Học kì 1

Unit 3: On the Move! - SBT Tiếng Anh 5 - Explore Our World


1. Look and write. 2. Read the example. Write about how you get around. 3. Look and write.4. What about you? Write. 5. Read and write. Use the words in the box. Match the sentences to the pictures. You don’t have to use every word.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1-f

2-a

3-g

4-b

5-h

6-c

7-d

8-e

 

1.a helicopter (n): máy bay trực thăng.

2. a boat (n): thuyền.

3. a motorcycle (n): xe máy.

4. the subway (n): tàu điện ngầm.

5. on foot: đi bộ.

6. a bus (n): xe buýt.

7. an airplane (n): máy bay.

8. a kick scooter (n): xe trượt.

Câu 2

2. Read the example. Write about how you get around.

(Đọc ví dụ. Viết về cách bạn di chuyển xung quanh.)

Lời giải chi tiết:

1. I take a bus to school, but I don’t take an airplane.

(Tôi đi xe buýt tới trường, nhưng tôi không đi máy bay.)

2. I take an airplane to Da Nang, but I don’t take a bus.

(Tôi đi máy bay tới Đà Nẵng, nhưng tôi không đi xe buýt.)

3. I take a kick scooter to the park, but I don’t take a boat.

(Tôi đi xe trượt tới công viên, nhưng tôi không đi thuyền.)

Câu 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. How do they go to the island?

(Họ đến hòn đảo bằng cách nào?)

They go to island by boat.

(Họ đến hòn đảo bằng thuyền.)

2. How does she go to the market?

(Cô ấy đến siêu thị bằng cách nào?)

She go to the market by bus.

(Cô ấy đến siêu thị bằng xe buýt.)

3. Does she go to the concert by helicopter?

(Cô ấy tới buổi hòa nhạc bằng trực thăng đúng không?)

No, she doesn’t.

(Không, cô ấy không đi bằng trực thăng.)

4. How do they go to the cinema?

(Họ tới rạp chiếu phim bằng cách nào?)

They go to the cinema by kick scooter.

(Họ tới rạp chiếu phim bằng xe trượt.)

5. Does he go to the aquarium by bus?

(Họ tới thủy cung bằng xe buýt có đúng không?)

No, he doesn’t. He go to the aquarium by motorcycle.

(Không, anh ấy không đi bằng xe buýt. Anh ấy tới thủy cung bằng xe máy.)

Câu 4

4. What about you? Write.

(Còn bạn thì sao. Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. How do you go to school?

(Bạn thường đến trường bằng cách nào?)

I go to school by bus.

(Mình tới trường bằng xe buýt.)

2. Do you go to the park by motorcycle?

(Bạn tới công viên bằng xe máy à?)

Yes, I do.

(Đúng vậy.)

Câu 5

5. Read and write. Use the words in the box. Match the sentences to the pictures. You don’t have to use every word.

(Đọc và viết. Sử dụng từ trong hộp. Nối các câu với hình ảnh tương ứng. Bạn không cần phải sử dụng mọi từ.)

Lời giải chi tiết:

1.drive

2. row

3. get on

4. cycle

5. ride

6. park

1. Every weekend, we drive to the lake.

(Hàng tuần, chúng tôi lái xe đến hồ.)

2. We row our boat and get on across the calm water.

(Chúng tôi chèo thuyền và vượt qua vùng nước tĩnh lặng.)

3. Sometimes, we cycle around the shore. My sisters ride very fast.

(Thỉnh thoảng chúng tôi đạp xe quanh bờ biển. Chị gái tôi đạp xe rất nhanh.)

4. The lake is beautiful! We often park our bicycles and enjoy the scenery here.

(Hồ thật đẹp! Chúng tôi thường đỗ xe đạp và tận hưởng phong cảnh ở đây.)

Câu 6

6. Listen and check your answers to 5. 

(Nghe và  kiểm tra đáp án của bài 5.)


Câu 7

7. Reorder the words. Write the questions. Then answer them.

(Sắp xếp lại từ. Viết câu hỏi. Sau đó trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you usually ride your kick scooter to the park?

(Bạn thường xuyên đi xe trượt đến công viên đúng không?)

I never ride my kick scooter to the park.

(Mình không bao giờ đi xe trượt đến công viên.)

2. Do you often cycle go to school?

(Bạn có thường đi xe đạp tới trường không?)

I often cycle go to school.

(Mình thường đi xe đạp tới trường.)

3. Do you sometimes go to school on foot?

(Thỉnh thoảng bạn có đi bộ tới trường không?)

I sometimes go to school on foot.

(Mình thỉnh thoảng đi bộ tới trường.)

4. Do your parents usually drive to the supermarket?

(Bố mẹ bạn có thường xuyên lái xe đến siêu thị không?)

My parents usually drive to the supermarket.

(Bố mẹ mình thường lái xe đến siêu thị.)

Câu 8

8. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

How often do they row a boat?

(Họ thường chèo thuyền bao nhiêu lần?)

They row a boat once a week.

(Họ chèo thuyền một lần một tuần.)

 

How often does she take the subway?

(Cô ấy thường đi tàu điện ngầm bao nhiêu lần?)

 She takes the subway three times a week.

(Cô ấy thường đi tàu điện ngầm ba lần một tuần.)

 

How often does she ride a motorbike?

(Cô ấy thường đi xe máy bao nhiêu lần?)

She rides it twice a week.

(Cô ấy thường đi xe máy hai lần một tuần.)

 

How often does he get on a bus?

(Anh ấy thường đi xe buýt bao nhiêu lần?)

He gets on a bus once a week.

(Anh ấy thường đi xe buýt một lần một tuần.)

Câu 9

9. Listen. Draw arrows to mark the intonation. 

(Nghe. Vẽ mũi tên để biểu thị ngữ điệu.)

Câu 10

10. Read. Listen and write. Draw arrows to mark the intonation. 

(Đọc. Nghe và viết. Vẽ mũi tên để biểu thị ngữ điệu.)

Câu 11

11. Read the question in 10. Ask and answer.

(Đọc câu hỏi ở bài 10. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

How do you get to the zoo?

(Bạn đến sở thú bằng cách nào?)

My father usually drives me to the zoo.

(Bố mình thường chở mình đến sở thú.)

Lời giải chi tiết:

How do you get to the park?

(Bạn đến công viên bằng cách nào?)

I go to the park on foot.

(Mình đi bộ đến công viên.)

Câu 12

12. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Going To School Is Cool

Many children take a school bus to school, but some children in India ride a special school boat! The children live on boats, but they go to school on land. They take the school boat in the morning.

Some children who live in the mountains of Colombia take a zip line to get to school. The zip line is long. The children aren’t scared to take the zip line. It’s fun!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đi học thật là vui

Nhiều trẻ em đi xe buýt đến trường, nhưng một số trẻ em ở Ấn Độ lại đi trên một chiếc thuyền đặc biệt của trường học! Trẻ em sống trên thuyền nhưng đi học trên đất liền. Họ đi thuyền đến trường vào buổi sáng.

Một số trẻ em sống ở vùng núi Colombia phải đi đu dây để đến trường. Đường dây rất dài. Bọn trẻ không hề sợ đu dây. Nó rất vui!

Câu 13

13. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. zip line

2. school boat

3. zip line

 

1. In Colombia, some children take a zip line to get to school.

(Ở Colombia, một vài trẻ em đu dây để đến trường.)

2.Some children in India ride a school boat to school.

(Một vài trẻ em ở Ấn Độ đi thuyền trường để đến trường.)

3. What transportation would you like take to school?

(Bạn muốn đi phương tiện giao thông nào để đến trường?)

I want to take a zip line to school.

(Mình muốn đu dây tới trường.)

Câu 14

14. Write about your favorite way to get around. Write 30-40 words.

(Viết về cách bạn thường di chuyển xung quanh. Viết 30-40 từ.)

Lời giải chi tiết:

I usually get around by bus. Because it is very cheap and suitable for everyone. I wait at the bus station, get on the bus and pay money. They take me to different areas.

(Tôi thường di chuyển bằng xe buýt. Vì nó rất rẻ và phù hợp với mọi người. Tôi đợi ở bến xe, lên xe và trả tiền. Họ đưa tôi đến những nơi khác nhau.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí