Tiếng Anh 8 Unit 3: Review>
You will hear a teacher talking about pollution. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice. Read the passage. Choose the best word (A, B, or C) for each space. Read the clues and complete the crossword puzzle.
Listening
Video hướng dẫn giải
You will hear a teacher talking about pollution. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một giáo viên nói về ô nhiễm. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
POLLUTION
Biggest issue: |
(0) air pollution |
Its effect: |
causes many (1) _______ |
If we don't improve it: |
people will need to (2) _______ most days children won't be able to play outside exercising outdoors will make you (3) _______ |
What people should do |
use (4) _______ instead of coal or oil save electricity make (5) public transportation better |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Pollution is a problem in many places. But air pollution affects our town the most. It causes many diseases. Every year, thousands of people die because of air pollution. If we don't do anything to improve it, we will need to stay indoor most days. Children won't be able to play outside. And exercising outdoors will make you sick. So what can we do to reduce air pollution? The power plants often cause lots of air pollution. Our government should use renewable energy like solar or wind instead of coal or oil. Each of us should save electricity because it takes lots of energy to make electricity. The town should make public transportation better so people will use it more. If we all walk, ride our bikes, or use public transportation, there will be less traffic and air pollution.
Tạm dịch:
Ô nhiễm là một vấn đề ở nhiều nơi. Nhưng ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến thị trấn của chúng tôi nhiều nhất. Nó gây ra nhiều bệnh tật. Mỗi năm có hàng ngàn người chết vì ô nhiễm không khí. Nếu chúng tôi không làm bất cứ điều gì để cải thiện nó, chúng tôi sẽ phải ở trong nhà hầu hết các ngày. Trẻ em sẽ không thể chơi bên ngoài. Và tập thể dục ngoài trời sẽ khiến bạn bị ốm. Vậy chúng ta có thể làm gì để giảm ô nhiễm không khí? Các nhà máy điện thường gây ra nhiều ô nhiễm không khí. Chính phủ của chúng ta nên sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió thay vì than đá hoặc dầu mỏ. Mỗi chúng ta nên tiết kiệm điện vì cần rất nhiều năng lượng để tạo ra điện. Thị trấn nên làm cho phương tiện giao thông công cộng tốt hơn để mọi người sẽ sử dụng nó nhiều hơn. Nếu tất cả chúng ta đều đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thì sẽ ít tắc đường và ô nhiễm không khí hơn.
Lời giải chi tiết:
POLLUTION (Ô nhiễm)
Biggest issue: (Vấn đề lớn nhất) |
(0) air pollution (ô nhiễm không khí) |
Its effect: (Tác hại của nó) |
causes many (1) diseases (gây ra nhiều bệnh tật) |
If we don't improve it: (Nếu chúng ta không cải thiện nó) |
people will need to (2) stay indoors most days (mọi người sẽ phải ở trong nhà hầu hết các ngày) children won't be able to play outside (trẻ em sẽ không thể chơi bên ngoài) exercising outdoors will make you (3) sick (tập thể dục ngoài trời sẽ khiến bạn bị ốm) |
What people should do (Mọi người nên làm gì) |
use (4) renewable energy/ solar or wind instead of coal or oil (sử dụng năng lượng tái tạo/năng lượng mặt trời hoặc gió thay vì than đá hoặc dầu mỏ) save electricity (tiết kiệm điện) make (5) public transportation better (đi giao thông công cộng tốt hơn) |
Reading
Video hướng dẫn giải
Read the passage. Choose the best word (A, B, or C) for each space.
(Đọc đoạn văn. Chọn từ đúng nhất (A, B hoặc C) cho mỗi chỗ trống.)
LET'S HELP OUR ENVIRONMENT!
Our town is getting more polluted. (0) ______ we all work together. we will help make our town cleaner. There are a few things we can do.
First, we should reuse things like plastic bottles and bags (1) ______ we can reduce land pollution. Making these things takes lots of energy, (2) ______reusing them does not cause any pollution.
Second, we should help clean (3) ______ rivers so that we can reduce water pollution. If we clean up our rivers once a week, we (4) ______ reduce lots of trash. It will also help people learn that they should not throw trash into rivers.
Last, we should save electricity, and we (5) ______ waste water. Power plants often cause lots of pollution, and in the future, we might not have enough clean water.
These ideas are very simple. We should do our best to protect our environment!
Example:
0.
A. Before (Trước khi)
B. Because (Bởi vì)
C. If (Nếu)
1.
A. so that (để mà)
B. and (và)
C. but (nhưng)
2.
A. because (bởi vì)
B. so that (để mà)
C. and (và)
3.
A. in
B. to
C. up
4.
A. won't
B. will
C. would
5.
A. shouldn't (không nên)
B. won't (sẽ không)
C. couldn't (không thể)
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 1: If + S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn).
- clean up (phr.v): dọn dẹp
Lời giải chi tiết:
LET'S HELP OUR ENVIRONMENT!
Our town is getting more polluted. (0) If we all work together. we will help make our town cleaner. There are a few things we can do.
First, we should reuse things like plastic bottles and bags (1) so that we can reduce land pollution. Making these things takes lots of energy, (2) and reusing them does not cause any pollution.
Second, we should help clean (3) up rivers so that we can reduce water pollution. If we clean up our rivers once a week, we (4) will reduce lots of trash. It will also help people learn that they should not throw trash into rivers.
Last, we should save electricity, and we (5) shouldn’t waste water. Power plants often cause lots of pollution, and in the future, we might not have enough clean water.
These ideas are very simple. We should do our best to protect our environment!
Tạm dịch:
HÃY GIÚP ĐỠ MÔI TRƯỜNG CỦA CHÚNG TA!
Thị trấn của chúng ta đang trở nên ô nhiễm hơn. Nếu tất cả chúng ta làm việc cùng nhau, chúng ta sẽ giúp thị trấn của chúng ta sạch đẹp hơn. Có một vài điều chúng ta có thể làm.
Đầu tiên, chúng ta nên tái sử dụng những thứ như chai nhựa và túi để có thể giảm ô nhiễm đất. Làm những thứ này tốn rất nhiều năng lượng, và tái sử dụng chúng không gây ô nhiễm.
Thứ hai, chúng ta nên giúp làm sạch các con sông để chúng ta có thể giảm ô nhiễm nước. Nếu chúng ta làm sạch sông mỗi tuần một lần, chúng ta sẽ giảm được rất nhiều rác. Nó cũng sẽ giúp mọi người biết rằng họ không nên vứt rác xuống sông.
Cuối cùng, chúng ta nên tiết kiệm điện và chúng ta không nên lãng phí nước. Các nhà máy điện thường gây ra nhiều ô nhiễm và trong tương lai, chúng ta có thể không có đủ nước sạch.
Những ý tưởng này rất đơn giản. Chúng ta nên cố gắng hết sức để bảo vệ môi trường của chúng ta!
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
Read the clues and complete the crossword puzzle.
(Đọc các manh mối và hoàn thành trò chơi ô chữ.)
1. There's so much trash in our rivers. We should our rivers.
2. We can use many energy sources to make .
3. Pollution harms many people's .
4. Tourism can cause a lot of pollution because tourists often use plastic bags and bottles.
5. You shouldn't electricity. Always turn off lights when not in use.
6. One of the best ways to trash and pollution is to reuse things.
7. If we take quick showers, we can lots of water.
8. We should make plastic and glass easy to so we can help improve land pollution.
9. The town introduced some plans to protect the . They built a national park to protect the animals.
10. Air pollution can affect people's health and cause many .
Lời giải chi tiết:
1. clean up (dọn dẹp)
There's so much trash in our rivers. We should clean up our rivers.
(Có quá nhiều rác trong các dòng sông của chúng ta. Chúng ta nên làm sạch các dòng sông của chúng ta.)
2. electricity (điện)
We can use many energy sources to make electricity.
(Chúng ta có thể sử dụng nhiều nguồn năng lượng để tạo ra điện.)
3. health (sức khỏe)
Pollution harms many people’s health.
(Ô nhiễm gây hại cho sức khỏe của nhiều người.)
4. land (đất đai)
Tourism can cause a lot of land pollution because tourists often use plastic bags and bottles.
(Du lịch có thể gây ra nhiều ô nhiễm đất vì khách du lịch thường sử dụng túi nhựa và chai lọ.)
5. waste (lãng phí)
You shouldn't waste electricity. Always turn off lights when not in use.
(Bạn không nên lãng phí điện. Luôn tắt đèn khi không sử dụng.)
6. reduce (giảm)
One of the best ways to reduce trash and pollution is to reuse things.
(Một trong những cách tốt nhất để giảm rác và ô nhiễm là tái sử dụng mọi thứ.)
7. save (tiết kiệm)
If we take quick showers, we can save lots of water.
(Nếu chúng ta tắm nhanh, chúng ta có thể tiết kiệm rất nhiều nước.)
8. recycle (tái chế)
We should make plastic and glass easy to recycle so we can help improve land pollution.
(Chúng ta nên làm cho nhựa và thủy tinh dễ tái chế để có thể giúp cải thiện tình trạng ô nhiễm đất.)
9. wildlife (động vật hoang dã)
The town introduced some plans to protect the wildlife. They built a national park to protect the animals.
(Thị trấn đã đưa ra một số kế hoạch để bảo vệ động vật hoang dã. Họ đã xây dựng một công viên quốc gia để bảo vệ các loài động vật.)
10. diseases (bệnh tật)
Air pollution can affect people's health and cause many diseases.
(Ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây ra nhiều bệnh tật.)
Grammar a
Video hướng dẫn giải
a. Write First Conditional sentences using the prompts.
(Viết câu Điều kiện loại 1 sử dụng gợi ý.)
1. we don't save water → there not be enough clean water
(chúng ta không tiết kiệm nước → không có đủ nước sạch)
2. we affect wildlife badly← we cut down trees
(chúng ta ảnh hưởng xấu đến động vật hoang dã← chúng ta chặt cây)
3. we don't clean up beaches → it affects tourism
(chúng tôi không làm sạch các bãi biển → nó ảnh hưởng đến du lịch)
4. your health gets worse ← you breathe polluted air
(sức khỏe của bạn trở nên tồi tệ hơn ← bạn hít thở không khí ô nhiễm)
5. the Earth gets very hot← we don't reduce air pollution
(Trái Đất trở nên rất nóng← chúng ta không giảm ô nhiễm không khí)
Lời giải chi tiết:
1. If we don't save water, there won't be enough clean water.
(Nếu chúng ta không tiết kiệm nước thì sẽ không có đủ nước sạch.)
2. We'll affect wildlife badly if we cut down trees.
(Chúng ta sẽ ảnh hưởng xấu đến động vật hoang dã nếu chúng ta chặt cây.)
3. If we don't clean up beaches, it'll affect tourism.
(Nếu chúng ta không làm sạch các bãi biển, nó sẽ ảnh hưởng đến du lịch.)
4. Your health will get worse if you breathe polluted air.
(Sức khỏe của bạn sẽ kém đi nếu hít thở không khí ô nhiễm.)
5. The Earth will get very hot if we don't reduce air pollution.
(Trái Đất sẽ rất nóng nếu chúng ta không giảm ô nhiễm không khí.)
Grammar b
Video hướng dẫn giải
b. Combine two sentences into one using and or so (that). Add a comma when necessary.
(Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng và hoặc so (that). Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)
1. We should put more recycling bins. They will encourage people to recycle.
(Chúng ta nên đặt nhiều thùng tái chế hơn. Chúng sẽ khuyến khích mọi người tái chế.)
2. We should stop using plastic bags. We shouldn't waste water.
(Chúng ta nên ngừng sử dụng túi nhựa. Chúng ta không nên lãng phí nước.)
3. We can walk to school and work. We can reduce air pollution.
(Chúng ta có thể đi bộ đến trường và nơi làm việc. Chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)
4. We should save electricity. We can reduce air pollution.
(Chúng ta nên tiết kiệm điện. Chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)
5. We should help clean up rivers. We shouldn't waste paper.
(Chúng ta nên giúp làm sạch sông ngòi. Chúng ta không nên lãng phí giấy.)
Lời giải chi tiết:
1. We should put more recycling bins so (that) they will encourage people to recycle.
(Chúng ta nên đặt nhiều thùng rác tái chế hơn để khuyến khích mọi người tái chế.)
2. We should stop using plastic bags, and we shouldn't waste water.
(Chúng ta nên ngừng sử dụng túi ni lông và không nên lãng phí nước.)
3. We can walk to school and work so (that) we can reduce air pollution.
(Chúng ta có thể đi bộ đến trường và đi làm để giảm ô nhiễm không khí.)
4. We should save electricity so (that) we can reduce air pollution.
(Chúng ta nên tiết kiệm điện để (rằng) chúng ta có thể giảm ô nhiễm không khí.)
5. We should help clean up rivers, and we shouldn't waste paper
(Chúng ta nên giúp làm sạch các dòng sông và chúng ta không nên lãng phí giấy.)
Pronunciation
Video hướng dẫn giải
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. climate
B. protect
C. damage
D. forest
2.
A. reduce
B. reuse
C. pollute
D. happen
3.
A. recycle
B. energy
C. tourism
D. animal
Lời giải chi tiết:
1. B
A. climate /ˈklaɪmət/
B. protect /prəˈtekt/
C. damage /ˈdæmɪdʒ/
D. forest /ˈfɒrɪst/
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn B
2. D
A. reduce /rɪˈdjuːs/
B. reuse /ˌriːˈjuːz/
C. pollute /pəˈluːt/
D. happen /ˈhæpən/
Phương án D có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Chọn D
3. A
A. recycle /ˌriːˈsaɪkl/
B. energy /ˈenədʒi/
C. tourism /ˈtʊərɪzəm/
D. animal /ˈænɪml/
Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn A
Writing
Video hướng dẫn giải
Write about how we should help the environment, and why. Write 80 to 100 words.
(Viết về cách chúng ta nên giúp đỡ môi trường và tại sao. Viết 80 đến 100 từ.)
Lời giải chi tiết:
I think we can do a lot to protect the environment. Firstly, people should choose public transport to help reduce air pollution. Secondly, we should use energy such as solar energy, wind energy... to reduce the use of gas such as coal, gas... Finally, we should actively recycle reusable items to reduce waste.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể làm rất nhiều để bảo vệ môi trường. Thứ nhất, mọi người nên chọn phương tiện giao thông công cộng để giúp giảm ô nhiễm không khí. Thứ hai, chúng ta nên sử dụng năng lượng như năng lượng mặt trời, năng lượng gió... giảm sử dụng khí đốt như than đá, gas... Cuối cùng, chúng ta nên tích cực tái chế các vật dụng có thể tái sử dụng để giảm thiểu rác thải.
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Review
- Tiếng Anh 8 Semester 1: Final Review
- Tiếng Anh 8 Unit 5: Review
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Review
- Tiếng Anh 8 Semester 2: Mid-term Review
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục