Review - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World>
Part 1. You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1-5, put a tick (✔) in the box.. Part 2. Read the paragraph about the music three students like to listen to. Choose the correct answer (A, B or C)
Part 1
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1-5, put a tick (✔) in the box.
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với câu hỏi 1-5, hãy đánh dấu (✔) vào ô trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe
Example
Dan : Let's get our luggage, Kate.
Kate : Okay. There's mine. The big red suitcase.
Dan: Can you see mine? Mine is a small blue suitcase.
Kate: Did you say a purple suitcase, Dan?
Dan: No, mine is a lovely small blue suitcase.
Kate: Ah, I can see yours now.
1. What luggage does Tommy have?
Rachel: What luggage do you have, Tommy?. Is it the blue backpack?
Tommy : Mine's a dark blue suitcase, Rachel
Rachel: Is this yours?
Tommy: No, mine is a small suitcase.
Rachel: Here it is.
2. How do the speakers decide to travel?
A: Let's go to the City Mall today.
B: Good idea. How are we going to get there?
A: We could take the bus.
B: The bus isn't as frequent as the subway.
A: Yeah, and the subway is cheaper than the train.
B: Okay, let's take the subway then.
A: Sure.
3. How will they get to Aunt’s Vickey house?
A: I'm visiting Aunt Vicky this Sunday. Do you want to go with me?
B: Sure. I miss her.
A: My car is broken, so we're going to take the bus there.
B: Oh, mom. Buses are cheap, but always full. Can we go by taxi?
A: Taxis are expensive. Let's take the train. It's comfortable and fast.
B: Sounds great.
4. What luggage does Maria have?
Maria: Here's your red backpack, Carl.
Carl: Thanks.What luggage do you have, Maria?
Maria: Mine's a red suitcase.
Carl: Is this yours? The small red suitcase.
Maria: No, it's not. Mine is bigger than that.
Carl: Oh, right. Look, there it is.
Maria: That's it.
5. How will the speakers get to the amusement park?
A: So how are we getting to the amusement park?
B: Well, we can't take the subway. It doesn't go there. We could take the bus or the train.
A: Well, the bus isn't as comfortable as a train.
B: Yeah, but it's a lot cheaper. That's true. Let's take the bus then.
A: Okay. Sounds good.
Tạm dịch:
Ví dụ:
Dan: Hãy lấy hành lý của chúng ta, Kate.
Kate: Được rồi. Có của tôi. Chiếc vali lớn màu đỏ.
Dan: Bạn có thể nhìn thấy của tôi không? Của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh lam.
Kate: Bạn có nói một chiếc vali màu tím không, Dan?
Dan: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ màu xanh lam.
Kate: Ah, tôi có thể nhìn thấy của bạn bây giờ.
1. Tommy có hành lý gì?
Rachel: Bạn có hành lý gì, Tommy ? Nó có phải là cái ba lô màu xanh không?
Tommy: Của tôi là một chiếc vali màu xanh đậm, Rachel
Rachel: Đây có phải là của bạn không?
Tommy: Không, của tôi là một chiếc vali nhỏ.
Rachel: Đây rồi.
2. Làm thế nào để người nói quyết định đi du lịch?
A: Hôm nay chúng ta hãy đến City Mall.
B: Ý kiến hay. chúng ta sẽ đi tới đó như thế nào?
A: Chúng tôi có thể đi xe buýt.
B: Xe buýt không thường xuyên như tàu điện ngầm.
A: Vâng, và tàu điện ngầm rẻ hơn tàu hỏa.
B: Được rồi, chúng ta hãy đi tàu điện ngầm.
A: Chắc chắn.
3. Họ sẽ đến nhà của dì Vickey bằng cách nào?
A: Chủ nhật này tôi đến thăm dì Vicky. Bạn có muốn đi với tôi không?
B: Chắc chắn. Tôi nhớ cô ấy.
A: Xe của tôi bị hỏng, vì vậy chúng tôi sẽ bắt xe buýt đến đó.
B: Ồ, mẹ. Xe buýt rẻ, nhưng luôn đầy ắp. Chúng ta có thể đi bằng taxi không?
A: Taxi đắt. Đi tàu thôi. Thật thoải mái và nhanh chóng.
B: Nghe hay đấy.
4. Maria có hành trang gì?
Maria: Đây là ba lô màu đỏ của bạn, Carl.
Carl: Cảm ơn. Bạn có hành lý gì không, Maria?
Maria: Của tôi là một chiếc vali màu đỏ.
Carl: Đây có phải là của bạn không? Chiếc vali nhỏ màu đỏ.
Maria: Không, không phải đâu. Của tôi lớn hơn thế.
Carl: Ồ, đúng. Nhìn kìa, nó đây.
Maria: Vậy đó.
5. Các diễn giả sẽ đến công viên giải trí bằng cách nào?
A: Vậy chúng ta đến công viên giải trí bằng cách nào?
B: Chà, chúng ta không thể đi tàu điện ngầm. Nó không đi đến đó. Chúng tôi có thể đi xe buýt hoặc xe lửa.
A: Chà, xe buýt không thoải mái như xe lửa.
B: Vâng, nhưng nó rẻ hơn rất nhiều. Đúng. Hãy bắt xe buýt sau đó.
A: Được rồi. Nghe hay đấy.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B | 4. A | 5. A |
Part 2
Read the paragraphs about three trips. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc các đoạn văn về ba chuyến đi. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
LAST WEEKEND
A. Last Sunday, I visited my grandparents by train. It took about an hour. Traveling by train is a lot quicker than going by bus. The bus isn't as comfortable as the train. When I got to the train station, I took a taxi to my grandparents' house.
B. Last weekend, I went to the shopping mall in Rockville. It's a lot cheaper than shopping in my hometown. I went by bus because the train was full. It wasn't very comfortable. The ticket wasn't as expensive as the train so I had more money to spend on clothes!
C. My dad took me to a bowling alley last weekend. We usually go there by subway because it's quicker than buses. It's also reliable and you never have to wait for long. But Dad decided we should go by taxi. It wasn't as cheap as the bus, but it was so comfortable. We had a really fun day together!
1. Whose trip was cheap?
(Chuyến đi giá rẻ của ai?)
A. Liam
B. Ken
C. Carl
2. Who went with their parent?
(Ai đã đi cùng cha mẹ của họ?)
A. Liam
B. Ken
C. Carl
3. Who says the subway is reliable and frequent?
(Ai nói rằng tàu điện ngầm là đáng tin cậy và thường xuyên?)
A. Liam
B. Ken
C. Carl
4. Whose trip took around 60 minutes?
(Chuyến đi của ai mất khoảng 60 phút?)
A. Liam
B. Ken
C. Carl
5. Who says the bus was less expensive than the train?
(Ai nói xe buýt rẻ hơn tàu hỏa?)
A. Liam
B. Ken
C. Carl
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
CUỐI TUẦN TRƯỚC
A. Chủ nhật tuần trước, tôi đến thăm ông bà bằng tàu hỏa. Nó mất khoảng một giờ. Di chuyển bằng tàu hỏa nhanh hơn rất nhiều so với đi bằng xe buýt. Xe buýt không thoải mái như xe lửa. Khi xuống ga tàu, tôi bắt taxi về nhà ông bà ngoại.
B. Cuối tuần trước, tôi đã đến trung tâm mua sắm ở Rockville. Nó rẻ hơn rất nhiều so với mua sắm ở quê hương của tôi. Tôi đã đi bằng xe buýt vì trên tàu đã đầy chỗ. Nó không được thoải mái cho lắm. Vé không đắt như đi tàu nên tôi có nhiều tiền hơn để mua sắm quần áo!
C. Bố tôi đã đưa tôi đến một sân chơi bowling vào cuối tuần trước. Chúng tôi thường đến đó bằng tàu điện ngầm vì nó nhanh hơn xe buýt. Nó cũng đáng tin cậy và bạn không bao giờ phải đợi lâu. Nhưng bố quyết định chúng ta nên đi bằng taxi. Nó không rẻ như xe buýt, nhưng nó rất thoải mái. Chúng tôi đã có một ngày thực sự vui vẻ cùng nhau!
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. C |
4. A |
5. B |
1. Whose trip was cheap? - B. Ken
(Chuyến đi giá rẻ của ai?)
Thông tin: The ticket wasn't as expensive as the train so I had more money to spend on clothes!
2. Who went with their parent? - C. Carl
(Ai đã đi cùng cha mẹ của họ?)
Thông tin: My dad took me to a bowling alley last weekend.
3. Who says the subway is reliable and frequent? - C. Carl
(Ai nói rằng tàu điện ngầm là đáng tin cậy và thường xuyên?)
Thông tin: We usually go there by subway because it's quicker than buses. It's also reliable and you never have to wait for long.
4. Whose trip took around 60 minutes? - A. Liam
(Chuyến đi của ai mất khoảng 60 phút?)
Thông tin: It took about an hour.
5. Who says the bus was less expensive than the train? - B. Ken
(Ai nói xe buýt rẻ hơn tàu hỏa?)
Thông tin: I went by bus because the train was full. It wasn't very comfortable. The ticket wasn't as expensive as the train so I had more money to spend on clothes!
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Lesson 2 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 3 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 1 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 3 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 2 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 1 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World