Trang 7 - Hello! - SBT Tiếng Anh 11 Bright>
1. Fill in each gap with help, explore, go, visit, buy, sunbathe, try or see. 2. Choose the right words in the lists to make phrases and complete the sentences. 3. Fill in each gap with notice, travel, entertain or protect.
Bài 1
Vocabulary
Holiday activities
(Hoạt động ngày lễ)
1. Fill in each gap with help, explore, go, visit, buy, sunbathe, try or see.
(Điền vào mỗi khoảng trống với help, explore, go, visit, buy, sunbathe, try hoặc see.)
1 When I go on holiday, I love to _________ on the beach.
2 We went bike riding in the countryside to_________ nature.
3 You'll _________ a lot of wildlife on your trip down the river
4 Do a volunteer holiday with us and _________ conserve endangered species.
5 I'd like to _________ on some guided tours around the ancient sights. Can I hire a tour guide?
6 Diane and Kate love food, so they always _________ local dishes when travelling.
7 We went through the local market to _________ some souvenirs.
8 When they were in Dublin, they tried to _________ all the local sights.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
help (v): giúp đỡ
explore (v): khám phá
go (v): đi
visit (v): thăm nom
buy (v): mua
sunbathe (v): tắm nắng
try (v): thử
see (v): nhìn thấy
Lời giải chi tiết:
1 When I go on holiday, I love to sunbathe on the beach.
(Khi tôi đi nghỉ, tôi thích tắm nắng trên bãi biển.)
2 We went bike riding in the countryside to explore nature.
(Chúng tôi đạp xe ở vùng nông thôn để khám phá thiên nhiên.)
3 You'll see a lot of wildlife on your trip down the river .
(Bạn sẽ thấy rất nhiều động vật hoang dã trong chuyến đi xuôi dòng sông)
4 Do a volunteer holiday with us and help conserve endangered species.
(Thực hiện một kỳ nghỉ tình nguyện với chúng tôi và giúp bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
5 I'd like to go on some guided tours around the ancient sights. Can I hire a tour guide?
(Tôi muốn tham gia một số chuyến tham quan có hướng dẫn xung quanh các thắng cảnh cổ xưa. Tôi có thể thuê hướng dẫn viên du lịch không?)
6 Diane and Kate love food, so they always try local dishes when travelling.
(Diane và Kate yêu thích ẩm thực nên họ luôn thử các món ăn địa phương khi đi du lịch.)
7 We went through the local market to buy some souvenirs.
(Chúng tôi đi qua chợ địa phương để mua vài món quà lưu niệm.)
8 When they were in Dublin, they tried to visit all the local sights.
(Khi họ ở Dublin, họ đã cố gắng tham quan tất cả các danh lam thắng cảnh địa phương.)
Bài 2
Online education
2. Choose the right words in the lists to make phrases and complete the sentences.
(Chọn từ thích hợp trong danh sách để tạo thành cụm từ và hoàn thành câu.)
1 The ___________ allows students to read e-books online.
2 The students took ___________ and quizzes on the Internet.
3 My teacher uses ___________ that make learning fun.
4 Many colleges offer ___________ to students all over the world.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ ghép
- cloud library: thư viện đám mây
- online tests: kiểm tra trực tuyến
- educational apps: ứng dụng giáo dục
- distance learning: học từ xa
Lời giải chi tiết:
1 The cloud library allows students to read e-books online.
(Thư viện đám mây cho phép sinh viên đọc sách điện tử trực tuyến.)
2 The students took online tests and quizzes on the Internet.
(Học sinh làm bài kiểm tra trực tuyến và câu đố trên Internet.)
3 My teacher uses educational apps that make learning fun.
(Giáo viên của tôi sử dụng các ứng dụng giáo dục khiến việc học trở nên thú vị.)
4 Many colleges offer distance learning to students all over the world.
(Nhiều trường cao đẳng cung cấp chương trình đào tạo từ xa cho sinh viên trên khắp thế giới.)
Bài 3
Inventions / Discoveries
(Phát minh / Khám phá)
3. Fill in each gap with notice, travel, entertain or protect.
(Điền vào mỗi khoảng trống với notice, travel, entertain hoặc protect.)
1 When I want something to ___________ me at home, I usually turn on the TV.
2 Gerry's putting in a CCTV security system to ___________ his home.
3 After listening to my heartbeat, the doctor managed to ___________ I had heart problems.
4 To ___________ long distances, I prefer to fly.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
notice (v): nhận thấy
travel (v): du lịch
entertain (v): giải trí
protect (v): bảo vệ
Lời giải chi tiết:
1 When I want something to entertain me at home, I usually turn on the TV.
(Khi tôi muốn thứ gì đó để giải trí ở nhà, tôi thường bật TV.)
2 Gerry's putting in a CCTV security system to protect his home.
(Gerry đang lắp đặt hệ thống an ninh CCTV để bảo vệ ngôi nhà của mình.)
3 After listening to my heartbeat, the doctor managed to notice I had heart problems.
(Sau khi nghe nhịp tim của tôi, bác sĩ nhận thấy tôi có vấn đề về tim.)
4 To travel long distances, I prefer to fly.
(Để đi du lịch đường dài, tôi thích đi máy bay hơn.)
Bài 4
Grammar
The passive
(Bị động)
4. Rewrite the sentences in the passive voice.
(Viết lại các câu ở thể bị động.)
1 The student couldn't update the tablet.
____________________________________
2 They don't record music at this studio.
____________________________________
3 The man in the electronics shop repairs my phone.
____________________________________
4 They set up the World Wide Web in the late 20th century.
____________________________________
5 The teacher will download the educational app.
____________________________________
6 The students have built the radio with spare parts.
____________________________________
Phương pháp giải:
Cách viết câu thể bị động:
- Câu chủ động: S + V + O.
=> Câu bị động: O + tobe V3/ed + (by S).
Lời giải chi tiết:
1 The student couldn't update the tablet.
(Học sinh không thể cập nhật máy tính bảng.)
The tablet couldn't be updated by the student.
(Máy tính bảng không thể được cập nhật bởi học sinh)
2 They don't record music at this studio.
(Họ không ghi âm nhạc tại phòng thu này.)
Music isn't recorded at this studio.
(Âm nhạc không được ghi lại tại phòng thu này.)
3 The man in the electronics shop repairs my phone.
(Người đàn ông trong cửa hàng điện tử sửa điện thoại cho tôi.)
My phone is repaired in the electronics shop by the man.
(Điện thoại của tôi được sửa chữa trong cửa hàng điện tử bởi người đàn ông.)
4 They set up the World Wide Web in the late 20th century.
(Họ thiết lập World Wide Web vào cuối thế kỷ 20.)
The World Wide Web was set up in the late 20th century.
(World Wide Web được thiết lập vào cuối thế kỷ 20.)
5 The teacher will download the educational app.
(Giáo viên sẽ tải xuống ứng dụng giáo dục.)
The educational app will be downloaded by the teacher.
(Ứng dụng giáo dục sẽ được giáo viên tải xuống.)
6 The students have built the radio with spare parts.
(Học sinh đã chế tạo máy radio bằng các phụ tùng thay thế.)
The radio has been built with spare parts by the students.
(Chiếc máy radio đã được học sinh chế tạo bằng các phụ tùng thay thế.)
Bài 5
Reported speech
(Câu tường thuật)
5. Rewrite the sentences in reported speech.
(Viết lại các câu ở dạng tường thuật.)
1 "We will go on a guided tour tomorrow," Mum says.
____________________________________
2 "My dad travels a long way to work every day," Olive said to her teacher.
____________________________________
3 "Is your sister having an online course right now?" Roy's mum asked him.
____________________________________
4 "We're visiting the local sights tomorrow," said Shelley's uncle.
____________________________________
5 "What will the weather be like next week?" asked the guide.
____________________________________
6 "Penicillin is still very important for treating infections," said the doctor.
____________________________________
7 "Students can use the cloud to read articles online," said the teacher.
____________________________________
Phương pháp giải:
- Cấu trúc câu tường thuật dạng kể: S + động từ tường thuật + (O) + S + V (thì tương ứng).
- Cấu trúc câu tường thuật dạng hỏi:
+ Dạng câu hỏi Yes/No: S + động từ tường thuật + (O) + If / whether + S + V (thì tương ứng)
+ Dạng câu hỏi Wh-: S + động từ tường thuật + (O) + Wh- + S + V (thì tương ứng)
Lời giải chi tiết:
1 "We will go on a guided tour tomorrow." Mum says.
("Ngày mai chúng ta sẽ đi tham quan có hướng dẫn viên." Mẹ nói.)
Mum says that we will go on a guided tour tomorrow.
(Mẹ nói rằng ngày mai chúng tôi sẽ đi tham quan có hướng dẫn viên.)
2 "My dad travels a long way to work every day," Olive said to her teacher.
("Bố em đi làm rất xa mỗi ngày," Olive nói với giáo viên của mình.)
Olive told her teacher that her dad traveled a long way to work every day.
(Olive nói với giáo viên của mình rằng bố cô ấy đi làm rất xa mỗi ngày.)
3 "Is your sister having an online course right now?" Roy's mum asked him.
("Em gái của con có đang tham gia khóa học trực tuyến ngay bây giờ không?" Mẹ của Roy đã hỏi anh ấy.)
Roy's mum asked him if his sister was having an online course right then.
(Mẹ của Roy đã hỏi anh ấy liệu em gái anh ấy có tham gia một khóa học trực tuyến ngay lúc đó không.)
4 "We're visiting the local sights tomorrow," said Shelley's uncle.
("Ngày mai chúng ta sẽ đi tham quan các thắng cảnh địa phương," chú của Shelley nói.)
Shelley's uncle said that they were visiting the local sights the following day.
(Chú của Shelley nói rằng họ sẽ đến thăm các thắng cảnh địa phương vào ngày hôm sau.)
5 "What will the weather be like next week?" asked the guide.
("Thời tiết tuần tới sẽ như thế nào?" hướng dẫn viên hỏi.)
The guide asked what the weather would be like the following week.
(Người hướng dẫn hỏi thời tiết tuần tiếp theo sẽ như thế nào.)
6 "Penicillin is still very important for treating infections," said the doctor.
("Penicillin vẫn rất quan trọng để điều trị nhiễm trùng," bác sĩ nói)
The doctor said that penicillin was still very important for treating infections.
(Bác sĩ nói rằng penicillin vẫn rất quan trọng để điều trị nhiễm trùng.)
7 "Students can use the cloud to read articles online," said the teacher.
("Học sinh có thể sử dụng đám mây để đọc các bài báo trực tuyến," giáo viên nói.)
The teacher said that students could use the cloud to read articles online.
(Giáo viên nói rằng học sinh có thể sử dụng đám mây để đọc các bài báo trực tuyến.)
Các bài khác cùng chuyên mục