Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar


1. Choose the correct option. 2. Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the comparative form of these adjectives/ adverbs. 3. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative form. 4. Choose the correct option. 5. Complete the second sentence to express a similar meaning to the first. Use the words in bold. 6. Complete each gap with the or - . 7. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative or superlative forms and fill in the where ne

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Ba Bể Lake in Vietnam is about 20 metres deep, but Lake Baikal in Russia is more deep/deeper, at 1,642 metres.

2. Fansipan is more high/higher than any other mountain in Vietnam. Since 2016, there has been a cable car so people can reach the top more easy/more easily.

3. The Atlantic Ocean is smaller/more small than the Pacific Ocean.

4. Saudi Arabia is large/larger than all the other countries in Western Asia.

Lời giải chi tiết:

1. Ba Bể Lake in Vietnam is about 20 metres deep, but Lake Baikal in Russia is deeper, at 1,642 metres.

(Hồ Ba Bể ở Việt Nam có độ sâu khoảng 20 mét, nhưng hồ Baikal ở Nga thì sâu hơn, tầm 1.642 mét.)

Giải thích: “deep” là tính từ một âm tiết -> so sánh hơn thì thêm -er.

2. Fansipan is higher than any other mountain in Vietnam. Since 2016, there has been a cable car so people can reach the top more easily.

(Fansipan cao hơn bất kỳ ngọn núi nào khác ở Việt Nam. Từ năm 2016, đã có cáp treo để mọi người có thể lên đỉnh dễ dàng hơn.)

Giải thích: “high” là tính từ một âm tiết -> so sánh hơn thì thêm -er, “easily” là trạng từ 3 âm tiết -> so sánh hơn thì thêm more trước trạng từ.

3. The Atlantic Ocean is smaller than the Pacific Ocean.

(Đại Tây Dương nhỏ hơn Thái Bình Dương.)

Giải thích: “small” là tính từ một âm tiết -> so sánh hơn thì thêm -er.

4. Saudi Arabia is larger than all the other countries in Western Asia.
(Ả Rập Xê Út lớn hơn tất cả các quốc gia khác ở Tây Á.)

Giải thích: “large” là tính từ một âm tiết -> so sánh hơn thì thêm -er.

Bài 2

2. Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the comparative form of these adjectives/ adverbs.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa giống như câu đầu tiên. Sử dụng hình thức so sánh hơn của các tính từ / trạng từ này.)

warm • expensive • good • often

 1. The weather is cold in the UK in the autumn, but it’s colder in Iceland.

-> The weather in the UK in the autumn is warmer than the weather in Iceland.

 2. We go on holiday once a year, but Mr and Mrs Addams go four times a year.

-> Mr and Mrs Addams go on holiday _____________________we do.

3. Our holiday in the USA wasn’t that good, but our holiday in Vietnam was very good.

-> Our holiday in Vietnam was _____________________ our holiday in the USA.

4. He paid €65 for his flights and €400 for his hotel room.

-> His hotel room was _____________________ his flights.

Lời giải chi tiết:

1. The weather is cold in the UK in the autumn, but it’s colder in Iceland.

(Thời tiết ở Anh vào mùa thu thì lạnh, nhưng ở Iceland lại lạnh hơn.)

-> The weather in the UK in the autumn is warmer than the weather in Iceland.

 (Thời tiết ở Anh vào mùa thu ấm hơn thời tiết ở Iceland.)

Giải thích: “warm” là tính từ 1 âm tiết -> so sánh hơn thì thêm -er.

2. We go on holiday once a year, but Mr and Mrs Addams go four times a year.

(Chúng tôi đi nghỉ mỗi năm một lần, nhưng ông bà Addams đi nghỉ bốn lần một năm.)

-> Mr and Mrs Addams go on holiday more often than we do.

(Ông bà Addams đi nghỉ thường xuyên hơn chúng tôi.)

Giải thích: “often” là trạng từ 2 âm tiết -> so sánh hơn thì thêm more trước trạng từ.

3. Our holiday in the USA wasn’t that good, but our holiday in Vietnam was very good.

(Kỳ nghỉ của chúng tôi ở Hoa Kỳ không được tốt lắm, nhưng kỳ nghỉ của chúng tôi ở Việt Nam thì rất tốt.)

-> Our holiday in Vietnam was better than our holiday in the USA.

(Kỳ nghỉ của chúng tôi ở Việt Nam tốt hơn kỳ nghỉ của chúng tôi ở Mỹ.)

