Tiếng Anh 8 Unit 7 Review>
You will hear a man and a boy talking about dreams. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice. Read the article about an interview with a teenage celebrity. Circle True or False. Match the words with the descriptions.
Listening
Video hướng dẫn giải
You will hear a man and a boy talking about dreams. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe một người đàn ông và một cậu bé nói về những giấc mơ. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. Danny is talking to his dad.
(Danny đang nói chuyện với bố của anh ấy.)
1. At school, Danny and his classmates talked about their .
2. Danny's dream is to become a[n] .
3. Alex and Peter want to make for the internet.
4. Ken is a very good .
5. Danny's dad's cream was to become a(n) .
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Danny: Hi, Dad.
(Con chào bố.)
Dad: Hi, Danny.How was school?
(Chào, Danny. Trường học thế nào?)
Danny: It was good. We talked about our dreams for the future.
(Nó rất tốt. Chúng con đã nói về ước mơ của chúng con trong tương lai.)
Dad: So, do you still want to work at a bank?
(Con vẫn muốn làm việc tại một ngân hàng?)
Danny: No. Now my dream is to become a director. I want to make movies.
(Không. Bây giờ ước mơ của con là trở thành một đạo diễn. Con muốn làm phim.)
Dad: OK, what about Alex and Peter? What's their dream?
(Được rồi, còn Alex và Peter thì sao? Ước mơ của họ là gì?)
Danny: Theirs is become vloggers.
(Của họ là trở thành vlogger.)
Dad: Vloggers?
(Vlogger á?)
Danny: Yeah, they want to make videos for the Internet.
(Vâng, họ muốn làm video cho Internet.)
Dad: I see. How about your friend, Ken?
(Bố hiểu rồi. Còn về bạn Ken của con?)
Danny: His dream is to be a musician.
(Ước mơ của anh ấy là trở thành một nhạc sĩ.)
Dad: That's a good idea. He's a very good singer.
(Đó là một ý kiến hay. Cậu ấy là một ca sĩ rất giỏi.)
Danny: I know.Dad, when you were my age, what was yours?
(Con biết. Bố ơi, khi bố bằng tuổi con, ước mơ của bố là gì?)
Dad: Oh, mine was to become a musician too.
(Ồ, của bố cũng đã trở thành một nhạc sĩ.)
Danny: But Dad, why didn't you do that?
(Nhưng bố ơi, tại sao bố không làm vậy?)
Dad: Because I Met Your Mother and she told me that I was a terrible singer.
(Bởi vì bố đã gặp mẹ của con và mẹ nói với bố rằng bố là một ca sĩ tệ.)
Danny: Really?
(Thật sao?)
Dad: Yes. But I think she's wrong.
(Đúng. Nhưng bố nghĩ mẹ con đã sai rồi.)
Danny: No, Dad, stop it.
(Ấy không, bố, dừng lại đi.)
Lời giải chi tiết:
1. At school, Danny and his classmates talked about their dreams.
(Ở trường, Danny và các bạn cùng lớp nói về ước mơ của họ.)
2. Danny's dream is to become a[n] director.
(Ước mơ của Danny là trở thành một đạo diễn.)
3. Alex and Peter want to make videos for the internet.
(Alex và Peter muốn làm video cho internet.)
4. Ken is a very good singer.
(Ken là một ca sĩ rất giỏi.)
5. Danny's dad's dream was to become a(n) musician.
(Ước mơ của bố Danny là trở thành một nhạc sĩ.)
Reading
Video hướng dẫn giải
Read the article about an interview with a teenage celebrity. Circle True or False.
(Đọc bài báo về một cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng tuổi teen. Khoanh tròn đung hoặc sai.)
This week, Charles from Vibe Magazine interviewed Suzy T, the teenage singer, at her home in Texas.
You have a lot of space here. Tell me about your home.
She said that it was a farmhouse. She told me that her family owned a lot of land in Texas.
Do you keep any animals on your farm?
She said that she had horses, cows, and pigs on her farm. She told me that she liked the pigs most.
How do you go to school?
She said that she went to school on her horse. She told me that she didn't need a jet or a helicopter anymore.
What can't you live without?
She said that she couldn't live without nature and fresh air. She also told me that she couldn't live without her fans.
What is your new song about?
She told me that her song was about helping children. It was for a charity. She said that the charity taught people around the world about children's rights. They also helped children in poor countries to go to school.
Example: (Ví dụ)
0. Suzy want to Vibe Magazine's office for the interview.
(Suzy muốn đến văn phòng tạp chí Vibe để phỏng vấn.)
Answer: False
(Trả lời: Sai)
Giải thích: This week, Charles from Vibe Magazine interviewed Suzy T.
(Tuần này, Charles từ Tạp chí Vibe đã phỏng vấn Suzy T.)
1. Charles told Suzy that her home didn't have much space.
2. Suzy said that she kept pigs on the farm.
3. Suzy told Charles that she didn't need her horse.
4. Suzy said that she couldn't live without her helicopter.
5. Suzy told Charles that her new song was for a charity.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tuần này, Charles từ Tạp chí Vibe đã phỏng vấn Suzy T, ca sĩ tuổi teen, tại nhà riêng của cô ở Texas.
Bạn có rất nhiều không gian ở đây. Kể cho tôi nghe về ngôi nhà của bạn.
Cô ấy nói rằng đó là một trang trại. Cô ấy nói với tôi rằng gia đình cô ấy sở hữu rất nhiều đất đai ở Texas
Bạn có giữ bất kỳ động vật trong trang trại của bạn?
Cô ấy nói rằng cô ấy có ngựa, bò và lợn trong trang trại của mình. Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích những con lợn nhất.
Bạn đến trường như thế nào?
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến trường trên con ngựa của mình. Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không cần máy bay phản lực hay trực thăng nữa.
Bạn không thể sống thiếu gì?
Cô ấy nói rằng cô ấy không thể sống thiếu thiên nhiên và không khí trong lành. Cô ấy cũng nói với tôi rằng cô ấy không thể sống thiếu người hâm mộ của mình.
Bài hát mới của bạn nói về điều gì?
Cô ấy nói với tôi rằng bài hát của cô ấy nói về việc giúp đỡ trẻ em. Đó là cho một tổ chức từ thiện. Cô ấy nói rằng tổ chức từ thiện đã dạy mọi người trên khắp thế giới về quyền trẻ em. Họ cũng giúp trẻ em ở các nước nghèo đến trường.
Lời giải chi tiết:
1. False
Charles told Suzy that her home didn't have much space.
(Charles nói với Suzy rằng nhà của cô ấy không có nhiều không gian.)
Giải thích: You have a lot of space here.
(Bạn có rất nhiều không gian ở đây.)
2. True
Suzy said that she kept pigs on the farm.
(Suzy nói rằng cô ấy nuôi lợn trong trang trại.)
Giải thích: She said that she had horses, cows, and pigs on her farm. She told me that she liked the pigs most.
(Cô ấy nói rằng cô ấy có ngựa, bò và lợn trong trang trại của mình. Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích những con lợn nhất.)
3. False
Suzy told Charles that she didn't need her horse
(Suzy nói với Charles rằng cô ấy không cần con ngựa của mình.)
Giải thích: She said that she went to school on her horse. She told me that she didn't need a jet or a helicopter anymore.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến trường trên con ngựa của mình. Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không cần máy bay phản lực hay trực thăng nữa.)
4. False
Suzy said that she couldn't live without her helicopter.
(Suzy nói rằng cô ấy không thể sống thiếu máy bay trực thăng.)
Giải thích: She told me that she didn't need a jet or a helicopter anymore.
(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không cần máy bay phản lực hay trực thăng nữa.)
5. True
Suzy told Charles that her new song was for a charity.
(Suzy nói với Charles rằng bài hát mới của cô ấy là để làm từ thiện.)
Giải thích: She told me that her song was about helping children. It was for a charity.
(Cô ấy nói với tôi rằng bài hát của cô ấy nói về việc giúp đỡ trẻ em. Đó là cho một tổ chức từ thiện.)
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
Match the words with the descriptions.
(Ghép các từ với các mô tả.)
1. celebrity (người nổi tiếng) |
a. what a person wants to be or do in the future (những gì một người muốn trở thành hoặc làm trong tương lai) |
2. mansion (biệt thự) |
b. a famous person (một người nổi tiếng) |
3. dream (ước mơ) |
c. a large boat for racing or relaxing on (một chiếc thuyền lớn để đua hoặc thư giãn trên) |
4. vlogger
|
d. This person sings or plays a musical instrument. (Người này hát hoặc chơi một loại nhạc cụ.) |
5. musician (nhạc sĩ) |
e. a very large and nice house (một ngôi nhà rất lớn và đẹp) |
6. flight attendant (tiếp viên hàng không) |
f. This person makes video blogs and posts them on the internet. (Người này tạo các blog video và đăng chúng lên internet.) |
7. yacht (du thuyển) |
g. This person has one million dollars or more. (Người này có một triệu đô la trở lên.) |
8. millionaire (triệu phú) |
h. This person's job is taking care of passengers on airplanes. (Công việc của người này là chăm sóc hành khách trên máy bay.) |
9. veterinarian (bác sĩ thú y) |
i. This person writes news stories for newspapers, magazines, or TV. (Người này viết tin bài cho báo, tạp chí hoặc TV.) |
10. journalist (nhà báo) |
j. This person's job is taking care of sick animals. (Công việc của người này là chăm sóc động vật bị bệnh.) |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. e | 3. a | 4. f | 5. d |
6. h |
7. c |
8. g | 9. j | 10. i |
Grammar a
Video hướng dẫn giải
a. Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
Andy: My dream is to become a flight attendant. What's (1) your/yours/his, Bill?
(Ước mơ của tôi là trở thành tiếp viên hàng không. (1) của bạn/của bạn/anh ấy là gì, Bill?)
Bill: (2) Mine/My/His is to become a chef because I love cooking.
(Của tôi/của tôi/của anh ấy là trở thành đầu bếp vì tôi thích nấu ăn.)
Andy: Cool. Here's Jack. Let's ask him about (3) his/him/yours.
(Tuyệt. Đây là Jack. Hãy hỏi anh ấy về (3) của anh ấy/anh ấy/của bạn.)
Bill: Sure. We should ask Becky about (4) mine/my/hers, too.
(Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng nên hỏi Becky về (4) của tôi/của tôi/của cô ấy.)
Andy: Hi, Jack. What's your dream?
(Chào, Jack. Ước mơ của bạn là gì?)
Jack: I want to be a famous director because love movies.
(Tôi muốn trở thành một đạo diễn nổi tiếng vì yêu thích phim ảnh.)
Bill: How about (5) yours/your/her, Becky?
(Thế còn (5) của bạn/của bạn/cô ấy, Becky?)
Becky: (6) Yours/Mine/Hers is to be a musician. I want to play the piano.
((6) Của bạn/Của tôi/Của cô ấy là trở thành một nhạc sĩ. Tôi muốn chơi piano.)
Lời giải chi tiết:
1. yours | 2. Mine | 3. his |
4. hers | 5. yours | 6. Mine |
Andy: My dream is to become a flight attendant. What's (1) yours, Bill?
(Ước mơ của tôi là trở thành tiếp viên hàng không. Của bạn là gì, Bill?)
Bill: (2) Mine is to become a chef because I love cooking.
(Của tôi là trở thành đầu bếp vì tôi thích nấu ăn.)
Andy: Cool. Here's Jack. Let's ask him about (3) his.
(Tuyệt. Đây là Jack. Hãy hỏi anh ấy về ước mơ của anh ấy.)
Bill: Sure. We should ask Becky about (4) hers, too.
(Chắc chắn rồi. Chúng ta cũng nên hỏi Becky về ước mơ của cô ấy.)
Andy: Hi, Jack. What's your dream?
(Chào, Jack. Ước mơ của bạn là gì?)
Jack: I want to be a famous director because love movies.
(Tôi muốn trở thành một đạo diễn nổi tiếng vì yêu thích phim ảnh.)
Bill: How about (5) yours, Becky?
(Thế còn của bạn, Becky?)
Becky: (6) Mine is to be a musician. I want to play the piano.
(Của tôi là trở thành một nhạc sĩ. Tôi muốn chơi piano.)
