a-c.

(Hoàn thành các cuộc đối thoại với câu a-c.)

1 A: Don't forget to pack your passport.

B: Sorry, I didn't catch that.              .

A: I said, don't forget to pack your passport.

2 A: Can you hear me better now?

B: No, not really. I think it's my phone.               I can never get a good signal here. It drives me mad!

3 A: Can you bring your guidebook with you?

B: Sorry, I didn't get the last part.

A: I was just asking if you can bring your guidebook.

B: What was that?

A:               It's OK, I'll bring mine.

a Forget it.

(Hãy quên nó đi.)

b This is really annoying.

(Điều này thực sự khó chịu.)

c You're breaking up.

(Bạn đang chia tay.)

Lời giải chi tiết:

1 A: Don't forget to pack your passport.

(Đừng quên đóng gói hộ chiếu của bạn.)

B: Sorry, I didn't catch that. c-You're breaking up.

(Xin lỗi, tôi không hiểu. Bạn sắp chia tay rồi.)

A: I said, don't forget to pack your passport.

(Tôi đã nói, đừng quên đóng gói hộ chiếu của bạn.)

2 A: Can you hear me better now?

(Bây giờ bạn có thể nghe rõ hơn tôi nói không?)

B: No, not really. I think it's my phone. b-This is really annoying. I can never get a good signal here. It drives me mad!

(Không, không hẳn. Tôi nghĩ đó là điện thoại của tôi. Điều này thực sự khó chịu. Tôi không bao giờ có được tín hiệu tốt ở đây. Nó làm tôi phát điên!)

3 A: Can you bring your guidebook with you?

(Bạn có thể mang theo sách hướng dẫn không?)

B: Sorry, I didn't get the last part.

(Xin lỗi, tôi không hiểu được phần cuối cùng.)

A: I was just asking if you can bring your guidebook.

(Tôi chỉ hỏi bạn có thể mang theo sách hướng dẫn không.)

B: What was that?

(Đó là cái gì vậy?)

A: a-Forget it. It's OK, I'll bring mine.

(Quên nó đi. Không sao đâu, tôi sẽ mang theo của tôi.)

Bài 5

5 8.04 Complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ ở mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra.)

A

Jo: Hi, Tom. Are you going on the school trip in November?

(Chào Tom. Bạn sắp đi du học vào tháng 11 phải không?)

Tom: Sorry, I didn't catch that. The line's bad. You're             up a bit.

(Xin lỗi, tôi đã không nắm bắt được điều đó.)

Jo: I just             to ask you about the school trip in November.

Tom: Oh. Yeah, I'm definitely going!

(Ồ. Vâng, tôi chắc chắn sẽ đi!)

B

Sam: We need to be at the airport at ten.

(Chúng ta cần có mặt ở sân bay lúc 10 giờ.)

Jen:             was that?

Sam: I             that we need to be at the airport at ten.

Jen: OK.

(được rồi.)

C

Cara: Remember to pack your diving shoes because we might go diving if the sea's nice and clear.

(Hãy nhớ mang theo giày lặn vì chúng ta có thể đi lặn nếu biển đẹp và trong.)

Mike: Sorry, could you            louder? I can't hear you.

(Tôi không thể nghe thấy bạn.)

Cara:             I said was that you should pack your diving shoes. We might go diving.

(Tôi đã nói là bạn nên đóng gói giày lặn của mình. Chúng ta có thể đi lặn.)

Mike: Oh yeah. Good idea!

(Ồ vâng. Ý tưởng tốt!)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí