1a. Reading - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright>
1. Complete the sentences (1-6) with the words in the list. 2. *Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check. 3. Read the blog and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false). 4. Read the blog again and answer the questions.
Bài 1
Vocabulary
Family qualities
(Phẩm chất gia đình)
1. Complete the sentences (1-6) with the words in the list.
(Hoàn thành các câu (1-6) với các từ trong danh sách.)
1 Tom is ___________; he doesn't get worried easily.
2 His sister, Lina, is ___________ and wants to do things her way.
3 His mum isn't ___________ about her children; she knows they can take care of themselves.
4 His dad can be ___________ with his children at times - especially when they don't do what he says.
5 Tom has got a ___________ grandfather who isn't easy to please.
6 His grandmother is sweet but she's rather ___________; she is really behind the times.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
difficult (adj): khó
easy-going (adj): dễ tính
independent (adj): độc lập
old-fashioned (adj): cổ hủ
strict (adj): nghiêm khắc
worried (adj): lo lắng
Lời giải chi tiết:
1 Tom is easy-going; he doesn't get worried easily.
(Tom dễ tính; anh ấy không dễ dàng lo lắng.)
2 His sister, Lina, is independent and wants to do things her way.
(Em gái anh ấy, Lina, độc lập và muốn làm mọi việc theo cách của mình.)
3 His mum isn't worried about her children; she knows they can take care of themselves.
(Mẹ anh ấy không lo lắng về con cái của mình; cô ấy biết chúng có thể tự chăm sóc bản thân.)
4 His dad can be strict with his children at times - especially when they don't do what he says.
(Cha của anh ấy đôi khi có thể nghiêm khắc với con cái của mình - đặc biệt là khi chúng không làm theo những gì ông nói.)
5 Tom has got a difficult grandfather who isn't easy to please.
(Tom có một người ông khó tính và không dễ chiều lòng.)
6 His grandmother is sweet but she's rather old-fashioned; she is really behind the times.
(Bà của anh ấy ngọt ngào nhưng hơi cổ hủ; bà ấy thực sự đi sau thời đại.)
Bài 2
Pronunciation /ʃ/ - /tʃ/
2. *Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1 A children B chores C machine D match
2 A future B picture C generation D culture
3 A mention B patient C ambitious D question
4 A Chicago B choose C champagne D chef
Lời giải chi tiết:
1. C
A children /ˈtʃɪl.drən/
B chores /tʃɔːrz/
C machine /məˈʃiːn/
D match /mætʃ/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại phát âm /tʃ/
Chọn C
2. C
A future /ˈfjuː.tʃər/
B picture /ˈpɪk.tʃər/
C generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/
D culture /ˈkʌl.tʃər/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ʃ/, các phương án còn lại phát âm /tʃ/
Chọn C
3. D
A mention /ˈmen.ʃən/
B patient /ˈpeɪ.ʃəns/
C ambitious /æmˈbɪʃ.əs/
D question /ˈkwes.tʃən/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /tʃ/, các phương án còn lại phát âm /ʃ/
Chọn D
4. B
A Chicago /ʃɪˈkɑ.ɡəʊ/
B choose /tʃuːz/
C champagne /ʃæmˈpeɪn/
D chef /ʃef/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /tʃ/, các phương án còn lại phát âm /ʃ/
Chọn B
**Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.
(Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)
Bài 3
Reading
3. Read the blog and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).
(Đọc bài viết blog và quyết định xem mỗi câu (1-5) là T (đúng) hay F (sai).)
Kim's Blog
Hi everyone! Good family relationships are really important, but sometimes it can be difficult to get on with family members, especially when they are from a different generation than you. Here are a few tips to help you live happily with your family.
Have fun with your family. Do some enjoyable activities with your family. For example, play games, go for a walk, or watch a film with them at least once a week. Remind yourselves that family life can be fun and this can make people feel more relaxed and easy-going.
Communication is important. When you feel your parents are being too strict with you or not respecting you, share your feelings with them and try to work things out. Let them know when you want to be more independent and why you value your freedom. Quite often they have certain rules because they are worried about you. Talk things over and you can find a way to make everyone happy.
Be understanding. Sometimes, you have to accept that your parents are from a different generation, and they can be old- fashioned. They grew up in different times and they see the world in a different way, and it takes time for them to accept new ideas.
Learn from your arguments. It is normal to have arguments in a family, and it does not mean that you do not love each other. The important thing is for a family to learn from their arguments. Take some time to think about what caused it and how to make sure it doesn't happen again in the future.
1 Sometimes it is difficult for members of different generations to get along. ________
2 Playing games can make people more independent. ________
3 Parents often make rules because they are worried about you. ________
4 Parents can be old-fashioned because they grew up in different times. ________
5 It isn't normal for families to argue. ________
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Blog của Kim
Chào mọi người! Mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình thực sự quan trọng, nhưng đôi khi có thể khó hòa hợp với các thành viên trong gia đình, đặc biệt khi họ thuộc thế hệ khác với bạn. Dưới đây là một vài bí quyết giúp bạn sống hạnh phúc bên gia đình.
Hãy vui vẻ với gia đình của bạn. Thực hiện một số hoạt động thú vị với gia đình của bạn. Ví dụ: chơi trò chơi, đi dạo hoặc xem phim với họ ít nhất một lần một tuần. Nhắc nhở bản thân rằng cuộc sống gia đình có thể vui vẻ và điều này có thể khiến mọi người cảm thấy thoải mái và dễ gần hơn.
Giao tiếp là quan trọng. Khi bạn cảm thấy cha mẹ quá nghiêm khắc với mình hoặc không tôn trọng bạn, hãy chia sẻ cảm xúc của bạn với họ và cố gắng giải quyết mọi việc. Hãy cho họ biết khi nào bạn muốn độc lập hơn và tại sao bạn coi trọng sự tự do của mình. Họ thường có những quy tắc nhất định vì họ lo lắng cho bạn. Thảo luận mọi thứ và bạn có thể tìm ra cách để làm cho mọi người hạnh phúc.
Hãy hiểu biết. Đôi khi, bạn phải chấp nhận rằng cha mẹ của bạn thuộc một thế hệ khác, và họ có thể cổ hủ. Họ lớn lên trong những thời điểm khác nhau và họ nhìn thế giới theo một cách khác, và họ cần có thời gian để tiếp nhận những ý tưởng mới.
Học hỏi từ lập luận của bạn. Việc cãi vã trong gia đình là điều bình thường và điều đó không có nghĩa là các bạn không yêu thương nhau. Điều quan trọng là một gia đình học hỏi từ những tranh luận của họ. Hãy dành thời gian để suy nghĩ về nguyên nhân gây ra nó và làm thế nào để đảm bảo nó không xảy ra lần nữa trong tương lai.
Lời giải chi tiết:
1 Sometimes it is difficult for members of different generations to get along.
(Đôi khi các thành viên thuộc các thế hệ khác nhau khó hòa hợp với nhau.)
Thông tin: “but sometimes it can be difficult to get on with family members, especially when they are from a different generation than you.”
(nhưng đôi khi có thể khó hòa thuận với các thành viên trong gia đình, đặc biệt là khi họ thuộc thế hệ khác với bạn.)
=> Chọn True
2 Playing games can make people more independent.
(Chơi trò chơi có thể khiến mọi người độc lập hơn.)
Thông tin: “. For example, play games, go for a walk, or watch a film with them at least once a week. Remind yourselves that family life can be fun and this can make people feel more relaxed and easy-going.”
(Ví dụ: chơi trò chơi, đi dạo hoặc xem phim với họ ít nhất một lần một tuần. Hãy nhắc nhở bản thân rằng cuộc sống gia đình có thể vui vẻ và điều này có thể khiến mọi người cảm thấy thoải mái và dễ gần hơn.)
=> Chọn False
3 Parents often make rules because they are worried about you.
(Cha mẹ thường đặt ra các quy tắc vì họ lo lắng cho bạn.)
Thông tin: “Quite often they have certain rules because they are worried about you.”
(Thường thì họ có những quy tắc nhất định vì họ lo lắng cho bạn.)
=> Chọn True
4 Parents can be old-fashioned because they grew up in different times.
(Cha mẹ có thể cổ hủ vì họ lớn lên ở những thời điểm khác nhau.)
Thông tin: “Sometimes, you have to accept that your parents are from a different generation, and they can be old- fashioned.”
(Đôi khi, bạn phải chấp nhận rằng cha mẹ bạn thuộc một thế hệ khác, và họ có thể cổ hủ.)
=> Chọn True
5 It isn't normal for families to argue.
(Việc gia đình cãi nhau là điều không bình thường.)
Thông tin: “It is normal to have arguments in a family,”
(Việc cãi vã trong gia đình là chuyện bình thường,)
=> Chọn False
Bài 4
4. Read the blog again and answer the questions.
(Đọc bài blog một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1 How often does Kim mention families should do activities together?
__________________________________________
2 According to Kim, when should you share your feelings with your family?
__________________________________________
3 What is Kim's opinion on what to do when your parents are old-fashioned?
__________________________________________
4 What does Kim think you should do after an argument?
__________________________________________
Lời giải chi tiết:
1 How often does Kim mention families should do activities together?
(Kim đề cập đến việc các gia đình nên tham gia các hoạt động cùng nhau ở tần suất như thế nào?)
Đáp án: At least once a week.
(Ít nhất mỗi tuần một lần.)
2 According to Kim, when should you share your feelings with your family?
(Theo Kim, khi nào bạn nên chia sẻ cảm xúc của mình với gia đình?)
Đáp án: When you feel a family member is being too strict or not respecting you.
(Khi bạn cảm thấy một thành viên trong gia đình đang quá nghiêm khắc hoặc không tôn trọng bạn.)
3 What is Kim's opinion on what to do when your parents are old-fashioned?
(Kim có ý kiến gì về việc nên làm gì khi bố mẹ bạn là người cổ hủ?)
Đáp án: You should be understanding.
(Bạn nên thấu hiểu.)
4 What does Kim think you should do after an argument?
(Kim nghĩ bạn nên làm gì sau một cuộc tranh cãi?)
Đáp án: You should think about what caused it and make sure it doesn't happen again.
(Bạn nên suy nghĩ về những gì đã gây ra nó và chắc chắn rằng nó không xảy ra lần nữa.)
Bài 5
Common family complaints
(Những than phiền phổ biến trong gia đình)
5. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 Mary thinks her daughter has/gives strange manners.
2 My mum and dad often nag/like me about household chores.
3 My son doesn't listen/help around the house.
4 Tina and Kim feel like their parents don't set/give them enough pocket money.
5 Mr and Mrs Green complain that their children don't listen/give to their advice.
6 Sometimes Lisa feels that her parents set/ nag hard rules.
7 Brian complains that his son often sets/ breaks the rules.
8 John complains that his parents don't have/like his friends.
Lời giải chi tiết:
1 Mary thinks her daughter has strange manners.
(Mary nghĩ rằng con gái cô ấy có cách cư xử kỳ lạ.)
2 My mum and dad often nag me about household chores.
(Bố mẹ tôi thường cằn nhằn tôi về công việc nhà.)
3 My son doesn't help around the house.
(Con trai tôi không giúp việc nhà.)
4 Tina and Kim feel like their parents don't give them enough pocket money.
(Tina và Kim cảm thấy như bố mẹ không cho họ đủ tiền tiêu vặt.)
5 Mr and Mrs Green complain that their children don't listen to their advice.
(Ông bà Green phàn nàn rằng con cái họ không nghe lời khuyên của họ.)
6 Sometimes Lisa feels that her parents set hard rules.
(Đôi khi Lisa cảm thấy rằng bố mẹ cô ấy đặt ra những quy tắc cứng rắn.)
7 Brian complains that his son often breaks the rules.
(Brian phàn nàn rằng con trai anh ấy thường phá vỡ các quy tắc.)
8 John complains that his parents don't like his friends.
(John phàn nàn rằng bố mẹ anh ấy không thích bạn bè của anh ấy.)
Bài 6
6. Read the sentences and fill in the missing letters.
(Đọc các câu và điền các chữ cái còn thiếu.)
OUR PRECIOUS FAMILY
1 In my family, our parents don't nag us about c_ _ _ _ _.
2 They give us enough p_ _ _ _ _ money.
3 They never s_ _ hard rules.
4 They l_ _ _ our friends and often invite them to our house.
5 Our parents want us to h_ _ _ good manners.
6 We always listen to their a_ _ _ _ _ about the money.
7 My brother and I always h_ _ _ around the house.
8 My parents work hard to raise us. We respect them and never b_ _ _ _ the rules.
We are a happy family.
What's your family like?
Lời giải chi tiết:
OUR PRECIOUS FAMILY
(GIA ĐÌNH QUÝ GIÁ CỦA CHÚNG TÔI)
1 In my family, our parents don't nag us about chores.
(Trong gia đình tôi, cha mẹ chúng tôi không cằn nhằn chúng tôi về việc nhà.)
2 They give us enough pocket money.
(Họ cho chúng tôi đủ tiền tiêu vặt.)
3 They never set hard rules.
(Họ không bao giờ đặt ra những quy tắc cứng nhắc.)
4 They like our friends and often invite them to our house.
(Họ thích bạn bè của chúng tôi và thường mời họ đến nhà của chúng tôi.)
5 Our parents want us to have good manners.
(Cha mẹ chúng tôi muốn chúng tôi có cách cư xử tốt.)
6 We always listen to their advice about the money.
(Chúng tôi luôn lắng nghe lời khuyên của họ về tiền bạc.)
7 My brother and I always help around the house.
(Anh trai tôi và tôi luôn giúp đỡ mọi việc trong nhà.)
8 My parents work hard to raise us. We respect them and never break the rules.
(Cha mẹ tôi làm việc chăm chỉ để nuôi dạy chúng tôi. Chúng tôi tôn trọng họ và không bao giờ phá vỡ các quy tắc.)
We are a happy family.
(Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.)
What's your family like?
(Gia đình bạn như thế nào?)
- 1b. Grammar - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
- 1c. Listening - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
- 1d. Speaking - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
- 1e. Writing - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Các bài khác cùng chuyên mục