Trắc nghiệm Unit 5 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
Đề bài
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
milk
meat
rice
carrots
bread
Put words in the suitable columns.
ill
jogging
ink
pink
job
Jenny
Underline the excessive letter in the word below.
f
p
o
o
d
Underline the excessive letter in the word below.
y
o
e
g
u
r
t
Underline the excessive letter in the word below.
j
d
u
i
c
e
Underline the excessive letter in the word below.
d
r
i
a
n
k
s
Underline the excessive letter in the word below.
b
r
e
a
t
d
a. meat
b. drinks
c. carrots
a. juice
b. rice
c. meat
a. meat
b. milk
c. yogurt
Lời giải và đáp án
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
milk
meat
rice
carrots
bread
1.
rice
2.
bread
3.
meat
4.
milk
5.
carrots
1 – rice (cơm/gạo)
2 – bread (bánh mì)
3 – meat (thịt)
4 – milk (sữa)
5 – carrots (cà rốt (số nhiều))
Put words in the suitable columns.
ill
jogging
ink
pink
job
Jenny
ill
ink
pink
jogging
job
Jenny
Các con kéo thả những từ cho sẵn vào cột phù hợp. Cột chữ i tương ứng với am /ɪ/, cột chữ j tương ứng với âm /dʒ/.
Underline the excessive letter in the word below.
f
p
o
o
d
f
p
o
o
d
food: đồ ăn
Underline the excessive letter in the word below.
y
o
e
g
u
r
t
y
o
e
g
u
r
t
yogurt: sữa chua
Underline the excessive letter in the word below.
j
d
u
i
c
e
j
d
u
i
c
e
juice: nước ép
Underline the excessive letter in the word below.
d
r
i
a
n
k
s
d
r
i
a
n
k
s
drinks: đồ uống (số nhiều)
Underline the excessive letter in the word below.
b
r
e
a
t
d
b
r
e
a
t
d
bread: bánh mì
a. meat
b. drinks
c. carrots
c. carrots
The carrots are orange.
(Những củ cà rốt có màu cam.)
a. juice
b. rice
c. meat
b. rice
The rice is white.
(Cơm/gạo có màu trắng.)
a. meat
b. milk
c. yogurt
a. meat
We take meat from animals like pigs, cows.
(Chúng ta lấy thịt từ những loài động vật như lợn, bò.)
- Trắc nghiệm Unit 12 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 12 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 11 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Trắc nghiệm Unit 10 Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Family and Friends