Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Art trang 47 iLearn Smart Start>
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Slow motion B. 1. Listen and practice. 2. Fill in the blanks. Practice. C. 1. Read and fill in the blanks. 2. Fill in the blanks. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. 1. Read and circle True or False. 2. Circle Minh's favorite color. F. Look at E. Write about your favorite color. G. Tell your friends about your favorite color.
Bài A 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. green: màu xanh lá
2. orange: màu cam
3. pink: màu hồng
4. purple: màu tím
5. gray: màu xám
6. favorite: yêu thích
Bài A 2
2. Play Slow motion.
(Trò chơi Chuyển động chậm.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy. Các bạn dưới lớp vừa nhìn vừa phải nói nhanh đó là màu gì.
Ví dụ: Cô sẽ mở từ từ cho các bạn nhìn thấy hình có màu cam, các bạn dưới lớp phải đoán nhanh đó là ”orange”
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
My favorite color is orange. (Màu yêu thích của tôi là màu cam.)
I can make orange with yellow and red. (Tôi có thể làm ra màu cam bằng màu vàng và màu đỏ.)
Bài B 2
2. Fill in the blanks. Practice.
(Điền vào chỗ trống. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
2. I can make pink with red and white. (Tôi có thể làm ra màu hồng bằng màu đỏ và trắng.)
3. My favorite color is pink. (Màu yêu thích của tôi là màu hồng.)
4. I can make green with yellow and blue. (Tôi có thể làm ra màu xanh lá cây bằng màu vàng và màu xanh dương.)
Bài C 0
C. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
Making colors
With red, yellow, blue, black, and white you can make all your favorite colors. Yellow and blue make green. You can make brown with green and red. Red and white make pink. What colors can you make?
Làm ra các màu sắc
Với màu đỏ, màu vàng, màu xanh dương, và màu trắng bạn có thể làm ra tất cả màu sắc yêu thích của bạn. Màu vàng và màu xanh dương làm ra màu xanh lá. Bạn có thể làm ra màu nâu bằng màu xanh lá và màu đỏ. Màu đỏ và màu trắng có thể làm ra màu hồng. Bạn có thể làm ra những màu sắc nào?
Bài C 1
1. Write the colors.
(Viết các màu sắc.)
Lời giải chi tiết:
a. Yellow and blue make green.
(Màu vàng và màu xanh dương làm ra màu xanh lá.)
b. Red and yellow make orange.
(Màu đỏ và màu vàng làm ra màu cam.)
c. Blue and red make purple.
(Màu xanh dương và màu đỏ làm ra màu tím.)
d. Black and white make gray.
(Màu đen và màu trắng làm ra màu xám.)
Bài C 2
2. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
My favorite color is pink. (Màu yêu thích của tôi là màu hồng.)
You can make it with red and white. (Bạn có thể làm ra nó bằng màu đỏ và màu trắng.)
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Alex: Hi, Emma. (Chào Emma.)
Emma: Hi, Alex. (Chào Alex.)
Alex: What's your favorite color? (Màu yêu thích của cậu là gì?)
Emma: My favorite color is pink. What's your favorite color? (Màu yêu thích của tớ là màu hồng. Thế màu yêu thích của cậu là gì?)
Alex: My favorite color is orange. (Màu yêu thích của tớ là màu cam.)
2.
Emma: Is this your orange notebook? (Đây có phải cuốn sổ màu cam của cậu không?)
Alex: Yes, it is. Is this your pink eraser? (Đúng rồi. Đây có phải cục tẩy màu hồng cua cậu không?)
Emma: Yes, it is. (Đúng rồi.)
3.
Alex: Do you like my orange pencil case? (Cậu có thích chiếc túi đựng bút màu cam này của tớ không?)
Emma: Yes, I do. Do you like my pink pencil? (Có, tớ thích. Còn cậu có thích chiếc bút chì màu hồng này của tớ không?)
Alex: I love your pink pencil. (Mình yêu chiếc bút chì màu hồng của cậu.)
4.
Alex: Do you like painting? (Cậu có thích vẽ không?)
Emma: Yes, I do. I can paint a bird with green and orange. (Tớ có. Tớ có thể vẽ một chú chim với màu xanh lá và màu cam.)
