Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Công cụ
×
tìm kiếm
Tìm kiếm tùy chỉnh
Sắp xếp theo:
Relevance
Relevance
Date
Unit 1. Free Time
A.1.
Từ vựng - Hobbies & future plans
A.2.
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen
A.3.
Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạch tương lai
A.4.
Ngữ âm - Âm /eɪ/
Unit 2. Health
B.1.
Từ vựng - Healthy lifestyle
B.2.
Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng không xác định
B.3.
Ngữ pháp - should/ shouldn't
Unit 3. Music and Arts
C.1.
Từ vựng - Music and arts
C.2.
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật
C.3.
Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
C.4.
Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
C.5.
Ngữ âm - Phát âm đuôi 's'
Unit 4. Community Services
D.1.
Từ vựng - Charity events & community
D.2.
Ngữ pháp - Câu đề nghị với 'should/let's/how about'
D.3.
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
D.4.
Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
Unit 5. Food and Drinks
E.1.
Từ vựng - Food & drinks
E.2.
Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
E.3.
Ngữ pháp - Mạo từ xác định và không xác định
E.4.
Ngữ âm - Phụ âm kép /sp/
Unit 6. Education
F.1.
Từ vựng - Education
F.2.
Grammar - have to ở thì hiện tại đơn
F.3.
Grammar - Liên từ: because
Unit 7. Transportation
G.1.
Từ vựng - Personal Belongings
G.2.
Từ vựng - Types of transportation
G.3.
Grammar - Đại từ sở hữu
G.4.
Grammar - Thứ tự của tính từ
G.5.
Grammar - (not) as...as...
G.6.
Ngữ âm - Trọng âm của danh từ 2 âm tiết
Unit 8. Festivals around the World
H.1.
Từ vựng - Festivals around the world
H.2.
Grammar - Thì tương lai đơn
H.3.
Grammar - like & different from
H.4.
Ngữ âm - Trọng âm từ có đuôi -ian
H.5.
Ngữ âm - Âm /ɪ/
Unit 9. English in the World
I.1.
Từ vựng - Tourist attractions, cultures and holidays in Englis-speaking countries
I.2.
Grammar - Mạo từ
I.3.
Grammar - Thì quá khứ đơn với động từ bất quy tắc
I.4.
Ngữ âm - Âm /ð/
I.5.
Ngữ âm - Âm /ə/
Unit 10. Energy Sources
J.1.
Từ vựng - Types and sources of energy
J.2.
Grammar - more...than... & less...than...
J.3.
Grammar - and & but
J.4.
Ngữ âm - Trọng âm của các số đếm tròn chục