Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7e. Writing>
1. Read the email and put the paragraphs in the correct order. 2. Which paragraph(s) in the email in Exercise 1 ... 3. Underline the phrases Kelly used in the email in Exercise 1 to introduce her advice and expected results? 4. Match the advice (1–2) to the expected results (a–b). Use appropriate phrases. 5. Your English friend wants to choose an online course and has asked you to send him an email giving your advice. Answer the questions. 6. Write your email (about 120–150 words). 7. Check you
Bài 1
1. Read the email and put the paragraphs in the correct order.
(Đọc email và đặt các đoạn văn theo đúng thứ tự.)
Hi Peter,
A _______
It’s also a good idea to read the reviews. That way, you can see what other users thought of the app.
B _______
Thanks for your email. I’m sorry to hear you’re having difficulty choosing an educational app. I use them a lot, so let me offer you some advice.
C _______
I hope this advice helps. Let me know if you try it!
D _______
Free apps are great, but you should look at the ones you have to pay for, too. In this way, you will be able to find the app that suits you best.
Yours,
Kelly
Lời giải chi tiết:
A. 3 |
B. 1 |
C. 4 |
D. 2 |
Hi Peter,
Thanks for your email. I’m sorry to hear you’re having difficulty choosing an educational app. I use them a lot, so let me offer you some advice.
Free apps are great, but you should look at the ones you have to pay for, too. In this way, you will be able to find the app that suits you best.
It’s also a good idea to read the reviews. That way, you can see what other users thought of the app.
I hope this advice helps. Let me know if you try it!
Yours,
Kelly
Tạm dịch:
Chào Peter,
Cảm ơn email của bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn khi chọn một ứng dụng giáo dục. Tôi sử dụng chúng rất nhiều, vì vậy hãy để tôi cung cấp cho bạn một số lời khuyên.
Ứng dụng miễn phí rất tuyệt, nhưng bạn cũng nên xem xét những ứng dụng bạn phải trả tiền. Bằng cách này, bạn sẽ có thể tìm thấy ứng dụng phù hợp với mình nhất.
Bạn cũng nên đọc các bài đánh giá. Bằng cách đó, bạn có thể xem những người dùng khác nghĩ gì về ứng dụng.
Tôi hy vọng lời khuyên này sẽ có ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn thử nó!
Trân trọng,
Kelly
Bài 2
2. Which paragraph(s) in the email in Exercise 1 ...
(Đoạn văn nào trong email ở bài tập 1…)
– give(s) advice? ________
(đưa ra lời khuyên)
– express(es) sympathy? ________
(biểu lộ sự đồng cảm)
– express(es) hope that the advice helps? ________
(biểu lộ sự mong đợi rằng lời khuyên sẽ có ích)
Lời giải chi tiết:
give advice (đưa ra lời khuyên) – A, D
expresses sympathy (biểu lộ sự đồng cảm) – B
expresses hope that the advice helps (biểu lộ sự mong đợi rằng lời khuyên sẽ có ích) – C
Bài 3
3. Underline the phrases Kelly used in the email in Exercise 1 to introduce her advice and expected results?
(Gạch chân những cụm từ Kelly đã sử dụng trong email ở Bài tập 1 để giới thiệu lời khuyên và kết quả mong đợi của cô ấy?)
Lời giải chi tiết:
- To introduce her advice, she used “Free apps are great, but you should ...; It’s also a good idea to ...”
(Để giới thiệu lời khuyên, cô ấy đã dùng “Free apps are great, but you should ...; It’s also a good idea to ...”)
- To introduce expected results, she used “In this way, you ...; That way, you ...”
(Để giới thiệu các kết quả mong đợi, cô ấy đã dùng “In this way, you ...; That way, you ...”)
Bài 4
4. Match the advice (1–2) to the expected results (a–b). Use appropriate phrases.
(Nối lời khuyên (1–2) với kết quả mong đợi (a – b). Sử dụng các cụm từ thích hợp.)
Advice
Look at how the information is presented (video, audio, written, etc.)
Consider how much time you have to study
Expected results
a Choose a course that is flexible
b Pick a course that suits your learning style
Lời giải chi tiết:
1 - b
One thing you can do is to look at how the information is presented through video, audio or written texts. In this way, you will pick a course that suits your learning style.
(Một điều bạn có thể làm là xem cách thông tin được trình bày qua video, âm thanh hoặc văn bản. Bằng cách này, bạn sẽ chọn được một bộ môn phù hợp với cách học của mình.)
2 - a
It’s also a good idea to consider how much time you have to study. That way, you can choose a course that is flexible.
(Bạn cũng nên cân nhắc thời gian học của mình. Bằng cách đó, bạn có thể chọn một khóa học một cách linh hoạt.)
Bài 5
5. Your English friend wants to choose an online course and has asked you to send him an email giving your advice. Answer the questions.
(Bạn người Anh của bạn muốn chọn một khóa học trực tuyến và đã nhờ bạn gửi email cho anh ấy để đưa ra lời khuyên của bạn. Trả lời các câu hỏi.)
1 What are you going to write? (Bạn sẽ viết gì?)
2 What is your advice? (Lời khuyên của bạn là gì?)
3 What will the expected results be? (Kết quả mong đợi sẽ là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. An email giving advice.
(Một email đưa ra lời khuyên.)
2. Look at how the information is presented (video, audio, written, etc.) and consider how much time you have to study.
(Nhìn vào cách thông tin được trình bày (video, âm thanh, văn bản, v.v.) và xem xét bạn có bao nhiêu thời gian để học.)
3. Pick a course that suits your learning style and choose a course that is flexible.
(Chọn một khóa học phù hợp với cách học của bạn và chọn một khóa học linh hoạt.)
Bài 6
6. Write your email (about 120–150 words).
(Viết email khoảng 120 – 150 từ.)
• Use Kelly’s email as a model.
(Dùng email của Kelly để làm mẫu.)
• Use your answers in Exercise 5.
(Dùng câu trả lời của bạn trong bài tập 5.)
• Use appropriate phrases to introduce your advice and expected results.
(Dùng cụm từ thích hợp để giới thiệu lời khuyên và kết quả mong đợi.)
• Use the plan below.
(Sử dụng kế hoạch bên dưới.)
Plan (Kế hoạch) Hi + (your friend’s first name), (Hi + tên người bạn) (Para 1) writing the opening remarks, expressing sympathy (Đoạn 1: viết lời mở đầu, bày tỏ sự đồng cảm) (Para 2) writing your first advice & expected results (Đoạn 2: viết lời khuyên đầu tiên và các kết quả mong đợi) (Para 3) writing your second advice & expected results (Đoạn 3: viết lời khuyên thứ hai và các kết quả mong đợi) (Para 4) expressing hope that your advice helps (Đoạn 4: bày tỏ hy vọng rằng lời khuyên sẽ có ích) (closing remarks) (lời kết thúc) (your first name) (tên bạn) |
Lời giải chi tiết:
Hi George,
Thanks for your email. I’m sorry to hear you’re having difficulty choosing an online course. I have done that before, so let me offer you some advice.
One thing you can do is to look at how the information is presented through video, audio or written texts, not only by the providers of the courses but also by the learners to see what they think about them. In this way, you can pick a course that suits your learning style.
It’s also a good idea to consider how much time you have to study. That way, you can choose a course that is flexible.
I hope this advice helps. Let me know if you try it!
Best,
Jim
Tạm dịch:
Chào George,
Cảm ơn email của bạn. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn khi chọn một khóa học trực tuyến. Tôi đã làm điều đó trước đây, vì vậy hãy để tôi cung cấp cho bạn một số lời khuyên.
Một điều bạn có thể làm là xem cách thông tin được trình bày qua video, âm thanh hoặc văn bản, không chỉ bởi các nhà cung cấp khóa học mà còn bởi người học để xem họ nghĩ gì về chúng. Bằng cách này, bạn có thể chọn một khóa học phù hợp với cách học của mình.
Bạn cũng nên cân nhắc thời gian học của mình. Bằng cách đó, bạn có thể chọn một khóa học một cách linh hoạt.
Tôi hy vọng lời khuyên này sẽ có ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn thử nó!
Mọi điều tốt đẹp,
Jim
Bài 7
7. Check your email for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your emails and check each other’s work.
(Kiểm tra email của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi email theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)
Lời giải chi tiết:
- Dành thời gian để kiểm tra và sửa lại email.
- Sau đó trao đổi email với bạn bè.
- Mỗi người cố gắng sửa lại email của người kia.
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Unit Opener
>> Xem thêm