Grammar b
Video hướng dẫn giải
b. Complete the sentences to report what these people said.
(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này nói.)
1. Nancy: I have a new sports car.
(Tôi có một chiếc xe thể thao mới.)
Me: She told ___________________
2. George: My father is an engineer.
(Bố tôi là kỹ sư.)
Me: He said ___________________
3. Lily: My sister doesn't like her new yacht
(Em gái tôi không thích du thuyền mới của cô ấy.)
Me: She told ___________________
(Cô ấy nói với tôi (rằng) em gái cô ấy không thích chiếc du thuyền mới của cô ấy.)
4. Amanda: I can't live without my guitar.
(Tôi không thể sống thiếu cây đàn của mình.)
Me: She said ___________________
5. Joseph: I'm not a good musician.
(Tôi không phải là một nhạc sĩ giỏi.)
Me: He told me ___________________
Lời giải chi tiết:
1. She told me (that) she had a new sports car.
(Cô ấy nói với tôi (rằng) cô ấy có một chiếc xe thể thao mới.)
2. He said (that) his father was an engineer.
(Anh ấy nói (rằng) bố anh ấy là kỹ sư.)
3. She told me (that) her sister didn’t like her new yacht.
(Cô ấy nói với tôi (rằng) em gái cô ấy không thích chiếc du thuyền mới của cô ấy.)
4. She said (that) she couldn’t live without her guitar.
(Cô ấy nói (rằng) cô ấy không thể sống thiếu cây đàn guitar.)
5. He told me (that) he wasn’t a good musician.
(Anh ấy nói với tôi (rằng) anh ấy không phải là một nhạc sĩ giỏi.)
Pronunciation
Video hướng dẫn giải
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1.
A. musician
B. flight
C. rich
D. millionaire
2.
A. finished
B. told
C. said
D. reported
3.
A. easy
B. teacher
C. dream
D. great
Lời giải chi tiết:
1. B
A. musician /mjuˈzɪʃn/
B. flight /flaɪt/
C. rich /rɪtʃ/
D. millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/
2. A
A. finished /ˈfɪnɪʃt/
B. told /təʊld/
C. said /sed/
D. reported /rɪˈpɔːtɪd/
3. D
A. easy /ˈiːzi/
B. teacher /ˈtiːtʃə(r)/
C. dream /driːm/
D. great /ɡreɪt/
Writing
Video hướng dẫn giải
Write about your dream job. Use the questions below to help you. Write 80 to 100 words.
(Viết về công việc mơ ước của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)
What's your dream job?
(Công việc mơ ước của bạn là gì?)
Why do you want to do it?
(Tại sao bạn muốn làm điều đó?)
What will you need to get the job?
(Bạn sẽ cần gì để có được công việc?)
What are some good things and bad things about the job?
(Một số điều tốt và điều xấu về công việc là gì?)
Lời giải chi tiết:
My dream job is to become a doctor. When I am a doctor, I can save a lot of people from their sickness and death as well as bring to people a healthy life. Being a doctor is a very difficult profession, so I need to study really hard in order that I can enter a medical university. Working as a doctor will help many people have a better life, but I will have very little time to spend with my family and to relax because I will often have to work on night shifts and always work under a lot of pressure.
Tạm dịch:
Công việc mơ ước của tôi là trở thành bác sĩ. Khi tôi là bác sĩ, tôi có thể cứu rất nhiều người khỏi bệnh tật và cái chết cũng như mang lại cho mọi người một cuộc sống khỏe mạnh. Làm bác sĩ là một nghề rất khó nên tôi cần phải học thật chăm chỉ để có thể vào được trường đại học y. Làm bác sĩ sẽ giúp nhiều người có cuộc sống tốt hơn nhưng tôi sẽ có rất ít thời gian dành cho gia đình và thư giãn vì tôi sẽ thường xuyên phải làm việc ca đêm và luôn chịu rất nhiều áp lực.
- Tiếng Anh 8 Unit 8: Review
- Tiếng Anh 8 Semester 2: Final Review
- Tiếng Anh 8 Semester 1: Project (Optional)
- Tiếng Anh 8 Semester 2: Project (Optional)
- Tiếng Anh 8 Semester 2: Mid-term Review
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục