Tiếng Anh 12 Review 4 Skills>
Listening 1. Listen to a talk about lifelong learning. Which of the following is NOT mentioned as a reason for lifelong learning? 2. Listen again and complete the following notes with no more than THREE words for each gap. Speaking 1. Work in pairs. Below are some ways to keep learning throughout life. Discuss and rank them in order of importance. 2. Work in groups. Think about other ways to keep learning through life and add them to the table in 1. Share your group's ideas with the class. Readi
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Listening 1
1. Listen to a talk about lifelong learning. Which of the following is NOT mentioned as a reason for lifelong learning?
(Nghe một bài nói chuyện về học tập suốt đời. Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một lý do cho việc học tập suốt đời?)
A. The impact of technology on jobs.
(Tác động của công nghệ tới việc làm.)
B. Employees' expectations of success.
(Kỳ vọng thành công của nhân viên.)
C. More competitive job market.
(Thị trường việc làm cạnh tranh hơn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Good afternoon, everyone.
Last time, we talked about people who continued learning and updating their knowledge and skills throughout their lives. This continuous pursuit of knowledge is called lifelong learning. So, let's discuss now why we need it.
First, as you're aware we're living in the age of advanced technology and Al. Technology is developing rapidly and as a result, millions of jobs could be lost as companies cut down on the number of employees. Some jobs may even become obsolete as processes, systems and whole factories become fully automated. However, technology has also increased the demand for some other high-skilled jobs. That is why gaining new skill sets through lifelong learning enables people to shift from working in the jobs of yesterday to the jobs of tomorrow.
In addition, the job market is becoming more and more competitive. You'll be left behind and find it hard to get a job if you don't keep your knowledge and skills current. The first question hiring managers may ask you is "What did you learn last week?" They may also wonder if you have the ability to learn new things quickly and are aware of the new trends in your industry. If you're committed to lifelong learning, you'll be the most valuable employees.
So, if you've just left school or graduated from university, remember that the knowledge and skills you've gained so far are not enough for you to succeed at work. You need to become a lifelong learner....
Tạm dịch:
Chào buổi chiều, mọi người.
Lần trước, chúng ta đã nói về những người tiếp tục học tập và cập nhật kiến thức và kỹ năng của họ trong suốt cuộc đời. Việc theo đuổi kiến thức liên tục này được gọi là học tập suốt đời. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy thảo luận về lý do tại sao chúng ta cần nó.
Đầu tiên, như bạn đã biết, chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và AI. Công nghệ đang phát triển nhanh chóng và kết quả là hàng triệu việc làm có thể bị mất khi các công ty cắt giảm số lượng nhân viên. Một số công việc thậm chí có thể trở nên lỗi thời khi các quy trình, hệ thống và toàn bộ nhà máy trở nên hoàn toàn tự động. Tuy nhiên, công nghệ cũng làm tăng nhu cầu đối với một số công việc có kỹ năng cao khác. Đó là lý do tại sao việc có được các bộ kỹ năng mới thông qua học tập suốt đời cho phép mọi người chuyển từ làm việc trong các công việc của ngày hôm qua sang các công việc của ngày mai.
Ngoài ra, thị trường việc làm đang ngày càng trở nên cạnh tranh hơn. Bạn sẽ bị tụt hậu và thấy khó có được việc làm nếu bạn không cập nhật kiến thức và kỹ năng của mình. Câu hỏi đầu tiên mà các nhà tuyển dụng có thể hỏi bạn là "Bạn đã học được gì vào tuần trước?" Họ cũng có thể tự hỏi liệu bạn có khả năng học hỏi những điều mới một cách nhanh chóng và nhận thức được các xu hướng mới trong ngành của mình hay không. Nếu bạn cam kết học tập suốt đời, bạn sẽ là những nhân viên có giá trị nhất.
Vì vậy, nếu bạn vừa rời trường hoặc tốt nghiệp đại học, hãy nhớ rằng kiến thức và kỹ năng bạn đã đạt được cho đến nay là không đủ để bạn thành công trong công việc. Bạn cần trở thành người học tập suốt đời....
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B. Employees' expectations of success. (Kỳ vọng thành công của nhân viên.)
Listening 2
2. Listen again and complete the following notes with no more than THREE words for each gap.
(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú sau với không quá BA từ cho mỗi chỗ trống.)
Lifelong learning: continuous (1) _________
1. We are living in the age of advanced technology and (2) _________.
- People lose jobs as companies cut down on staff.
- Some jobs become (3) _________ or automated.
- There is an increasing demand for other (4) _________.
2. The job market is more competitive.
- You need to keep knowledge and skills current.
- You need to be able to show that you can learn (5) _________.
- You'll be valued as an employee if you are committed to (6) _________.
Lời giải chi tiết:
Lifelong learning: continuous (1) pursuit of knowledge
(Học tập suốt đời: liên tục (1) theo đuổi kiiến thức)
1. We are living in the age of advanced technology and (2) AI/ artificial intelligence.
(Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ tiên tiến và (2) trí tuệ nhân tạo.)
- People lose jobs as companies cut down on staff.
(Mọi người mất việc khi các công ty cắt giảm nhân viên.)
- Some jobs become (3) obsolete or automated.
(Một số công việc trở nên (3) lỗi thời hoặc tự động hóa.)
- There is an increasing demand for other (4) high-skilled jobs.
(Có nhu cầu ngày càng cao đối với (4) những công việc tay nghề cao khác.)
2. The job market is more competitive.
(Thị trường việc làm cạnh tranh hơn.)
- You need to keep knowledge and skills current.
(Bạn cần cập nhật kiến thức và kỹ năng hiện hành.)
- You need to be able to show that you can learn (5) new things quickly.
(Bạn cần có khả năng chứng tỏ rằng bạn có thể học (5) những thứ mới một cách nhanh chóng.)
- You'll be valued as an employee if you are committed to (6) lifelong learning.
(Bạn sẽ được coi trọng như một nhân viên nếu bạn cam kết (6) học tập suốt đời.)
Speaking 1
1. Work in pairs. Below are some ways to keep learning throughout life. Discuss and rank them in order of importance.
(Làm việc theo cặp. Dưới đây là một số cách để tiếp tục học tập trong suốt cuộc đời. Thảo luận và xếp hạng chúng theo thứ tự quan trọng.)
Ways |
Order of importance |
a. Attending training courses and professional seminars |
|
b. Researching topics of interest and gathering information |
|
c. Putting knowledge and new skills into practice |
|
d. Taking up new hobbies or sports |
|
e. Reading books and newspapers every day |
|
Lời giải chi tiết:
Ways (Phương thức) |
Order of importance (Thứ tự quan trọng) |
a. Attending training courses and professional seminars (Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn) |
1 |
b. Researching topics of interest and gathering information (Nghiên cứu các chủ đề quan tâm và thu thập thông tin) |
2 |
c. Putting knowledge and new skills into practice (Áp dụng kiến thức và kỹ năng mới vào thực tế) |
4 |
d. Taking up new hobbies or sports (Tham gia những sở thích hoặc môn thể thao mới) |
3 |
e. Reading books and newspapers every day (Đọc sách, báo mỗi ngày) |
5 |
Speaking 2
2. Work in groups. Think about other ways to keep learning through life and add them to the table in 1. Share your group's ideas with the class.
(Làm việc theo nhóm. Hãy suy nghĩ về những cách khác để tiếp tục học tập suốt đời và thêm chúng vào bảng ở phần 1. Chia sẻ ý tưởng của nhóm bạn với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
- Engaging in online courses and tutorials
(Tham gia các khóa học và hướng dẫn trực tuyến)
- Listening to educational podcasts and audiobooks
(Nghe podcast và sách nói giáo dục)
- Mentoring others and sharing your knowledge
(Hướng dẫn người khác và chia sẻ kiến thức của bạn)
Reading 1
1. Read the article below. Match each section (A-D) with a heading (1-5). There is ONE extra heading that you do not need to use.
(Đọc bài viết dưới đây. Nối mỗi phần (A-D) với tiêu đề (1-5). Có MỘT tiêu đề bổ sung mà bạn không cần sử dụng.)
1. Exploring career options (Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp) 2. Reaching out for guidance (Tiếp cận để được hướng dẫn) 3. Taking action to turn goals into reality (Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực) 4. Getting a university degree (Lấy bằng đại học) 5. Getting to know yourself (Làm quen với bản thân) |
CAREER PLANNING
Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning.
A. __________
Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about each option that interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of.
B. __________
You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music acting or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personality type and interests.
C. __________
There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers, and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
D. __________
Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills your career requires? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
Lời giải chi tiết:
A. 1 |
B. 5 |
C. 2 |
D. 3 |
CAREER PLANNING
Choosing a career after leaving senior secondary school is particularly important to students. Below are some practical tips for successful career planning.
A. Exploring career options
Making a list of job options is the first step in choosing a career path. People may pursue a particular career for various reasons such as better pay, job satisfaction, promotion prospects and so on. While making your list, you should learn more about each option that interests you and try to discover new career opportunities that you were not aware of.
B. Getting to know yourself
You should also identify your personal interests and activities you enjoy. Do you see yourself as a patient, responsible, and trustworthy person? Do you have a passion for music acting or working with children? Try to discover your personality and get to know your strengths. This will help you match career options to your personality type and interests.
C. Reaching out for guidance
There is a lot of support for students trying to make career decisions. Start by discussing your career plan with your parents and teachers. You can also attend job fairs where you will have the opportunity to talk to career advisers, and meet employers and recruiters. Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
D. Taking action to turn goals into reality
Once you have identified suitable career options and done enough research, start working towards achieving your goals. How do you want to get there? Do you need a university degree or an apprenticeship? Are there any online courses or training programmes to help you gain the knowledge and skills your career requires? Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
Tạm dịch:
KẾ HOẠCH NGHỀ NGHIỆP
Việc lựa chọn nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông đặc biệt quan trọng đối với học sinh. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực để lập kế hoạch nghề nghiệp thành công.
A. Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp
Lập danh sách các lựa chọn công việc là bước đầu tiên trong việc lựa chọn con đường sự nghiệp. Mọi người có thể theo đuổi một nghề nghiệp cụ thể vì nhiều lý do như lương cao hơn, sự hài lòng trong công việc, triển vọng thăng tiến, v.v. Trong khi lập danh sách, bạn nên tìm hiểu thêm về từng lựa chọn mà bạn quan tâm và cố gắng khám phá những cơ hội nghề nghiệp mới mà bạn chưa biết đến.
B. Tập hiểu bản thân
Bạn cũng nên xác định sở thích cá nhân và hoạt động mà bạn yêu thích. Bạn có thấy mình là một người kiên nhẫn, có trách nhiệm và đáng tin cậy không? Bạn có niềm đam mê diễn xuất âm nhạc hoặc làm việc với trẻ em? Hãy cố gắng khám phá tính cách của bạn và tìm hiểu điểm mạnh của bạn. Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại tính cách và sở thích của bạn.
C. Tiếp cận sự hướng dẫn
Có rất nhiều hỗ trợ dành cho sinh viên đang cố gắng đưa ra quyết định nghề nghiệp. Bắt đầu bằng việc thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp của bạn với cha mẹ và giáo viên. Bạn cũng có thể tham dự các hội chợ việc làm, nơi bạn sẽ có cơ hội nói chuyện với các cố vấn nghề nghiệp và gặp gỡ các nhà tuyển dụng và nhà tuyển dụng. Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định xem bạn muốn nói chuyện với ai.
D. Hành động để biến mục tiêu thành hiện thực
Khi bạn đã xác định được các lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và thực hiện đủ nghiên cứu, hãy bắt đầu nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình. Bạn muốn đến đó bằng cách nào? Bạn cần bằng đại học hay học nghề? Có khóa học hoặc chương trình đào tạo trực tuyến nào giúp bạn đạt được kiến thức và kỹ năng mà nghề nghiệp của bạn yêu cầu không? Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến trình của bạn khi bạn làm việc.
Reading 2
2. Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. How is the article organised?
A. Using a 'cause and effect' text structure.
B. Identifying problems and providing solutions.
C. Discussing similarities and differences.
D. Sorting information into themes and categories.
2. According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
B. Using music to help you understand yourself.
C. Working with children to get to know your passions.
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
3. According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
A. By preparing their questions in advance.
B. By asking their parents and teachers for help.
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
D. By sharing their job lists with career advisors.
4. Why do you think the writer asks questions in Section D?
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
B. To ask readers to send their answers to him/her.
C. To show that writers can't provide all the answers.
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
5. The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to
A. introduce quickly
B. check regularly
C. support daily
D. achieve slowly
Lời giải chi tiết:
1. D |
2. A |
3. C |
4. A |
5. B |
1. D
How is the article organised?
(Bài viết được tổ chức như thế nào?)
A. Using a 'cause and effect' text structure.
(Sử dụng cấu trúc văn bản “nhân quả”.)
B. Identifying problems and providing solutions.
(Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp.)
C. Discussing similarities and differences.
(Thảo luận những điểm tương đồng và khác biệt.)
D. Sorting information into themes and categories.
(Sắp xếp thông tin theo chủ đề và danh mục.)
Giải thích: Bài viết được chia theo chủ đề của từng đoạn A, B, C, D.
2. A
According to Section B, which of the following is one way of identifying a suitable job?
(Theo Mục B, cách nào sau đây là một cách để xác định công việc phù hợp?)
A. Finding career choices suitable for your personality and interests.
(Tìm kiếm sự lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với tính cách và sở thích của bạn.)
B. Using music to help you understand yourself.
(Sử dụng âm nhạc để giúp bạn hiểu chính mình.)
C. Working with children to get to know your passions.
(Làm việc với trẻ em để tìm hiểu niềm đam mê của bạn.)
D. Thinking of career options and matching them to your strengths.
(Suy nghĩ về các lựa chọn nghề nghiệp và kết hợp chúng với thế mạnh của bạn.)
Thông tin: This will help you match career options to your personality type and interests.
(Điều này sẽ giúp bạn kết hợp các lựa chọn nghề nghiệp với loại tính cách và sở thích của bạn.)
3. C
According to Section C, how can students get the most out of a job fair?
(Theo Phần C, làm thế nào để sinh viên có thể tận dụng tối đa hội chợ việc làm?)
A. By preparing their questions in advance.
(Bằng cách chuẩn bị trước các câu hỏi của họ.)
B. By asking their parents and teachers for help.
(Bằng cách nhờ cha mẹ và giáo viên giúp đỡ.)
C. By working out which participating companies they want to meet in advance.
(Bằng cách tìm hiểu trước những công ty tham gia mà họ muốn gặp.)
D. By sharing their job lists with career advisors.
(Bằng cách chia sẻ danh sách công việc của họ với các cố vấn nghề nghiệp.)
Thông tin: Make sure you prepare well by researching the participating companies in advance and identifying who you want to talk to.
(Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt bằng cách nghiên cứu trước các công ty tham gia và xác định xem bạn muốn nói chuyện với ai.)
4. A
Why do you think the writer asks questions in Section D?
(Theo bạn tại sao người viết đặt câu hỏi ở Phần D?)
A. To engage readers and encourage them to think about the answers.
(Để thu hút người đọc và khuyến khích họ suy nghĩ về câu trả lời.)
B. To ask readers to send their answers to him/her.
(Yêu cầu người đọc gửi câu trả lời cho mình.)
C. To show that writers can't provide all the answers.
(Để chứng tỏ rằng người viết không thể đưa ra tất cả các câu trả lời.)
D. To help the writer organise his/her ideas in the paragraph.
(Giúp người viết sắp xếp các ý trong đoạn văn.)
Giải thích: Tác giả đặt những câu hỏi nhằm giúp người đọc tự suy nghĩ đáp án và có câu trả lời riêng cho mỗi cá nhân.
5. B
The word 'monitor' in Section D is closest in meaning to
(Từ 'monitor' ở Phần D gần nghĩa nhất với)
A. introduce quickly (giới thiệu nhanh)
B. check regularly (kiểm tra thường xuyên)
C. support daily (hỗ trợ hàng ngày)
D. achieve slowly (đạt được từ từ)
Thông tin: Write down everything you need to do and monitor your progress as you work.
(Viết ra mọi thứ bạn cần làm và theo dõi tiến trình của bạn khi bạn làm việc.)
Writing
Look at the job advert below. Imagine that you want to apply for the job. Write your own CV. Try to match it with the job description.
(Nhìn vào quảng cáo việc làm dưới đây. Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn nộp đơn xin việc. Viết CV của riêng bạn. Hãy cố gắng kết hợp nó với mô tả công việc.)
Fashion assistant required
• Want to take your first step into a career in fashion design?
• We are hiring a fashion assistant to join our team at Teen Fashion Culture, a leading fashion retail group. We will offer on-the-job training and support to the right candidate.
• Job responsibilities:
- Researching current fashion trends.
- Assisting the fashion design team in developing ideas for new products and designing sketches.
Please send your CV to: fashionabledesign@webmail.com
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cần tuyển trợ lý thời trang
• Bạn muốn đặt bước đầu tiên vào sự nghiệp thiết kế thời trang?
• Chúng tôi đang tuyển dụng một trợ lý thời trang để gia nhập nhóm của chúng tôi tại Teen Fashion Culture, một tập đoàn bán lẻ thời trang hàng đầu. Chúng tôi sẽ cung cấp đào tạo và hỗ trợ tại chỗ cho ứng viên phù hợp.
• Trách nhiệm công việc:
- Nghiên cứu xu hướng thời trang hiện nay.
- Hỗ trợ nhóm thiết kế thời trang phát triển ý tưởng cho sản phẩm mới và thiết kế phác thảo.
Vui lòng gửi CV của bạn tới: fashiondesign@webmail.com
Lời giải chi tiết:
Curriculum Vitae
Personal Details
Full Name: Nguyen Mai Linh
Phone: 1234567890
Email: mailing@email.com
Personal Statement
A school graduate with a strong passion for fashion design. Eager to learn and contribute to a fast-paced fashion retail environment. Possess excellent research and communication skills, with a keen eye for current trends.
A. Education
Phu Nhuan High School, Ho Chi Minh city 2022-present
Nquyen Du Junior Secondary School, Ho Chi Minh city 2018-2022
Subjects and predicted grades: English – 9.5 , Art – 9.0, Literature – 9.0
Awards: prize for school art competition
Extracurricular activities: member of fashion club, participated in school fashion show
B. Work experience
Teaching assisstant of Art 2023-present
- Helped teachers prepare drawing tools before class
- Supported students draw
C. Skills
Communication: to collaborate effectively with a team.
Soft skills: Familiarity with design software (Adobe Photoshop basics).
Creativity: Strong sense of style and ability to generate new design ideas.
D. Hobbies and interests
Fashion design and trends
Sketching and drawing (if applicable)
References
Available upon request.
Tạm dịch:
Sơ yếu lý lịch
Thông tin cá nhân
Họ và tên: Nguyễn Mai Linh
Điện thoại: 1234567890
Email: mailing@email.com
Giới thiệu cá nhân
Tốt nghiệp ra trường với niềm đam mê mãnh liệt với thiết kế thời trang. Mong muốn học hỏi và đóng góp cho môi trường bán lẻ thời trang phát triển nhanh chóng. Có kỹ năng nghiên cứu và giao tiếp xuất sắc, có con mắt nhạy bén về các xu hướng hiện tại.
A. Giáo dục
THPT Phú Nhuận, TP.HCM 2022-nay
Trường THCS Nquyen Du, TP.HCM năm học 2018-2022
Các môn và điểm dự kiến: Tiếng Anh – 9.5, Nghệ thuật – 9.0, Văn học – 9.0
Giải thưởng: giải thưởng cuộc thi mỹ thuật cấp trường
Hoạt động ngoại khóa: thành viên câu lạc bộ thời trang, tham gia trình diễn thời trang của trường
B. Kinh nghiệm làm việc
Trợ giảng môn Nghệ thuật 2023-nay
- Hỗ trợ giáo viên chuẩn bị dụng cụ vẽ trước khi đến lớp
- Hỗ trợ học sinh vẽ
C. Kỹ năng
Giao tiếp: Khả năng cộng tác hiệu quả với một nhóm.
Kỹ năng mềm: Làm quen với phần mềm thiết kế (Adobe Photoshop).
Sáng tạo: Ý thức mạnh mẽ về phong cách và khả năng tạo ra các ý tưởng thiết kế mới.
D. Sở thích và mối quan tâm
Thiết kế thời trang và xu hướng
Phác thảo và vẽ (nếu có)
Người giới thiệu
Cung cấp theo yêu cầu.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay