Lesson 2 - Unit 3. Music and Arts - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World>
New Words Fill in the blanks. Listening a. Listen and fill in the blanks. b. Now, listen and tick (√) the shows they agree to see. Grammar a. Fill in the blanks using the words in the box.b. Circle the correct answers. Writing: Complete the sentences using your own ideas
New Words
Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống. )
Lời giải chi tiết:
1. reggae: một dòng nhạc xuất xứ từ Jamaica
2. blues: nhạc blues
3. RnB: nhạc RnB
4. folk (music): dân ca
5. electronic: nhạc điện tử
6. heavy metal: một loại nhạc rock có nhịp điệu mạnh và dữ dội
Listening a
a. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Are you ready for Sun Fest? Lucas?
(Bạn đã sẵn sàng cho Sun Fest chưa? Lucas?)
Lucas: Yeah, I'm excited. I can't wait to go.
(Vâng, tôi rất vui. Tôi nóng lòng muốn đi.)
A: What bands do you want to see?
(Bạn muốn xem ban nhạc nào?)
Lucas: Let's see saturday, 01:00 p.m.. What kind of music do they play?
(Hãy xem thứ bảy, 01:00 chiều .. Họ chơi loại nhạc nào?)
A: Heavy metal, of course.
(Tất nhiên là kim loại nặng.)
Lucas: Oh, right. Yeah. I don't like heavy metal that much. I prefer folk.
(Ồ, đúng rồi. Ừ. Tôi không thích kim loại nặng cho lắm. Tôi thích dân gian hơn.)
A: How about Dylan and Nash? They're a folk band.
(Còn Dylan và Nash thì sao? Họ là một ban nhạc dân gian.)
Lucas: When's their show?
(Khi nào thì chương trình của họ?)
A: It's at 03:00 PM. On Saturday.
(Đó là lúc 03:00 chiều. Vào thứ bảy.)
Lucas: What should we watch after?
(Chúng ta nên xem gì sau đây?)
A: Hmm, How about RnB?
(Hmm, RnB thì sao?)
Lucas: Yeah, great. Let's see melody Soul at 05:00 PM.On Saturday.
(Vâng, tuyệt vời. Hãy đón xem giai điệu Soul lúc 05:00 PM Thứ Bảy.)
A: Okay. How about on Sunday?
(Được rồi. Còn vào Chủ nhật thì sao?)
Lucas: What about Lil Slim?
(Còn Lil Slim thì sao?)
A: I don't like hiphop. I prefer blues.
(Tôi không thích hiphop. Tôi thích nhạc blues hơn.)
Lucas: Smiley Davis is playing at 02:00 PM.
(Smiley Davis sẽ phát lúc 02:00 chiều.)
A: Who is he?
(Anh ta là ai?)
Lucas: He's a blues artist.
(Anh ấy là một nghệ sĩ nhạc blues.)
A: Great. What about Earth Scraper? He's an electrician artist.
(Tuyệt vời, còn Earth Scraper thì sao? Anh ấy là nghệ sĩ chơi nhạc điện tử.)
Lucas: Yes, sure. I love him.
(Vâng, chắc chắn. Tôi yêu anh ấy.)
Lời giải chi tiết:
Listening b
b. Now, listen and tick (√) the shows they agree to see.
(Bây giờ hãy nghe và tích (√) chương trình họ đồng ý để xem.)
Lời giải chi tiết:
Grammar a
a. Fill in the blanks using the words in the box.
(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong hộp.)
her his my their (x2) |
1. I want to see Curtis Blond. He's an RnB singer. His show is at 1 p.m. on Sunday.
2. Dave: OK, what about Be Happy? They're a reggae band.
Ava: Cool! When's ________ show?
3. Matt: What about Melody Sol? She's an RnB singer.
Ann: OK, when's _________ show?
4. I want to see Red Medicine. They're a blues band. _______ show is at 5 p.m. on Saturday.
5. _________ favorite band is Smoking Mo. I think their singer is great.
Phương pháp giải:
Tính từ sở hữu:
my (của tôi)
your (của bạn)
our (của chúng tôi)
their (của họ)
his (của anh ấy)
her (của cô ấy)
Lời giải chi tiết:
1. I want to see Curtis Blond. He's an RnB singer. His show is at 1 p.m. on Sunday.
(Tôi muốn nhìn thấy Curtis Blond. Anh ấy là một ca sĩ RnB. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 1 giờ chiều vào Chủ nhật.)
2. Dave: OK, what about Be Happy? They're a reggae band.
(OK, còn Be Happy thì sao? Họ là một ban nhạc reggae.)
Ava: Cool! When's their show?
(Tuyệt! Khi nào chương trình của họ diễn ra?)
3. Matt: What about Melody Sol? She's an RnB singer.
(Còn Melody Sol thì sao? Cô ấy là một ca sĩ RnB.)
Ann: OK, when's her show?
(OK, buổi diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
4. I want to see Red Medicine. They're a blues band. Their show is at 5 p.m. on Saturday.
(Tôi muốn xem Red Medicine. Họ là ban nhạc blues. chương trình của họ lúc 5 giờ chiều.)
5. My favorite band is Smoking Mo. I think their singer is great.
(Ban nhạc yêu thích của tôi là Smoking Mo. Tôi nghĩ ca sĩ của họ rất tuyệt.)
Grammar b
b. Circle the correct answers.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng.)
1. We're going to a music show in/on Saturday afternoon? Would you like to come?
2. When's his show? Is it at/in 6 p.m.?
3. Is there a music festival in our town in/at October?
4. My parents always listen to music on/at night before they go to bed.
5. Are you going to do anything special in/on your birthday?
6. There's a great music show in/at the evening.
7. Jay Jay's show is next weekend, in/on January 14th.
8. Lily's show is in/on Saturday. It's at/on 9 o'clock in/at the morning.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng giới từ:
in - sử dụng trước buổi trong ngày, tháng, năm, mùa: in the morning, in 2022, in spring,...
on - sử dụng trước thứ trong tuần, dịp lễ,...: on Sunday morning, on Christmas,...
at - sử dụng trước giờ, bữa ăn: at 10 p.m., at breakfast,...
Lời giải chi tiết:
1. We're going to a music show on Saturday afternoon? Would you like to come?
(Chúng tôi sẽ tham dự một chương trình ca nhạc vào chiều thứ Bảy? Bạn có muốn đến không?)
2. When's his show? Is it at 6 p.m.?
(Khi nào thì chương trình của anh ấy? Có phải lúc 6 giờ tối không?)
3. Is there a music festival in our town in October?
(Có lễ hội âm nhạc trong thị trấn của chúng ta vào tháng 10 không?)
4. My parents always listen to music at night before they go to bed.
(Bố mẹ tôi luôn nghe nhạc vào buổi tối trước khi họ đi ngủ.)
5. Are you going to do anything special on your birthday?
(Bạn có định làm gì đặc biệt vào ngày sinh nhật của mình không?)
6. There's a great music show in the evening.
(Có một chương trình ca nhạc tuyệt vời vào buổi tối.)
7. Jay Jay's show is next weekend, on January 14th.
(Chương trình của Jay Jay sẽ diễn ra vào cuối tuần sau, vào ngày 14 tháng 1.)
8. Lily's show is in/on Saturday. It's at/on 9 o'clock in/at the morning.
(Chương trình của Lily là vào thứ Bảy. Đó là lúc 9 giờ sáng.)
Writing
Complete the sentences using your own ideas.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng ý của bạn.)
Jack: There are some wonderful music shows this weekend. Would you like to go?
Me: Sure. Who _______________?
Jack: How about ___________ music?
Me: I don’t like ____________________.
Jack: OK. What about______________? ________________.
Me: Great. When’s ________________?
Jack: It’s at ___________ on _______. Who else do you want to see?
Me: __________________.
Jack: When’s ______________ show?
Me: __________________________.
Jack: Great!
Lời giải chi tiết:
Jack: There are some wonderful music shows this weekend. Would you like to go?
(Có một số chương trình ca nhạc tuyệt vời vào cuối tuần này. Bạn có muốn đi không?)
Me: Sure. Who do you want to see?
(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ai?)
Jack: How about Dave Levine? He’s a great rock singer.
(Còn Dave Levine thì sao? Anh ấy là một ca sĩ nhạc rock tuyệt vời.)
Me: I don’t like rock.
(Tôi không thích nhạc rock.)
Jack: OK. What about Amy Jackson? She’s a country singer.
(Được rồi. Amy Jackson thì sao? Cô ấy là một ca sĩ nhạc đồng quê.)
Me: Great. When’s her show?
(Tuyệt vời. Khi nào thì chương trình của cô ấy?)
Jack: It’s at 3 p.m on Saturday. Who else do you want to see?
(Đó là lúc 3 giờ chiều Thứ Bảy. Bạn muốn gặp ai khác?)
Me: I want to see Peter Harrison - a pop singer.
(Tôi muốn xem Peter Harrison - một ca sĩ nhạc pop.)
Jack: When’s his show?
(Khi nào thì chương trình của anh ấy?)
Me: It’s at 6 p.m on Sunday.
(Đó là lúc 6 giờ chiều Chủ nhật.)
Jack: Great!
(Tuyệt vời)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Lesson 2 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 3 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 1 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 3 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 2 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Lesson 1 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
- Review - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World