Alex: Wow! I can paint a fish with blue and yellow. (Uầy! Còn tớ có thể vẽ một chú cá với màu xanh dương và màu vàng.)
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
Alex: Hi, Emma. (Chào Emma.)
Emma: Hi, Alex. (Chào Alex.)
Alex: What's your favorite color? (Màu yêu thích của cậu là gì?)
Emma: My favorite color is pink. What's your favorite color? (Màu yêu thích của tớ là màu hồng. Thế màu yêu thích của cậu là gì?)
Alex: My favorite color is orange. (Màu yêu thích của tớ là màu cam.)
2.
Emma: Is this your orange notebook? (Đây có phải cuốn sổ màu cam của cậu không?)
Alex: Yes, it is. Is this your pink eraser? (Đúng rồi. Đây có phải cục tẩy màu hồng cua cậu không?)
Emma: Yes, it is. (Đúng rồi.)
3.
Alex: Do you like my orange pencil case? (Cậu có thích chiếc túi đựng bút màu cam này của tớ không?)
Emma: Yes, I do. Do you like my pink pencil? (Có, tớ thích. Còn cậu có thích chiếc bút chì màu hồng này của tớ không?)
Alex: I love your pink pencil. (Mình yêu chiếc bút chì màu hồng của cậu.)
4.
Alex: Do you like painting? (Cậu có thích vẽ không?)
Emma: Yes, I do. I can paint a bird with green and orange. (Tớ có. Tớ có thể vẽ một chú chim với màu xanh lá và màu cam.)
Alex: Wow! I can paint a fish with blue and yellow. (Uầy! Còn tớ có thể vẽ một chú cá với màu xanh dương và màu vàng.)
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E 1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hoặc False (Sai)).
Lời giải chi tiết:
My favorite color is yellow. I have a yellow pencil case and a yellow notebook. I love my yellow pencil case. I can paint a fish with yellow and orange. I can make orange with yellow and red.
(Màu yêu thích của tôi là màu vàng. Tôi có một hộp bút màu vàng và quyển vở màu vàng. Tôi yêu quý hôp bút màu vàng của mình. Tôi có thể vẽ con cá bằng cọ màu vàng và màu cam. Tôi có thể làm ra màu cam bằng màu vàng và màu đỏ.)
1. Minh has a blue notebook. False (Minh có một quyển vở màu xanh. Sai)
2. Minh can paint a fish.True (Minh có thể vẽ con cá. Đúng)
3. Minh can make yellow with orange and red. False (Minh có thể làm ra màu vàng bằng màu cam và màu đỏ. Sai)
Bài E 2
2. Circle Minh’s favorite color.
(Khoanh tròn màu sắc yêu thích của Minh.)
Lời giải chi tiết:
Minh’s favorite color is yellow. (Màu sắc yêu thích của Minh là màu vàng.)
Bài F
F. Look at E. Write about your favorite color.
(Nhìn vào phần E. Viết về màu sắc yêu thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My favorite color is pink. (Màu yêu thích của tôi là màu hồng.)
I have a pink schoolbag and a pink pencil case. (Tôi có một cái cặp sách màu hồng và một hộp bút màu hồng.)
I love my pink schoolbag. (Tôi yêu quý cặp sách màu hồng của mình.)
I can paint flowers with red and pink. (Tôi có thể những bông hoa bằng cọ màu đỏ và màu hồng.)
I can make pink with red and white. (Tôi có thể làm ra màu hồng bằng màu đỏ và màu trắng.)
Bài G
G. Tell your friends about your favorite color.
(Kể cho các bạn nghe về màu sắc yêu thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My favorite color is pink. I can paint flowers with red and pink. I can make pink with red and white.
(Màu yêu thích của tôi là màu hồng. Tôi có thể vẽ những bông hoa bằng màu đỏ và màu hồng. Tôi có thể làm ra màu hồng bằng màu đỏ và màu trắng.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 1 trang 24 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Review (Units 5-8) trang 124 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Review and Practice trang 122 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Culture trang 119 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Review (Units 5-8) trang 124 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Review and Practice trang 122 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Culture trang 119 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 116 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 113 iLearn Smart Start