Giải thích: so sánh hơn của từ “good” thuộc dạng bất quy tắc là “better”.

4. He paid €65 for his flights and €400 for his hotel room.

(Anh ấy đã trả €65 cho các chuyến bay và €400 cho phòng khách sạn.)

-> His hotel room was more expensive than his flights.

(Phòng khách sạn của anh ấy đắt hơn các chuyến bay.)

Giải thích: “expensive” là tính từ 3 âm tiết -> so sánh hơn thì thêm more trước tính từ.

Bài 3

3. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative form.

(Đặt các tính từ / trạng từ trong ngoặc về dạng so sánh nhất.)

1. A: Damascus in Syria is one of _________________ (old) cities in the world that people still live in.

    B: Yes, it’s at least 11,000 years old.

2. A: Is the Great Barrier Reef in Australia?

    B: Yes. It’s _________________(long) coral reef in the world.

3. A: Which place has got _________________ (bad) weather in the world?

    B: Probably Antarctica. It’s one of _________________(windy) places on Earth.

4. A: Which volcano erupts _________________ (frequently) of all in Hawaii?

    B: I think it’s Kilauea. It has erupted 62 times in the last 245 years.

5. A: Is this _________________ (short) hike through Cúc Phương National Park?

    B: Yes, we can finish it _________________ (easily) of all.

Lời giải chi tiết:

1. the oldest

2. the longest

3. the worst,
the windiest

4. the most frequently

5. the shortest,
the most easily

1. A: Damascus in Syria is one of the oldest cities in the world that people still live in.

(Damascus ở Syria là một trong những thành phố lâu đời nhất trên thế giới mà mọi người vẫn đang sinh sống.)

    B: Yes, it’s at least 11,000 years old.

(Đúng vậy, nó được ít nhất 11.000 năm tuổi rồi.)

Giải thích: “old” là tính từ 1 âm tiết -> so sánh nhất thì thêm -est.

2. A: Is the Great Barrier Reef in Australia?

(Rạn san hô Great Barrier có ở Úc không?)

    B: Yes. It’s the longest coral reef in the world.

(Có đấy. Đó là rạn san hô dài nhất thế giới.)

Giải thích: “long” là tính từ 1 âm tiết -> so sánh nhất thì thêm -est.

3. A: Which place has got the worst weather in the world?

(Nơi nào có thời tiết tệ nhất trên thế giới vậy?)

    B: Probably Antarctica. It’s one of the windiest places on Earth.

(Có lẽ là Nam Cực. Đó là một trong những nơi lộng gió nhất trên Trái đất.)

Giải thích: so sánh nhất của từ “bad” thuộc dạng bất quy tắc là “the worst”, “windy” là tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y nên đổi -y thành i và so sánh nhất thì thêm -est.

4. A: Which volcano erupts the most frequently of all in Hawaii?

(Núi lửa nào phun trào thường xuyên nhất ở Hawaii vậy?)

    B: I think it’s Kilauea. It has erupted 62 times in the last 245 years.

(Tớ nghĩ đó là Kilauea. Nó đã phun trào 62 lần trong 245 năm qua.)

Giải thích: “frequently” là trạng từ 3 âm tiết -> so sánh nhất thì thêm the most trước trạng từ.

5. A: Is this the shortest hike through Cúc Phương National Park?

(Đây có phải là chuyến đi bộ ngắn nhất qua Vườn Quốc gia Cúc Phương không?)

    B: Yes, we can finish it the most easily of all.

(Vâng, chúng tôi có thể hoàn thành nó một cách dễ dàng nhất.)

Giải thích: “short” là tính từ 1 âm tiết -> so sánh nhất thì thêm -est, “easily” là trạng từ 3 âm tiết -> so sánh nhất thì thêm the most trước trạng từ.

Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Some sightseeing holidays aren’t as relaxing as/than beach holidays.

2. Spanish is by far/a little less difficult than German for English speakers to learn.

3. This cruise ship is much/more bigger than the one we went on last year.

4. Package holidays aren’t so/much expensive as cruises.

5. The safari holiday was as/by far the best holiday of my life.

6. This local dish isn’t so nice than/as the one we tried last night.

Lời giải chi tiết:

1. Some sightseeing holidays aren’t as relaxing as beach holidays.

(Một số kỳ nghỉ tham quan không thư giãn như kỳ nghỉ ở bãi biển.)

Giải thích: dùng cấu trúc so sánh bằng “as + tính từ/ trạng từ + as” để diễn tả người/vật ngang bằng với người/vật khác về một tính chất nhất định nào đó.

2. Spanish is a little less difficult than German for English speakers to learn.

(Đối với những người nói tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha khó hơn một chút so với tiếng Đức.)

Giải thích: có “less… than” là dấu hiệu của so sánh hơn -> loại “by far” do “by far” + so sánh nhất -> chọn “a little” để bổ nghĩa cho phép so sánh hơn .

3. This cruise ship is much bigger than the one we went on last year.

(Con tàu du lịch này lớn hơn nhiều so với con tàu mà chúng tôi đã đi vào năm ngoái.)

Giải thích: có “bigger than” là dấu hiệu của so sánh hơn  -> chọn “much” để bổ nghĩa cho phép so sánh hơn .

4. Package holidays aren’t so expensive as cruises.

(Các kỳ nghỉ trọn gói không quá đắt như các kỳ nghỉ du lịch trên biển.)

Giải thích: dùng cấu trúc so sánh bằng “so + tính từ/ trạng từ + as” để diễn tả người/vật ngang bằng với người/vật khác về một tính chất nhất định nào đó.

5. The safari holiday was by far the best holiday of my life.

(Kỳ nghỉ safari là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong đời tôi cho đến nay.)

Giải thích: có “the best” là dấu hiệu của so sánh nhất -> chọn “by far” để bổ nghĩa cho so sánh nhất.

6. This local dish isn’t so nice as the one we tried last night.

(Món ăn địa phương này không ngon bằng món chúng tôi đã thử tối qua.)

Giải thích: dùng cấu trúc so sánh bằng “so + tính từ/ trạng từ + as” để diễn tả người/vật ngang bằng với người/vật khác về một tính chất nhất định nào đó.

Bài 5

5. Complete the second sentence to express a similar meaning to the first. Use the words in bold.

(Hoàn thành câu thứ hai để nêu ý nghĩa tương tự câu thứ nhất. Sử dụng các từ in đậm.)

1. The beach is 3 km away, and the hotel is 4 km. (LITTLE)

-> The beach is ____________________________ than the hotel.

2. 19 million people visit the Lake District National Park every year, but only 4 million visit Yellowstone National Park. (MUCH)

-> The Lake District National Park is ____________________________ than Yellowstone National Park.

3. The package holiday is £695 and the cruise is £925. (AS)

-> The package holiday____________________________ as the cruise.

4. Mount Everest is higher than any other mountain in the world. (FAR)

-> Mount Everest is ____________________________ mountain in the world.

Lời giải chi tiết:

1. The beach is 3 km away, and the hotel is 4 km. (LITTLE)

(Bãi biển cách xa 3 km, và khách sạn thì cách 4 km.)

-> The beach is a little closer than the hotel.

(Bãi biển gần hơn khách sạn một chút.)

2. 19 million people visit the Lake District National Park every year, but only 4 million visit Yellowstone National Park. (MUCH)

(19 triệu người đến thăm Vườn quốc gia Lake District mỗi năm, nhưng chỉ có 4 triệu người đến thăm Vườn quốc gia Yellowstone.)

-> The Lake District National Park is much more popular than Yellowstone National Park.

(Vườn quốc gia Lake District nổi tiếng hơn nhiều so với Vườn quốc gia Yellowstone.)

3. The package holiday is £695 and the cruise is £925. (AS)

(Kỳ nghỉ trọn gói là £695 và kỳ nghỉ du lịch trên biển là £925.)

-> The package holiday isn’t as expensive as the cruise.

(Kỳ nghỉ trọn gói không đắt bằng kỳ nghỉ du lịch trên biển.)

4. Mount Everest is higher than any other mountain in the world. (FAR)

(Đỉnh Everest cao hơn bất kỳ ngọn núi nào trên thế giới.)

-> Mount Everest is by far the highest mountain in the world.

(Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới cho tới nay.)

Bài 6

6. Complete each gap with the or - .

(Hoàn thành mỗi chỗ trống với “the” hoặc “-“.)

1. They spent three months trekking in __________ Himalayas.

2. Pollution is affecting the stones of __________ Taj Mahal in India.

3. I learned a lot from __________ Bình, our tour guide.

4. __________ Forest Floor Lodge is an eco-friendly hotel.

5. How long have you lived in __________ Ho Chi Minh City?

6. This is the palace where __________ King of France lived.

Phương pháp giải:

- Cách dùng mạo từ the:

+ Khi nói về một vật riêng hoặc một người mà cả người nghe và người nói đều biết.

+ Dùng để nói về một vật thể hoặc địa điểm đặc biệt, duy nhất.

+ Trước danh từ đã được đề cập trước đó.

+ Trước danh từ đã được xác định bằng một cụm từ, một mệnh đề hoặc một mệnh đề quan hệ.

+ Dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền

Lời giải chi tiết:

1. They spent three months trekking in the Himalayas.

(Họ đã dành ba tháng đi bộ xuyên rừng trên dãy Himalaya.)

Giải thích: Dùng “the” trước “Himalayas” do đây là danh từ riêng chỉ dãy núi.

2. Pollution is affecting the stones of the Taj Mahal in India.

(Ô nhiễm đang ảnh hưởng đến những viên đá trong đền Taj Mahal ở Ấn Độ.)

Giải thích: Dùng “the” trước “Taj Mahal” do đây là địa điểm đặc biệt.

3. I learned a lot from - Bình, our tour guide.

(Tôi đã học được rất nhiều điều từ Bình, hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi.)

Giải thích: Ở đây để trống vì “Bình” là tên riêng, không được dùng “the”.

4. The Forest Floor Lodge is an eco-friendly hotel.

(The Forest Floor Lodge là một khách sạn thân thiện với môi trường.)

Giải thích: Dùng “the” trước do đây là địa điểm đặc biệt.

5. How long have you lived in - Ho Chi Minh City?

(Bạn đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh trong bao lâu?)

Giải thích: Ở đây để trống vì “Ho Chi Minh City” là tên thành phố, không được dùng “the”.

6. This is the palace where the King of France lived.

(Đây là cung điện nơi vua Pháp ở.)

Giải thích: Dùng “the” do “King of France” đã xác định (vua nước Pháp).

Bài 7

7. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative or superlative forms and fill in the where necessary.

(Đặt các tính từ / trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất và điền “the” nếu cần thiết.)

Tourists from 1) ______________ Europe can travel to Italy 2) ______________  (easily) than they can travel to Asia or 3) ______________ USA. It is a popular destination. 4) ______________  (big) city is Rome and it has got lots of historical sites. The Pantheon is the site that people visit 5) ______________ (frequently) of all, but the area around the Trevi Fountain is probably 6) ______________ (crowded) place in the city.

7) ______________ (high) mountain in Italy is Monte Bianco, but people visit Mount Etna 8) ______________  (often) than Monte Bianco because it is an active volcano! It is on Sicily, 9) ______________ (large) island in 10) ______________ Mediterranean Sea.

Lời giải chi tiết:

1. -

3. the

5. the most frequently

7. The highest

9. the largest

2. more easily

4. The biggest

6. the most crowded

8. more often

10. the

Tourists from Europe can travel to Italy more easily than they can travel to Asia or the USA. It is a popular destination. The biggest city is Rome and it has got lots of historical sites. The Pantheon is the site that people visit the most frequently of all, but the area around the Trevi Fountain is probably the most crowded place in the city.

The highest mountain in Italy is Monte Bianco, but people visit Mount Etna more often than Monte Bianco because it is an active volcano! It is on Sicily, the largest island in the Mediterranean Sea.

Tạm dịch:

Khách du lịch từ châu Âu có thể đến Ý dễ dàng hơn so với du lịch đến châu Á hoặc Mỹ. Đây là một điểm đến phổ biến. Thành phố lớn nhất là Rome và ở đây có rất nhiều di tích lịch sử. Điện Pantheon là địa điểm mà mọi người ghé thăm thường xuyên nhất, nhưng khu vực xung quanh Đài phun nước Trevi có lẽ là nơi đông đúc nhất trong thành phố.

Ngọn núi cao nhất ở Ý là Monte Bianco, nhưng mọi người đến thăm Núi Etna thường xuyên hơn núi Monte Bianco vì ở đó có một ngọn núi lửa đang hoạt động! Nó nằm trên Sicily, hòn đảo lớn nhất ở Biển Địa Trung Hải.

Giải thích:

1) để trống do không dùng “the” trước tên nước.

2 + 8) có “than” ở phía sau -> so sánh hơn.

3) dùng “the” do “USA” bao gồm các liên bang thuộc nước Mỹ.

4 + 5 + 6 + 7 + 9) không có dấu hiệu của so sánh hơn -> dùng so sánh nhất.

10) dùng “the” do có danh từ riêng chỉ biển.

Bài 8

Speaking

8. Collect information about some eco-destinations in your country. Compare them and give a presentation to the class.

(Thu thập thông tin về một số điểm đến sinh thái ở quốc gia của bạn. So sánh chúng và thuyết trình trước lớp.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

One of the destinations for eco-tourists is Cúc Phương National Park. It is the largest nature reserve in Northern Vietnam. This nature reserve is home to some of the rarest Asian animals and plant species. If you want to see some of the last remaining wild elephants and leopards in the country, visit Yok Đôn National Park. It is the second biggest national park in Vietnam. Another eco-destination in Vietnam is Cát Tiên National Park. It is much bigger than Cúc Phương. This park is 150 km from Ho Chi Minh City and it’s the closest to Ho Chi Minh City. Visitors can see many species of tropical birds, wildlife (including poisonous snakes), and enormous, ancient trees there. Each eco-destination is unique and whichever one you choose, be sure to be amazed!

Tạm dịch:

Một trong những điểm đến du lịch sinh thái dành cho khách là Vườn quốc gia Cúc Phương. Đây là khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất miền Bắc Việt Nam. Khu bảo tồn thiên nhiên này là nơi sinh sống của một số loài động thực vật quý hiếm nhất châu Á. Nếu bạn muốn nhìn thấy một số loài voi và báo hoang dã cuối cùng còn sót lại trong nước, hãy ghé thăm Vườn Quốc gia Yok Đôn. Đây là vườn quốc gia lớn thứ hai ở Việt Nam. Một điểm đến sinh thái khác ở Việt Nam là Vườn quốc gia Cát Tiên. Nó to hơn Cúc Phương rất nhiều. Vườn Quốc gia này cách Thành phố Hồ Chí Minh 150 km và là vườn quốc gia gần Thành phố Hồ Chí Minh nhất. Du khách có thể nhìn thấy nhiều loài chim nhiệt đới, động vật hoang dã (bao gồm cả rắn độc) và những cây cổ thụ khổng lồ ở đó. Mỗi điểm đến sinh thái đều độc đáo và bất kỳ nơi nào bạn chọn, chắc chắn sẽ khiến bạn ngạc nhiên!


Bình chọn:
4 trên 4 phiếu
  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening

    1. Listen to an interview about a visit to Croatia, a country in Europe. Put the places the speaker mentions in the correct order. There is one example. 2. Listen again. For questions (1–3), choose the best answer (A, B, or C). 3. Two friends are talking about places they went to last summer. Read the sentence beginnings (1–5) and the sentence endings (A–F). Which endings can match which beginnings? There is one extra ending. 4. Listen and match the beginnings (1–5) to the endings (A–F). There i

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking

    1. Fill in each gap with take, touch, make, volunteer, reduce, cross, stay or drop. Then listen and check. 2. Can you think of other ways to protect our national heritage? 3. Listen and read the dialogue. What does Sue want to protect? 4. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 3 with the ones from the Useful Language box. 5. You have visited an ancient monument. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3. Use the phrases/sentences from the Useful Language b

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing

    1. Read the email and answer the questions. 2. Join the sentences using the words in brackets. Write in your notebook. 3. You have just got back from a holiday at an eco-tourism destination and you want to write an email to your English friend about it. Answer the questions. 4. Write your email (about 120–150 words). 5. Check your email for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your emails and check each other’s work.

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading

    1. Look at the title and the pictures. Why are the Galápagos Islands an eco-destination? Listen and read to find out. 2. Read the advert. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B or C). 3. Read the advert again and answer the questions. 4. Fill in each gap with reefs, rainforests, wildlife, islands, crops or flora. Then listen and check. 5. Say three reasons why someone should visit eco-destinations such as the Galápagos Islands. Tell the class. 6. Write a short paragraph (about 120

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener

    1. Listen and repeat. Which holiday activities in the photos can you do on a safari holiday? a beach holiday? a sightseeing holiday? an eco-holiday? a package holiday? 2. Which is your favourite type of holiday? What do you usually do? Tell your partner. 3. Write the words that have /f/ or /v/ sounds as in the example. Listen and repeat. Then practise saying them with a partner. 4. Listen to three people talking about their holidays. What type of holiday did each go on?

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí