Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5b. Grammar>
1. Study the examples and identify the verb forms in bold. 2. Put the verbs under the correct headings. 3. Choose the correct verb form. 4. Put the verbs in brackets into the correct to-infinitive, bare infinitive or -ing form. 5. Read the examples then put the verbs in brackets into the correct to-infinitive or -ing form. Explain the difference in meaning. 6. Read the sentences (1–3) and complete the rules (a–c) with the words in bold. 7. Choose the correct option. 8. Fill in each gap with who,
Bài 1
1. Study the examples and identify the verb forms in bold.
(Nghiên cứu các ví dụ và xác định các dạng động từ in đậm.)
• She agreed to come to join us in the clean-up day.
(Cô ấy đồng ý đến tham gia cùng chúng tôi trong ngày hội dọn dẹp.)
• Mum made us take the magazines to the recycling centre.
(Mẹ dặn chúng tôi mang tạp chí đến trung tâm tái chế.)
• I can’t stand people throwing litter on the streets.
(Tôi không thể chịu được mọi người vứt rác bừa bãi trên đường phố.)
Lời giải chi tiết:
- to come: to-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
- take: bare infinitive (infinitive without to) (động từ nguyên mẫu không có “to”)
- throwing: gerund (danh động từ)
Bài 2
2. Put the verbs under the correct headings.
(Đặt các động từ dưới các đề mục đúng.)
• plan • can’t help • let • hate • like
• would like • prefer • want • agree • need
• would prefer • would rather • had better
• don’t mind • deny • finish • can’t stand
• enjoy • promise • expect
V + gerund (Động từ + V-ing) |
V + to – infinitive (Động từ + - to V) |
V + bare infinitive (Động từ + V nguyên mẫu) |
can’t help |
plan |
let |
Lời giải chi tiết:
V + gerund (Động từ + V-ing) |
V + to – infinitive (Động từ + - to V) |
V + bare infinitive (Động từ + V nguyên mẫu) |
can’t help: không chịu được hate: ghét like: thích prefer: thích hơn don’t mind: không phiền deny: phủ nhận finish: hoàn thành enjoy: tận hưởng, thích can’t stand: không chịu được |
plan: kế hoạch would like: thích prefer: thích hơn want: muốn agree: đồng ý would prefer: thích hơn need: cần promise: hứa expect: mong đợi hate: ghét like: thích |
let: để would rather: thích hơn had better: nên |
Bài 3
3. Choose the correct verb form.
(Chọn dạng động từ đúng.)
1. Would you rather go/going swimming instead of taking part in the park clean-up today?
2. I need you to take/taking these boxes to the recycling centre.
3. He denied to drop/dropping litter in the school playground, and I believe him.
4. I like work/working at the local animal centre.
5. You’d better ask/to ask for permission to feed the animals.
6. We agreed participate/to participate in the clean-up day.
7. Christine enjoys using/to use public transport.
8. She wants try/to try organic food.
Lời giải chi tiết:
1. Would you rather go swimming instead of taking part in the park clean-up today?
(Bạn có muốn đi bơi thay vì tham gia ngày hội dọn dẹp ở công viên ngày hôm nay không?)
Giải thích: có “would rather” -> chọn V-bare.
2. I need you to take these boxes to the recycling centre.
(Tôi cần bạn mang những hộp này đến trung tâm tái chế.)
Giải thích: có “need” -> chọn to V.
3. He denied dropping litter in the school playground, and I believe him.
(Anh ấy phủ nhận việc vứt rác bừa bãi trong sân chơi ở trường, và tôi tin anh ấy.)
Giải thích: có “deny” -> chọn V-ing.
4. I like working at the local animal centre.
(Tôi thích làm việc tại trung tâm động vật địa phương.)
Giải thích: có “like” -> chọn to V hoặc V-ing.
5. You’d better ask for permission to feed the animals.
(Bạn nên xin phép để cho động vật ăn.)
Giải thích: có “ ’d better” -> chọn V-bare.
6. We agreed to participate in the clean-up day.
(Chúng tôi đồng ý tham gia vào ngày hội dọn dẹp.)
Giải thích: có “agree” -> chọn to V.
7. Christine enjoys using public transport.
(Christine thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
Giải thích: có “enjoy” -> chọn V-ing.
8. She wants to try organic food.
(Cô ấy muốn thử thực phẩm hữu cơ.)
Giải thích: có “want” -> chọn to V.
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into the correct to-infinitive, bare infinitive or -ing form.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng chính xác của to-V, nguyên thể hoặc -ing.)
1. A: Joe, let me _______________________ (help) you plant the flowers!
B: Cool! Don’t you mind _______________________ (cut) the grass?
2. A: Would you prefer _____________________ (walk) or _____________________ (take) the train to work?
B: I prefer ______________________ (cycle) to work.
3. A: Do you want _______________________ (come) to our school’s environment day event?
B: I can’t. I promised ___________________________ (take) my brother to football practice.
4. A: They agreed _______________________ (have) a greenhouse in our school.
B: Yes! They expect it ___________________________ (be) ready by the end of next week.
Lời giải chi tiết:
1. A: Joe, let me help you plant the flowers!
(Joe, hãy để tớ giúp cậu trồng hoa!)
B: Cool! Don’t you mind cutting the grass?
(Tuyệt! Cậu có phiền khi cắt cỏ không?)
Giải thích: có “let” -> chia V-bare, có “don’t mind” -> chia V-ing.
2. A: Would you prefer to walk or (to) take the train to work?
(Bạn thích đi bộ hay đi tàu đến nơi làm việc?)
B: I prefer to cycle / cycling to work.
(Tớ thích đạp xe đến nơi làm việc hơn.)
Giải thích: có “would prefer” -> chia to V, có “prefer” -> chia to V hoặc V-ing.
3. A: Do you want to come to our school’s environment day event?
(Cậu có muốn tham dự sự kiện ngày môi trường của trường mình không?)
B: I can’t. I promised to take my brother to football practice.
(Tớ không thể đi rồi. Tớ đã hứa sẽ đưa em trai tớ đi tập bóng đá.)
Giải thích: có “want”, “promise” -> chia to V.
4. A: They agreed to have a greenhouse in our school.
(Họ đồng ý xây một nhà kính trong trường học của chúng mình.)
B: Yes! They expect it to be ready by the end of next week.
(Đúng vậy! Họ hy vọng nó sẽ hoạt động vào cuối tuần sau.)
Giải thích: có “agree”, “expect” -> chia to V.
Bài 5
5. Read the examples then put the verbs in brackets into the correct to-infinitive or -ing form. Explain the difference in meaning.
(Đọc các ví dụ sau đó đặt các động từ trong ngoặc ở dạng chính xác to V hoặc -ing. Giải thích sự khác biệt về nghĩa.)
1. Don’t forget _________________ (buy) eco-friendly toothpaste.
2. He’ll never forget _________________ (rescue) the baby turtles.
3. He stopped _________________ (ask) for directions to the park.
4. Stop _________________ (print) all your emails!
5. I’ll always remember _________________ (volunteer) with the charity in Africa.
6. Remember _________________ (tell) Jack about the clean-up day.
Lời giải chi tiết:
1. Don’t forget to buy eco-friendly toothpaste.
(Đừng quên mua kem đánh răng thân thiện với môi trường.)
Giải thích: đừng quên việc cần làm -> chia to V.
2. He’ll never forget rescuing the baby turtles.
(Anh ấy sẽ không bao giờ quên việc đã giải cứu những chú rùa con.)
Giải thích: không quên việc đã làm -> chia V-ing.
3. He stopped to ask for directions to the park.
(Anh ấy dừng lại để hỏi đường đến công viên.)
Giải thích: dừng lại tạm thời để hỏi đường -> chia to V.
4. Stop printing all your emails!
(Ngừng hẳn việc in tất cả các email của bạn đi!)
Giải thích: dừng hẳn việc in -> chia V-ing.
5. I’ll always remember volunteering with the charity in Africa.
(Tôi sẽ luôn ghi nhớ việc đã tham gia tình nguyện với tổ chức từ thiện ở Châu Phi.)
Giải thích: nhớ việc đã làm -> chia V-ing.
6. Remember to tell Jack about the clean-up day.
(Nhớ phải kể với Jack về ngày hội dọn dẹp.)
Giải thích: nhớ việc phải làm -> chia to V.
Bài 6
6. Read the sentences (1–3) and complete the rules (a–c) with the words in bold.
(Đọc các câu (1–3) và hoàn thành các nguyên tắc (a – c) với các từ in đậm.)
1. A vacuum cleaner is a machine which/that we use to vacuum the carpets.
(Máy hút bụi là một loại máy mà chúng ta sử dụng để hút bụi các tấm thảm.)
2. He’s the man whose sister eats organic food.
(Anh ấy là người có chị gái ăn thực phẩm hữu cơ.)
3. Sue is the girl who/that works at the local animal shelter.
(Sue là cô gái làm việc tại trại động vật địa phương.)
We use:
a. _____________________ to refer to people.
b. _____________________ to refer to things.
c. _____________________ to refer to possession.
Lời giải chi tiết:
We use: (Chúng ta sử dụng)
a. who/that to refer to people.
(who/that để đề cập con người.)
b. which/that to refer to things.
(which/that để đề cập đồ vật.)
c. whose to refer to possession.
(whose để đề cập sự sở hữu.)
Bài 7
7. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Kate is the woman whose/who is a member of a wildlife group.
2. John’s the boy who/whose dad cycles to work.
3. This is the greenhouse which/who they built last month.
4. These are the boots who/that we will wear during the clean-up day.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. Kate is the woman who is a member of a wildlife group.
(Kate là người phụ nữ làm thành viên của một nhóm về động vật hoang dã.)
Giải thích: đề cập đến “the woman” (con người) -> chọn “who”.
2. John’s the boy whose dad cycles to work.
(John là cậu bé có bố đi xe đạp đến chỗ làm.)
Giải thích: sau chỗ trống là “dad” (danh từ) -> chỗ trống cần từ để chỉ sự sở hữu -> chọn “whose”.
3. This is the greenhouse which they built last month.
(Đây là nhà kính mà họ đã xây dựng vào tháng trước.)
Giải thích: đề cập đến “greenhouse” (đồ vật) -> chọn “which”.
4. These are the boots that we will wear during the clean-up day.
(Đây là những đôi ủng mà chúng ta sẽ mang trong ngày hội dọn dẹp.)
Giải thích: đề cập đến “boots” (đồ vật) -> chọn “that”.
Bài 8
8. Fill in each gap with who, which, that or whose. Which clauses are defining (D)? Which are non-defining (ND)? Use commas where necessary.
(Điền vào mỗi chỗ trống với who, which, that hoặc whose. Mệnh đề nào xác định (D)? Mệnh đề nào không xác định (ND)? Sử dụng dấu phẩy nếu cần thiết.)
1. My car, which I bought last week, is eco-friendly. ND
2. The woman ____________ started the Environment Club is my geography teacher.
3. The bin ____________ is in our garden is for compost.
4. Cindy ____________ parents are environmentalists is studying Environmental Science.
5. This shirt ____________ is my favourite is organic cotton.
6. That’s the girl ____________ brother works at the animal shelter.
7. The man ____________ just entered the building is the owner of the greenhouse.
Lời giải chi tiết:
1. My car, which I bought last week, is eco-friendly. ND
(Chiếc xe hơi của tôi, cái mà tôi đã mua vào tuần trước, thì thân thiện với môi trường.)
Giải thích: có “my” (sở hữu) -> dấu hiệu của mệnh đề quan hệ không xác định -> dùng “which” thay cho “my car” (đồ vật).
2. The woman who started the Environment Club is my geography teacher. D
(Người phụ nữ thành lập Câu lạc bộ Môi trường là giáo viên địa lý của tôi.)
Giải thích: dùng “who” thay cho “the woman” (con người).
3. The bin which/that is in our garden is for compost. D
(Thùng ở trong vườn của chúng tôi dùng để làm phân hữu cơ.)
Giải thích: dùng “which/that” thay cho “the bin” (đồ vật).
4. Cindy, whose parents are environmentalists, is studying Environmental Science. ND
(Cindy, người có bố mẹ là những nhà môi trường, đang theo học ngành Khoa học Môi trường.)
Giải thích: có “Cindy” là tên riêng -> dấu hiệu của mệnh đề quan hệ không xác định -> dùng “whose” (chỉ sự sở hữu) do phía sau có danh từ “parents”.
5. This shirt, which is my favourite, is organic cotton. ND
(Chiếc áo này, cái mà tôi thích nhất, thì làm bằng vải cotton hữu cơ.)
Giải thích: có “this” -> dấu hiệu của mệnh đề quan hệ không xác định -> dùng “which” thay “this shirt” (đồ vật).
6. That’s the girl whose brother works at the animal shelter. D
(Đó là cô gái có anh trai làm việc tại trại động vật.)
Giải thích: dùng “whose” (chỉ sự sở hữu) do phía sau có danh từ “brother”.
7. The man who/that just entered the building is the owner of the greenhouse. D
(Người đàn ông vừa mới bước vào tòa nhà là chủ nhân của cái nhà kính.)
Giải thích: dùng “who/that” thay cho “the man” (con người).
Bài 9
9. Complete the sentences using the words in bold.
(Hoàn thành các câu có sử dụng các từ in đậm.)
1. Pass me the leaflets. We printed them yesterday. (WHICH)
(Đưa cho tôi tờ rơi. Chúng tôi đã in chúng ngày hôm qua.)
-> Pass me the leaflets _______________________________ yesterday.
2. Linda usually organises the meeting. She’s on holiday this week. (WHO)
(Linda thường tổ chức cuộc họp. Cô ấy đang đi nghỉ tuần này.)
-> Linda, _______________________________, is on holiday this week.
3. This is Mr Jones. His wife works in the recycling centre. (WHOSE)
(Đây là ông Jones. Vợ ông ấy làm việc trong trung tâm tái chế.)
-> This is Mr Jones, _______________________________ the recycling centre.
4. Where is the environmental magazine? John brought it last Friday. (THAT)
(Tạp chí môi trường ở đâu? John đã mang nó vào thứ Sáu tuần trước.)
-> Where’s the _______________________________ last Friday?
Lời giải chi tiết:
1. Pass me the leaflets which we printed yesterday.
(Đưa cho tớ tờ rơi mà chúng ta đã in ngày hôm qua với.)
2. Linda, who usually organises the meeting, is on holiday this week.
(Linda, người thường tổ chức cuộc họp, đang đi nghỉ vào tuần này.)
3. This is Mr Jones, whose wife works in the recycling centre.
(Đây là anh Jones, người có vợ làm việc trong trung tâm tái chế.)
4. Where’s the environmental magazine that John bought last Friday?
(Tạp chí về môi trường mà John đã mua vào thứ sáu tuần trước ở đâu vậy?)
Bài 10
Speaking
10. Complete the sentences so that they are true for you. Tell your partner.
(Hoàn thành các câu để chúng đúng với bạn. Kể nó với người bạn của bạn.)
1. I like people _________________________________________ .
2. This is my friend, _____________________________________ .
3. I would rather use public transport ________________________ .
4. I enjoy visiting places __________________________________ .
5. I’m looking for a person ________________________________ .
Lời giải chi tiết:
1. I like people who are funny.
(Tôi thích những người vui nhộn.)
2. This is my friend, who loves participating in environmental protection activities.
(Đây là bạn của tôi, người rất thích tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.)
3. I would rather use public transport which/that is good to the environment.
(Tôi thích sử dụng các phương tiện công cộng có lợi cho môi trường.)
4. I enjoy visiting places which/that have canteens nearby.
(Tôi thích ghé qua những nơi có căng tin gần đó.)
5. I’m looking for a person who wears red glasses.
(Tôi đang tìm một người đeo kính màu đỏ.)
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5c. Listening
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5e. Writing
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 10 Bright Unit 5 Unit Opener
>> Xem thêm