Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản sắc là hành trang>
Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản sắc là hành trang giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Cánh diều
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
Tóm tắt
Mẫu 1
Văn bản Bản sắc là hành trang là văn bản nghị luận nêu lên vấn đề bản sắc văn hóa trong thời kì hội nhập. Văn bản nêu lên tầm quan trọng của bản sắc đối với mỗi quốc gia; đồng thời đem đến thông điệp “hòa nhập chứ không hòa tan”.
Mẫu 2
Văn bản "Bản sắc là hành trang" đã đặt ra một vấn đề cốt tử trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, đó là việc xác định tâm thế của mỗi quốc gia khi bước ra biển lớn. Tác giả khẳng định rằng hội nhập không đơn thuần là việc mở cửa biên giới kinh tế hay chính trị, mà là cuộc gặp gỡ giữa các nền văn hóa đa dạng. Trong cuộc gặp gỡ ấy, nếu một dân tộc không mang theo bản sắc riêng biệt của mình, họ sẽ trở nên vô hình và lạc lõng giữa dòng chảy xiết của thế giới. Bản sắc văn hóa được ví như hành trang, là vật bất ly thân của mỗi người, mỗi quốc gia trên con đường phát triển và giao lưu quốc tế. Nó không chỉ là những giá trị truyền thống đã định hình trong quá khứ mà còn là sức mạnh nội tại để định vị giá trị của quốc gia đó trong hiện tại và tương lai. Tác giả nhấn mạnh rằng việc giữ gìn bản sắc không đồng nghĩa với việc khép kín hay bài ngoại cực đoan, mà là sự tiếp nhận có chọn lọc tinh hoa nhân loại trên nền tảng vững chắc của dân tộc. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" được khắc họa rõ nét như một kim chỉ nam cho hành động. Chúng ta cần những công dân toàn cầu mang trong mình dòng máu và tâm hồn dân tộc, biết tự hào về nguồn cội để tự tin sánh vai với các cường quốc. Sự hòa tan là cái chết của văn hóa, trong khi sự hòa nhập thông minh sẽ làm giàu thêm cho kho tàng văn hóa của chính mình. Vì vậy, chuẩn bị hành trang bản sắc là bước chuẩn bị quan trọng nhất, cấp thiết nhất trước khi chúng ta bước lên con tàu của thời đại mới. Đó là trách nhiệm không chỉ của nhà nước mà là của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Mẫu 3
Văn bản đi sâu vào việc cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn đằng sau vẻ hào nhoáng của quá trình toàn cầu hóa, nơi mà ranh giới giữa các quốc gia ngày càng trở nên mong manh. Tác giả chỉ ra rằng khi thế giới trở nên "phẳng" hơn, áp lực đồng hóa văn hóa sẽ diễn ra mạnh mẽ và tinh vi hơn bao giờ hết. Nếu không có một bản lĩnh văn hóa vững vàng, các quốc gia đang phát triển rất dễ bị cuốn theo những trào lưu ngoại lai và đánh mất đi "khuôn mặt" tinh thần của mình. Bản sắc văn hóa ở đây không chỉ được hiểu là những di sản vật thể hay phi vật thể, mà là hệ giá trị cốt lõi, là lối sống, là cách tư duy và ứng xử đặc thù của một cộng đồng. Mất đi bản sắc cũng đồng nghĩa với việc đánh mất tấm "hộ chiếu" để được thế giới công nhận và tôn trọng sự khác biệt. Tác giả lập luận sắc bén rằng sự đa dạng văn hóa chính là tài sản chung của nhân loại, và mỗi dân tộc có nghĩa vụ phải đóng góp màu sắc riêng của mình vào bức tranh chung đó. Khái niệm "hòa nhập" được định nghĩa lại một cách sâu sắc: đó là sự tham gia chủ động, bình đẳng chứ không phải là sự sao chép hay phục tùng thụ động. "Không hòa tan" chính là lời nhắc nhở nghiêm khắc về lòng tự tôn dân tộc và ý thức bảo vệ chủ quyền văn hóa trong mọi hoàn cảnh. Hành trang bản sắc, vì thế, vừa là tấm khiên bảo vệ, vừa là cây cầu kết nối chúng ta với bạn bè năm châu. Chỉ khi giữ được cái "riêng" độc đáo, chúng ta mới có thể đóng góp vào cái "chung" vĩ đại của nhân loại. Đó là một quá trình đấu tranh bền bỉ giữa cái cũ và cái mới, giữa nội sinh và ngoại nhập để tìm ra điểm cân bằng.
Xem thêm
Mẫu 4
Tác phẩm "Bản sắc là hành trang" đã nâng tầm vấn đề văn hóa lên thành vấn đề sống còn của một quốc gia trong kỷ nguyên số hóa và kết nối toàn cầu. Tác giả mượn hình ảnh "hành trang" để cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng, biến bản sắc thành thứ tài sản hữu hình mà mỗi người phải mang theo bên mình. Trong bối cảnh hội nhập, thế giới giống như một ngôi nhà chung khổng lồ, nhưng mỗi thành viên trong ngôi nhà ấy phải có một cái tên, một tính cách không thể trộn lẫn. Bản sắc văn hóa chính là tấm căn cước công dân của một dân tộc trên trường quốc tế, giúp phân biệt quốc gia này với quốc gia khác. Nếu thiếu đi tấm căn cước ấy, sự hiện diện của chúng ta trở nên mờ nhạt, vô nghĩa và dễ dàng bị lãng quên trong tâm trí của cộng đồng quốc tế. Bài viết nhấn mạnh rằng bản sắc không phải là thứ bất biến, đóng băng trong quá khứ, mà nó cần được nuôi dưỡng, bồi đắp và làm mới liên tục. Tuy nhiên, sự làm mới đó không được phép cắt đứt với gốc rễ, mà phải nảy mầm từ chính mảnh đất truyền thống. Khẩu hiệu "hòa nhập chứ không hòa tan" là một chiến lược ứng xử văn hóa thông minh, đòi hỏi sự tỉnh táo và bản lĩnh của người tham gia cuộc chơi toàn cầu. Chúng ta bước ra thế giới không phải để trở thành bản sao của phương Tây hay bất kỳ cường quốc nào, mà để khẳng định giá trị Việt Nam. Hành trang bản sắc giúp chúng ta đứng vững trước những cơn bão văn hóa, giữ cho tâm hồn dân tộc luôn trong sáng và kiêu hãnh. Cuối cùng, văn bản khẳng định rằng sự thịnh vượng về kinh tế phải song hành với sự giàu có về văn hóa thì sự phát triển mới thực sự bền vững.
Mẫu 5
Thông qua văn bản "Bản sắc là hành trang", tác giả đã khéo léo giải quyết mối quan hệ biện chứng đầy phức tạp giữa việc giữ gìn truyền thống và tiếp thu hiện đại. Vấn đề bản sắc văn hóa được đặt trong bối cảnh thời đại mở cửa, nơi mà các dòng chảy văn hóa giao thoa mạnh mẽ chưa từng thấy. Tác giả lập luận rằng bản sắc là cái gốc, là nền tảng, còn sự hiện đại là cành lá vươn xa đón ánh sáng của tri thức nhân loại. Nếu không có gốc rễ vững chắc, cây sẽ đổ gục trước gió bão; ngược lại, nếu không vươn lên, cây sẽ còi cọc và thiếu sức sống. Bản sắc văn hóa chính là hành trang tinh thần vô giá giúp chúng ta không bị lạc lối giữa những ma trận giá trị hỗn loạn của thời đại mới. Tác giả đặc biệt phê phán những thái độ cực đoan: hoặc là sùng ngoại đến mức chối bỏ nguồn cội, hoặc là bảo thủ trì trệ đến mức từ chối tiến bộ. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" chính là giải pháp vàng cho bài toán hóc búa này, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố dân tộc và yếu tố thời đại. Mỗi người dân khi bước ra thế giới cần mang theo niềm tự hào về lịch sử, ngôn ngữ, và phong tục tập quán của cha ông. Tuy nhiên, hành trang ấy không được phép trở thành gánh nặng cản bước tiến, mà phải là động lực để chúng ta tự tin hơn. Sự tự tin đó chỉ có được khi chúng ta hiểu rõ mình là ai, mình đến từ đâu và mình mang lại giá trị gì cho thế giới. Văn bản kết thúc bằng việc nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc làm giàu thêm hành trang bản sắc của dân tộc.
Mẫu 6
Văn bản khẳng định một chân lý rằng sức mạnh của một quốc gia không chỉ nằm ở chỉ số GDP hay tiềm lực quân sự, mà còn nằm ở sức mạnh mềm của bản sắc văn hóa. Tác giả nhìn nhận bản sắc như một loại hành trang đặc biệt, không chiếm diện tích vật lý nhưng lại chiếm vị trí trọng yếu trong tâm thức của mỗi con người. Khi hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, biên giới mềm về văn hóa trở thành tuyến phòng thủ cuối cùng để bảo vệ sự tồn vong của một dân tộc. Tác giả phân tích rằng sự "hòa tan" là một thảm họa, biến một quốc gia độc lập trở thành cái bóng của người khác, lệ thuộc về mặt tinh thần. Ngược lại, "hòa nhập" là cơ hội để quảng bá vẻ đẹp và giá trị nhân văn của dân tộc mình ra toàn thế giới. Bản sắc văn hóa chính là bộ lọc tinh vi giúp chúng ta tiếp nhận những cái hay, cái đẹp của nhân loại đồng thời loại bỏ những độc tố văn hóa không phù hợp. Hành trang ấy cần được chuẩn bị kỹ lưỡng từ trong giáo dục gia đình, nhà trường đến ý thức xã hội. Tác giả kêu gọi một thái độ ứng xử văn hóa chủ động: không rụt rè, tự ti nhưng cũng không kiêu ngạo, bài ngoại. Giữ gìn bản sắc là giữ gìn linh hồn của đất nước, là giữ gìn ngọn lửa thiêng liêng được trao truyền qua ngàn thế hệ. Chỉ khi có bản sắc riêng, tiếng nói của chúng ta mới có trọng lượng trên các diễn đàn quốc tế. Văn bản là một lời hịch trong thời bình, thức tỉnh ý thức trách nhiệm của mỗi người đối với di sản của cha ông.
Mẫu 7
Trọng tâm của văn bản "Bản sắc là hành trang" xoay quanh cặp phạm trù đối lập nhưng song hành trong thời đại mới: hội nhập và hòa tan. Tác giả đã sử dụng phép biện chứng để làm rõ rằng hội nhập là xu thế tất yếu không thể đảo ngược, mang lại cơ hội phát triển vượt bậc về mọi mặt. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là thách thức to lớn về nguy cơ đánh mất bản sắc, hay còn gọi là sự hòa tan vào dòng chảy chung. Bản sắc văn hóa được ví như hành trang, là những gì tinh túy nhất mà một dân tộc chắt chiu qua hàng ngàn năm lịch sử để mang theo trong cuộc hành trình vươn ra biển lớn. Nếu hành trang ấy rỗng tuếch, chúng ta sẽ trở nên nhẹ bẫng và dễ bị cuốn trôi; nhưng nếu hành trang ấy quá nặng nề những hủ tục, chúng ta sẽ không thể bước nhanh. Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc "gạn đục khơi trong", biết giữ lại cốt cách dân tộc đồng thời dũng cảm loại bỏ những gì lạc hậu. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" là kim chỉ nam giúp định hướng hành động, tránh xa những cám dỗ của sự lai căng, mất gốc. Một dân tộc thông minh là dân tộc biết biến văn hóa thành lợi thế cạnh tranh, thành dấu ấn riêng biệt không thể sao chép. Sự hòa tan sẽ dẫn đến diệt vong về mặt văn hóa, còn giữ gìn bản sắc sẽ tạo nên sự trường tồn. Vì vậy, mỗi công dân cần trang bị cho mình tri thức và lòng tự trọng dân tộc để trở thành những đại sứ văn hóa xứng đáng. Cuối cùng, văn bản khẳng định: thế giới cần sự đa dạng, và sự tồn tại của bản sắc Việt là một phần không thể thiếu của sự đa dạng ấy.
Mẫu 8
Tác phẩm tập trung vào vai trò của thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của đất nước, trong việc mang vác hành trang bản sắc vào kỷ nguyên toàn cầu hóa. Tác giả nhận định rằng, hơn ai hết, người trẻ là đối tượng tiếp xúc nhanh nhất và nhiều nhất với các nền văn hóa ngoại nhập, do đó họ đứng trước nguy cơ "hòa tan" cao nhất. Tuy nhiên, họ cũng chính là lực lượng nòng cốt có khả năng lan tỏa bản sắc dân tộc mạnh mẽ nhất nếu có nhận thức đúng đắn. Bản sắc văn hóa không phải là những gì cũ kỹ nằm trong bảo tàng, mà là sức sống đang chảy trong huyết quản, là cách người trẻ tư duy, sáng tạo và ứng xử với thế giới. Hành trang bản sắc giúp người trẻ có điểm tựa vững chắc để không bị chao đảo trước những luồng gió độc hại từ bên ngoài. Tác giả khuyến khích sự tò mò, học hỏi cái mới nhưng đồng thời cảnh báo về sự vong bản, chối bỏ nguồn cội. Khẩu hiệu "hòa nhập chứ không hòa tan" cần được thế hệ trẻ hiện thực hóa bằng những hành động cụ thể, từ cách ăn mặc, nói năng đến việc gìn giữ các giá trị đạo đức truyền thống. Một người trẻ hiện đại không phải là người rũ bỏ quá khứ, mà là người biết làm cho quá khứ tỏa sáng trong hiện tại. Hành trang ấy là niềm tự hào dân tộc, là vốn liếng để họ tự tin đối thoại bình đẳng với bạn bè quốc tế. Chỉ khi mang trong mình "hồn dân tộc", người trẻ mới thực sự trở thành những công dân toàn cầu đúng nghĩa. Tương lai của văn hóa Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào cách thế hệ hôm nay chuẩn bị hành trang cho mình.
Mẫu 9
Văn bản "Bản sắc là hành trang" đã khắc họa sinh động hình ảnh bản sắc văn hóa như một tấm khiên vững chắc bảo vệ quốc gia trước cơn bão táp của toàn cầu hóa. Tác giả phân tích rằng, trong một thế giới mà biên giới lãnh thổ có thể bị xóa nhòa bởi công nghệ và kinh tế, thì biên giới văn hóa lại càng cần được củng cố. Bản sắc không chỉ là những nét đẹp trong phong tục tập quán, mà còn là bản lĩnh, là khí phách của một dân tộc đã được tôi luyện qua lịch sử. Nếu coi quá trình hội nhập là một cuộc ra khơi, thì bản sắc chính là mỏ neo giúp con thuyền quốc gia không bị trôi dạt vô định. Tác giả đặc biệt nhấn mạnh đến ranh giới mong manh giữa việc tiếp thu tinh hoa và sự đánh mất mình, được đúc kết trong thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan". Sự hòa tan đồng nghĩa với việc chấp nhận trở thành cái bóng mờ nhạt, phụ thuộc và thiếu sức sống. Ngược lại, giữ gìn bản sắc giúp chúng ta có tư thế đàng hoàng, tự chủ trong mọi mối quan hệ hợp tác quốc tế. Hành trang văn hóa là thứ duy nhất giúp phân biệt chúng ta giữa hàng trăm quốc gia khác, tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt. Tác giả kêu gọi mọi người cần có ý thức sàng lọc văn hóa, biết trân trọng những giá trị nội tại thay vì chạy theo những hào nhoáng bề ngoài. Sự phát triển bền vững phải dựa trên nền tảng của một nền văn hóa đậm đà bản sắc. Đó là con đường duy nhất để dân tộc trường tồn và phát triển hưng thịnh.
Mẫu 10
Bài viết đặt vấn đề định vị thương hiệu quốc gia trên bản đồ thế giới thông qua lăng kính của bản sắc văn hóa. Tác giả lập luận rằng, trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, văn hóa không chỉ là đời sống tinh thần mà còn là một nguồn lực phát triển quan trọng. Bản sắc văn hóa chính là hành trang quý giá nhất mà mỗi quốc gia mang đến bàn đàm phán quốc tế, là yếu tố tạo nên sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh. Việc giữ gìn bản sắc được xem như một chiến lược sinh tồn, giúp chống lại xu hướng đồng nhất hóa văn hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về thái độ ứng xử trước văn minh nhân loại: mở cửa nhưng không mở toang, đón nhận nhưng không đánh mất cốt cách. Tác giả chỉ rõ rằng một dân tộc đánh mất bản sắc là một dân tộc đã chết về mặt tinh thần, dù kinh tế có thể phát triển đến đâu. Hành trang bản sắc giúp chúng ta tự tin khẳng định: "Tôi là ai?" giữa một thế giới đa cực. Sự tự tôn dân tộc chính là động lực để chắt lọc những giá trị ngoại lai phù hợp, làm phong phú thêm cho văn hóa bản địa. Chúng ta cần xây dựng một nền văn hóa tiên tiến nhưng đậm đà bản sắc dân tộc, vừa hiện đại vừa truyền thống. Đó là cách tốt nhất để Việt Nam ghi dấu ấn của mình trong lòng bạn bè quốc tế.
Mẫu 11
Văn bản tập trung phân tích sự giao thoa văn hóa trong thời đại mới và những thách thức to lớn đặt ra cho vấn đề giữ gìn bản sắc. Tác giả nhìn nhận toàn cầu hóa như một con dao hai lưỡi: vừa mở ra cơ hội giao lưu học hỏi, vừa đe dọa xóa sổ những nét văn hóa đặc thù của các dân tộc nhỏ. Trong bối cảnh đó, bản sắc văn hóa trở thành hành trang thiết yếu, là phao cứu sinh để mỗi quốc gia không bị chìm nghỉm trong đại dương văn hóa đại chúng. Tác giả làm rõ khái niệm "hòa nhập" là sự chủ động bước vào sân chơi chung, tuân thủ luật chơi nhưng vẫn giữ được lối chơi riêng của mình. Ngược lại, "hòa tan" là sự thất bại thảm hại, là sự đầu hàng trước sự xâm lăng của văn hóa ngoại lai. Để tránh được sự hòa tan, mỗi người cần trang bị cho mình một phông văn hóa vững chắc, một tình yêu sâu sắc đối với di sản của cha ông. Hành trang bản sắc không phải là gánh nặng của quá khứ, mà là ngọn đuốc soi đường cho tương lai. Tác giả cũng phê phán những biểu hiện lai căng, kệch cỡm, làm méo mó hình ảnh văn hóa dân tộc trong mắt người nước ngoài. Việc giữ gìn bản sắc phải đi đôi với việc chống lại các hủ tục, lạc hậu để văn hóa thực sự là động lực của sự phát triển. Thông điệp cuối cùng là sự kêu gọi về một thái độ văn hóa tích cực: tự tin, bản lĩnh và sáng tạo. Chỉ có như vậy, chúng ta mới thực hiện thành công mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Mẫu 12
Văn bản "Bản sắc là hành trang" gợi mở một hướng tư duy chiến lược: tư duy toàn cầu nhưng hành động dựa trên nền tảng giá trị địa phương. Tác giả cho rằng trong kỷ nguyên không biên giới, sự cạnh tranh giữa các quốc gia đã chuyển dịch từ sức mạnh cứng sang sức mạnh mềm, trong đó văn hóa đóng vai trò then chốt. Bản sắc dân tộc chính là hành trang độc bản, là dấu vân tay của quốc gia mà không công nghệ nào có thể làm giả được. Nguy cơ "hòa tan" được cảnh báo như một hệ quả tất yếu của sự thiếu hiểu biết và thiếu trân trọng đối với văn hóa mẹ đẻ. Tác giả khẳng định rằng hòa nhập quốc tế là con đường một chiều không thể quay đầu, nhưng cách chúng ta đi trên con đường đó mới là điều quyết định. "Hòa nhập chứ không hòa tan" đòi hỏi một sự tỉnh táo tuyệt đối để tiếp thu văn minh nhân loại mà không đánh mất linh hồn dân tộc. Bản sắc không phải là vật trang trí, mà là cột sống giữ cho cơ thể quốc gia đứng thẳng. Hành trang ấy cần được làm giàu liên tục bằng tri thức mới, nhưng cốt lõi phải là những giá trị nhân văn truyền thống. Mỗi công dân khi ra nước ngoài là một đại sứ văn hóa, và hành trang bản sắc giúp họ nhận được sự tôn trọng từ cộng đồng quốc tế. Sự thiếu hụt về bản sắc sẽ dẫn đến sự khủng hoảng về căn tính, khiến con người trở nên lạc lõng ngay trên quê hương mình. Do đó, bảo vệ bản sắc là bảo vệ sự an ninh văn hóa của quốc gia.
Mẫu 13
Từ góc độ sáng tạo và phát triển, văn bản lập luận rằng bản sắc văn hóa chính là nguồn cảm hứng vô tận và là gốc rễ của mọi sự sáng tạo bền vững. Tác giả chỉ ra rằng trong một thế giới phẳng, sự khác biệt chính là giá trị cao nhất, và bản sắc cung cấp chất liệu cho sự khác biệt ấy. Hành trang bản sắc giúp mỗi cá nhân và quốc gia không bị rập khuôn theo những mô hình có sẵn của thế giới phương Tây. Sự "hòa tan" được nhìn nhận là cái chết của sự sáng tạo, khi mọi thứ trở nên đồng phục và nhàm chán. Ngược lại, "hòa nhập" mang lại cơ hội để quảng bá sự độc đáo của văn hóa dân tộc, biến văn hóa thành sản phẩm du lịch, nghệ thuật có giá trị kinh tế cao. Tác giả nhấn mạnh việc giữ gìn bản sắc không phải là đóng cửa bảo thủ, mà là mở cửa một cách thông minh, biết lấy cái của người để làm giàu cho cái của mình. Hành trang văn hóa cần được chọn lọc kỹ càng, loại bỏ những yếu tố cản trở sự tiến bộ. Tác giả khuyên thế hệ trẻ hãy nhìn nhận di sản của cha ông như một kho báu chưa được khai phá hết, thay vì coi đó là những tàn tích cũ kỹ. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại sẽ tạo ra những giá trị mới mẻ, mang đậm dấu ấn Việt Nam. Đó chính là cách tốt nhất để thực hiện phương châm "hòa nhập chứ không hòa tan". Cuối cùng, bản sắc là thứ giúp chúng ta đi xa nhưng vẫn luôn nhớ đường về.
Mẫu 14
Văn bản mang tính chất của một lời cảnh tỉnh nghiêm khắc về nguy cơ xâm lăng văn hóa "mềm" trong thời đại toàn cầu hóa. Tác giả nhận định rằng sự xâm lăng này không dùng súng đạn mà dùng phim ảnh, âm nhạc, lối sống để đồng hóa các dân tộc khác. Trước tình hình đó, bản sắc văn hóa được ví như hành trang phòng vệ, là kháng thể giúp cơ thể quốc gia chống lại các virus văn hóa độc hại. Nếu không có bản sắc vững vàng, chúng ta sẽ dễ dàng bị "hòa tan", trở thành những kẻ nô lệ tinh thần ngay trên đất nước mình. Tác giả phân tích sâu sắc ý nghĩa của việc "hòa nhập": đó là sự bắt tay bình đẳng giữa những người bạn có cá tính riêng, chứ không phải là sự quy phục của kẻ yếu trước kẻ mạnh. Hành trang bản sắc giúp chúng ta có đủ tự tin để đối thoại, để tranh biện và để khẳng định vị thế của mình. Giữ gìn bản sắc là một cuộc chiến thầm lặng nhưng khốc liệt, đòi hỏi sự kiên trì và trí tuệ của toàn dân. Tác giả kêu gọi việc giáo dục lòng yêu nước gắn liền với yêu văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử dân tộc. Chúng ta cần những con người hiện đại mang trái tim Việt Nam, biết sử dụng công nghệ thế giới để tôn vinh giá trị Việt. Sự tồn vong của văn hóa quyết định sự tồn vong của dân tộc. Vì vậy, chuẩn bị hành trang bản sắc là nhiệm vụ cấp bách hàng đầu hiện nay.
Mẫu 15
Văn bản "Bản sắc là hành trang" xoáy sâu vào mối liên hệ mật thiết giữa bản sắc văn hóa và sự tự tin của mỗi quốc gia khi bước ra sân chơi lớn. Tác giả cho rằng sự tự tin không đến từ việc bắt chước người khác giống nhất, mà đến từ việc dám là chính mình một cách xuất sắc nhất. Bản sắc văn hóa chính là hành trang cốt lõi tạo nên sự tự tin đó, giúp chúng ta không cảm thấy nhỏ bé trước các cường quốc. Nguy cơ "hòa tan" xuất hiện khi chúng ta tự ti, mặc cảm về văn hóa của mình và sùng bái thái quá văn hóa ngoại bang. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" là một chiến lược tâm lý quan trọng, giúp củng cố niềm tin vào giá trị nội tại của dân tộc. Tác giả khẳng định rằng mỗi nền văn hóa đều có vẻ đẹp riêng, không có nền văn hóa nào cao hơn hay thấp hơn, chỉ có sự khác biệt. Hành trang bản sắc giúp chúng ta nhìn nhận thế giới với con mắt bao dung nhưng cũng đầy kiêu hãnh. Việc giữ gìn bản sắc cần đi đôi với việc tiếp thu tri thức nhân loại để làm mới mình, tránh rơi vào bẫy của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi. Tác giả mong muốn mỗi người Việt Nam sẽ là một sứ giả văn hóa, mang những nét đẹp của đất nước giới thiệu với bạn bè năm châu. Chỉ khi có bản sắc, chúng ta mới có chỗ đứng vững chắc trong cộng đồng quốc tế. Sự hội nhập thành công là sự hội nhập mà ở đó bản sắc Việt Nam được tỏa sáng.
Mẫu 16
Tác giả ví von bản sắc văn hóa như tấm hộ chiếu thông hành đắt giá nhất mà mỗi công dân mang theo khi bước vào kỷ nguyên toàn cầu. Trong một thế giới phẳng, nơi mọi rào cản kỹ thuật được dỡ bỏ, thì rào cản cuối cùng và cũng là điểm nhận diện duy nhất chính là văn hóa. Bản sắc là hành trang không thể thiếu, chứa đựng hồn cốt, trí tuệ và tâm hồn của cả một dân tộc được tích lũy qua ngàn đời. Tác giả cảnh báo về hiện tượng "hòa tan", khi con người trở nên lai căng, mất gốc, nói tiếng mẹ đẻ không sõi nhưng lại rành rẽ văn hóa nước ngoài. "Hòa nhập chứ không hòa tan" là kim chỉ nam hành động, nhắc nhở chúng ta phải biết trân trọng cái riêng trong khi hòa vào cái chung. Một quốc gia muốn phát triển bền vững không thể xây lâu đài trên nền cát, mà phải xây trên nền đá tảng của văn hóa truyền thống. Hành trang bản sắc giúp chúng ta phân biệt đâu là tinh hoa cần học hỏi, đâu là rác rưởi cần loại bỏ. Tác giả nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc trao truyền ngọn lửa văn hóa cho thế hệ trẻ. Chỉ khi hiểu và yêu văn hóa mình, chúng ta mới có thể tôn trọng văn hóa người khác. Sự đa dạng văn hóa làm cho thế giới trở nên phong phú và đáng sống hơn. Vì vậy, giữ gìn bản sắc chính là đóng góp thiết thực nhất cho văn minh nhân loại.
Mẫu 17
Văn bản đi sâu vào việc phân biệt rạch ròi giữa khái niệm "hòa nhập" tích cực và sự "lai căng" tiêu cực trong bối cảnh hiện đại. Tác giả chỉ ra rằng nhiều người đang lầm tưởng việc sao chép lối sống phương Tây là biểu hiện của sự văn minh, nhưng thực chất đó là sự đánh mất bản sắc, là sự "hòa tan" đáng báo động. Bản sắc văn hóa là hành trang tinh thần, là hệ quy chiếu giúp chúng ta định hướng hành vi và lối sống phù hợp với chuẩn mực dân tộc. Hành trang ấy không phải là gánh nặng cổ hủ, mà là bộ lọc giá trị giúp chúng ta tiếp nhận cái mới một cách có chọn lọc. Tác giả nhấn mạnh phương châm "hòa nhập chứ không hòa tan" như một nguyên tắc sống còn: chúng ta ra biển lớn để đón gió, chứ không phải để bị sóng nhấn chìm. Sự hòa nhập đòi hỏi bản lĩnh vững vàng để giữ được cái "tôi" văn hóa giữa muôn vàn cái "ta" của thế giới. Mất bản sắc là mất đi gương mặt tinh thần, trở thành những bản sao vô hồn của các nền văn hóa khác. Tác giả kêu gọi sự thức tỉnh của cộng đồng trong việc bảo tồn các giá trị di sản, từ ngôn ngữ, chữ viết đến phong tục tập quán tốt đẹp. Đồng thời, cần mạnh dạn bài trừ những hủ tục lạc hậu đang cản trở sự phát triển. Bản sắc phải là động lực thúc đẩy xã hội đi lên, chứ không phải là sợi dây trói buộc chúng ta vào quá khứ.
Mẫu 18
Tác phẩm "Bản sắc là hành trang" khẳng định mạnh mẽ rằng văn hóa không đứng ngoài sự phát triển kinh tế, mà chính là linh hồn, là động lực của sự phát triển ấy. Tác giả cho thấy các quốc gia thành công nhất trên thế giới đều là những quốc gia biết trân trọng và phát huy tối đa bản sắc riêng của mình. Hành trang bản sắc giúp tạo nên thương hiệu quốc gia, thu hút đầu tư và du lịch, biến văn hóa thành tài sản vật chất. Tuy nhiên, mặt trái của toàn cầu hóa là nguy cơ "hòa tan", làm phai nhạt những nét độc đáo vốn có. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" được đưa ra như một chiến lược phát triển khôn ngoan: lấy nội lực văn hóa làm nền tảng để tiếp thu ngoại lực. Tác giả cảnh báo rằng nếu chỉ chạy theo tăng trưởng kinh tế mà bỏ quên văn hóa, chúng ta sẽ phải trả giá đắt bằng sự suy đồi đạo đức và mất phương hướng xã hội. Hành trang bản sắc cần được mỗi người dân ý thức gìn giữ như giữ gìn con ngươi của mắt mình. Đó là sự kết nối thiêng liêng giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Việc giữ gìn bản sắc không đối lập với việc hiện đại hóa, mà ngược lại, nó làm cho quá trình hiện đại hóa mang tính nhân văn và bền vững hơn. Tác giả kết luận rằng một đất nước giàu mạnh phải là một đất nước có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
Mẫu 19
Dưới góc nhìn về quyền công dân toàn cầu, văn bản phân tích những yêu cầu cấp thiết đối với mỗi cá nhân trong thế kỷ 21. Tác giả cho rằng để trở thành công dân toàn cầu, ngoài ngoại ngữ và tin học, chúng ta cần một thứ hành trang quan trọng hơn: bản sắc văn hóa dân tộc. Nếu thiếu bản sắc, chúng ta chỉ là những "người máy" biết làm việc nhưng thiếu chiều sâu tâm hồn. Nguy cơ "hòa tan" là hiện hữu khi chúng ta bước ra thế giới với cái đầu rỗng tuếch về lịch sử và văn hóa nước nhà. "Hòa nhập chứ không hòa tan" là bài học về sự tự trọng: chúng ta học hỏi thế giới để làm giàu cho mình, chứ không phải để biến thành người khác. Tác giả khuyến khích việc mang những giá trị Việt Nam tinh túy nhất – như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, sự hiếu học – vào trong hành trang hội nhập. Bản sắc giúp chúng ta tạo dựng được sự tôn trọng và tin cậy từ đối tác quốc tế. Đồng thời, nó cũng là điểm tựa tinh thần giúp chúng ta vượt qua những cú sốc văn hóa khi sống và làm việc ở nước ngoài. Giữ gìn bản sắc là trách nhiệm của mỗi công dân đối với Tổ quốc, dù ở bất cứ nơi đâu. Tác giả tin tưởng rằng với hành trang văn hóa vững chắc, người Việt Nam sẽ tự tin sải cánh bay cao và bay xa trên bầu trời thế giới.
Mẫu 20
Văn bản tôn vinh bản sắc văn hóa như là biểu hiện cao nhất của bản lĩnh Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tác giả nhận định rằng trải qua hàng nghìn năm Bắc thuộc và chống ngoại xâm, cha ông ta vẫn giữ được tiếng nói và phong tục, đó chính là nhờ sức sống mãnh liệt của bản sắc. Ngày nay, trong cuộc "xâm lăng" văn hóa không tiếng súng, bản sắc tiếp tục là hành trang, là vũ khí để bảo vệ chủ quyền quốc gia. Nguy cơ "hòa tan" hiện nay tinh vi hơn, đòi hỏi chúng ta phải có trí tuệ để nhận diện và đề kháng. Phương châm "hòa nhập chứ không hòa tan" thể hiện một tư thế chủ động, đàng hoàng của dân tộc Việt Nam trước thế giới. Chúng ta sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước, nhưng không chấp nhận đánh đổi văn hóa để lấy lợi ích kinh tế trước mắt. Hành trang bản sắc bao gồm cả những đức tính tốt đẹp như cần cù, thông minh, nhân ái, cần được phát huy trong môi trường cạnh tranh quốc tế. Tác giả cũng thẳng thắn chỉ ra những thói hư tật xấu cần loại bỏ để hành trang ấy được nhẹ nhàng và thanh thoát hơn. Sự kết hợp giữa tinh hoa dân tộc và trí tuệ thời đại sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp vô địch. Giữ gìn bản sắc chính là giữ gìn hồn nước, là mệnh lệnh từ trái tim của mỗi người con đất Việt.
Mẫu 21
Văn bản mở ra một góc nhìn về đối thoại văn hóa, nơi mà bản sắc đóng vai trò là ngôn ngữ để các dân tộc hiểu và tôn trọng lẫn nhau. Tác giả cho rằng hội nhập không phải là sự áp đặt giá trị của nước lớn lên nước nhỏ, mà là cuộc đối thoại bình đẳng đa chiều. Trong cuộc đối thoại đó, bản sắc văn hóa là hành trang giúp chúng ta có tiếng nói riêng, không bị chìm khuất. Nếu để bị "hòa tan", chúng ta sẽ mất đi tư cách đối thoại và trở thành kẻ phụ thuộc. "Hòa nhập chứ không hòa tan" là nguyên tắc vàng để duy trì sự đa dạng và cân bằng sinh thái văn hóa của nhân loại. Tác giả nhấn mạnh rằng cái "riêng" của dân tộc càng đậm nét thì khả năng đóng góp vào cái "chung" của nhân loại càng lớn. Hành trang bản sắc giúp chúng ta tự tin giới thiệu về một Việt Nam hiếu khách, yêu chuộng hòa bình và giàu truyền thống văn hóa. Đồng thời, chúng ta cũng cần cởi mở để đón nhận những giá trị tiến bộ của nhân loại, làm phong phú thêm đời sống tinh thần. Sự bảo thủ, khép kín là kẻ thù của phát triển, nhưng sự vong bản, lai căng là kẻ thù của văn hóa. Tác giả kêu gọi một thái độ ứng xử văn hóa văn minh: tôn trọng sự khác biệt và cùng nhau phát triển. Bản sắc là cầu nối đưa Việt Nam đến với thế giới và đưa thế giới đến với Việt Nam.
Mẫu 22
Tác phẩm đề cập đến sự sàng lọc khắc nghiệt của quá trình toàn cầu hóa, nơi mà những yếu tố yếu kém sẽ bị đào thải và những giá trị cốt lõi sẽ tồn tại. Trong bối cảnh đó, bản sắc văn hóa được xác định là hành trang sinh tồn, là hạt nhân giúp dân tộc trụ vững trước những biến động khôn lường. Tác giả cảnh báo rằng nếu không có bản sắc, chúng ta sẽ bị cơn bão toàn cầu hóa cuốn trôi và xóa sổ tên tuổi trên bản đồ văn hóa thế giới. "Hòa tan" là một kết cục bi thảm mà chúng ta phải nỗ lực tránh khỏi bằng mọi giá. Chiến lược "hòa nhập chứ không hòa tan" đòi hỏi sự thông thái để biết giữ gìn cái gì và thay đổi cái gì. Hành trang bản sắc không phải là gánh nặng níu chân, mà là bệ phóng giúp chúng ta vươn cao. Tác giả phân tích rằng những quốc gia giữ được bản sắc thường là những quốc gia có nội lực mạnh mẽ và sự đoàn kết cao độ. Văn hóa tạo ra sự gắn kết cộng đồng, tạo nên sức mạnh tổng hợp để vượt qua khó khăn. Chúng ta cần xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc như một bức tường thành vững chắc bảo vệ đất nước. Mỗi người dân cần là một viên gạch góp phần xây dựng nên bức tường thành ấy. Sự trường tồn của dân tộc phụ thuộc vào khả năng giữ gìn và phát huy bản sắc trong thời đại mới.
Mẫu 23
Văn bản nhìn nhận bản sắc văn hóa dưới góc độ là tài sản quốc gia vô giá, cần được quản lý, bảo vệ và phát huy hiệu quả. Tác giả so sánh bản sắc với hành trang, là vốn liếng mà cha ông để lại cho con cháu làm ăn với thiên hạ. Trong thời kỳ hội nhập, vốn liếng này có thể sinh lời nếu biết cách khai thác, hoặc có thể bị mất trắng nếu lơ là, chủ quan. Sự "hòa tan" được ví như việc tiêu xài hoang phí di sản, dẫn đến sự phá sản về văn hóa. Thông điệp "hòa nhập chứ không hòa tan" nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm bảo toàn vốn liếng văn hóa trước khi nghĩ đến việc làm giàu thêm. Hành trang bản sắc bao gồm cả tiếng nói, chữ viết, văn học, nghệ thuật, lễ hội... tất cả đều cần được trân trọng. Tác giả phê phán thói sính ngoại, coi thường giá trị nội tại đang len lỏi trong một bộ phận giới trẻ. Việc giữ gìn bản sắc không chỉ là nhiệm vụ của ngành văn hóa mà là của toàn xã hội. Chúng ta cần đầu tư cho văn hóa tương xứng với đầu tư cho kinh tế. Chỉ khi văn hóa thấm sâu vào mọi lĩnh vực của đời sống, chúng ta mới có thể phát triển bền vững. Bản sắc là tài sản không thể thay thế, mất đi là vĩnh viễn không tìm lại được.
Mẫu 24
Tác giả đi sâu phân tích thách thức của xu hướng đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu, nơi các chuẩn mực phương Tây đang dần trở thành thước đo chung. Trước áp lực đó, bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc trở thành hành trang kháng cự, giúp bảo vệ sự đa dạng sinh học của văn hóa nhân loại. Nếu chúng ta buông xuôi, chấp nhận "hòa tan", thế giới sẽ trở nên đơn điệu và nghèo nàn. "Hòa nhập chứ không hòa tan" là lời khẳng định quyền được khác biệt, quyền được sống đúng với bản chất của mình. Tác giả cho rằng hành trang bản sắc là thứ duy nhất giúp chúng ta không bị lạc lối trong mê cung của các giá trị ngoại lai. Việc giữ gìn bản sắc đòi hỏi sự dũng cảm để đi ngược lại đám đông, để bảo vệ những gì mình tin là đúng đắn và tốt đẹp. Tuy nhiên, tác giả cũng lưu ý rằng giữ gìn không có nghĩa là đóng khung, mà phải biết vận dụng sáng tạo vào hoàn cảnh mới. Văn hóa phải sống động, phải thở hơi thở của thời đại thì mới có sức sống. Chúng ta cần những công dân toàn cầu mang tâm hồn Việt, biết sử dụng tinh hoa thế giới để làm rạng danh non sông. Cuộc chiến chống lại sự đồng nhất hóa là cuộc chiến bảo vệ quyền tồn tại của dân tộc.
Mẫu 25
Văn bản gắn kết chặt chẽ vấn đề bản sắc văn hóa với lòng tự trọng và tự tôn dân tộc. Tác giả lập luận rằng một người có lòng tự trọng sẽ không bao giờ chấp nhận đánh mất gốc gác của mình để chạy theo những hào nhoáng phù phiếm. Bản sắc là hành trang danh dự, là phẩm giá của mỗi người và cả quốc gia khi giao tiếp với thế giới. Sự "hòa tan" bị coi là hành động phản bội lại quá khứ, là sự hèn nhát trước thử thách của thời đại. Phương châm "hòa nhập chứ không hòa tan" khơi dậy niềm kiêu hãnh về những giá trị truyền thống tốt đẹp mà cha ông đã dày công vun đắp. Hành trang bản sắc giúp chúng ta đứng thẳng, nhìn thẳng và đi thẳng trên con đường hội nhập. Tác giả nhấn mạnh rằng thế giới chỉ tôn trọng những ai biết tôn trọng chính mình. Vì vậy, việc hiểu biết và yêu quý văn hóa dân tộc là điều kiện tiên quyết để hội nhập thành công. Chúng ta cần giáo dục thế hệ trẻ biết xấu hổ khi không hiểu lịch sử nước nhà, biết tự hào khi khoác lên mình tà áo dài truyền thống. Lòng tự trọng dân tộc chính là bức tường lửa ngăn chặn sự xâm nhập của các văn hóa phẩm đồi trụy. Giữ gìn bản sắc là giữ gìn phẩm giá con người Việt Nam.
Mẫu 26
Văn bản khẳng định bản sắc văn hóa chính là hành trang quan trọng nhất cho chuyến tàu đi tới tương lai. Tác giả nhìn nhận tương lai không phải là sự đứt gãy với quá khứ, mà là sự tiếp nối và nâng tầm những giá trị cũ lên một tầm cao mới. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, khi ranh giới thực - ảo bị xóa nhòa, bản sắc là neo giữ con người lại với những giá trị nhân bản thực sự. Nguy cơ "hòa tan" trong thế giới công nghệ là rất lớn, đòi hỏi chúng ta phải có bản lĩnh văn hóa vững vàng hơn bao giờ hết. "Hòa nhập chứ không hòa tan" không còn là khẩu hiệu mà phải trở thành hành động cụ thể trong mọi chính sách phát triển. Hành trang bản sắc cần được số hóa, được lan tỏa trên không gian mạng để thế giới biết đến một Việt Nam hiện đại nhưng đậm đà truyền thống. Tác giả tin tưởng vào trí tuệ và bản lĩnh của người Việt trong việc giải quyết bài toán giữa bảo tồn và phát triển. Chúng ta mang theo hành trang của quá khứ để kiến tạo tương lai, để Việt Nam không chỉ là một chấm nhỏ trên bản đồ mà là một điểm sáng văn hóa. Bản sắc là hành trang, và hành trang ấy sẽ quyết định đích đến của dân tộc. Giữ vững bản sắc là giữ vững tương lai của chính chúng ta.
Bố cục
Văn bản chia thành 3 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “tan biến vào thế giới”: Khái niệm hội nhập
- Phần 2: Tiếp theo đến “lẫn ngoài nước”: Giá trị của bản sắc văn hóa Việt Nam
- Phần 3: Đoạn còn lại: Nhấn mạnh việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
Nội dung chính
Văn bản nêu lên tầm quan trọng của bản sắc đối với mỗi quốc gia; đồng thời đem đến thông điệp “hòa nhập chứ không hòa tan”.
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Gió thanh lay động cành cô trúc
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Đừng gây tổn thương
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính bài thơ Mùa hoa mận
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính bài thơ Đi trong hương tràm
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính bài thơ Lính đảo hát tình ca trên đảo
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Tự tình (II)
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Đừng gây tổn thương
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Gió thanh lay động cành cô trúc
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản sắc là hành trang
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Tự tình (II)
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Đừng gây tổn thương
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Gió thanh lay động cành cô trúc
- Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Bản sắc là hành trang




