Reading: A story about an amazing place - Unit 3: The Past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus>
1. Read the text. Choose the correct words.2. Read the text again. Match paragraphs A-E with headings 1-4.. 3. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences 1-8.4. Answer the questions. Write complete sentences.5.VOCABULARY PLUS.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...
Bài 1
1. Read the text. Choose the correct words.
(Đọc đoạn văn. Chọn đáp án đúng)
The story is about some young (1) Italian/French people. They found a (2) small/large number of interesting things in a (3) cave/building near their home.
A tunnel into the past
A
In September 1940, eighteen-year-old Marcel Ravidat was in the woods near his home in Montignac, France, when he found a hole in the ground. In the village of Montignac, there were stories about an old tunnel with treasure ïn it. Was this the famous tunnel?
B
Four days later, Marcel came back to the woods with a big light and three younger friends – the youngest was fourteen. The boys took some plants away from over the hole and they saw a long tunnel đown into the ground.
C
One by one, the boys went down the dark tunnel. After fifteen metres, they came to a cave and explored it. With their light, they looked up at the walls and the roof of the cave. Suddenly, they saw a lot of pictures — there were hundreds of amazing animals in red, brown and black!
D
At first the cave was a secret. But after three days they told their friends and families, and their teacher, Mr Laval. Mr Laval went down the tunnel and he understood at once – the paintings weren’t hundreds of year old, they were very old and very important.
E
Soon a famous historian, Henri Breuil, came to explore the cave. There were a round 1500 pictures in it! He talked to Marcel and the others. These amazing pictures were over 17000 years old and the boys were the first modern people to see them!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đường hầm vào quá khứ
A
Vào tháng 9 năm 1940, Marcel Ravidat, mười tám tuổi, đang ở trong khu rừng gần nhà ở Montignac, Pháp, thì anh ấy tìm thấy một cái hố trên mặt đất. Ở làng Montignac, có những câu chuyện về một đường hầm cũ có kho báu. Đây có phải là đường hầm nổi tiếng đó?
B
Bốn ngày sau, Marcel trở lại khu rừng với một cái đèn lớn và ba người bạn nhỏ tuổi hơn - người nhỏ nhất mới mười bốn tuổi. Các chàng trai lấy một số cây từ trên cái hố và họ nhìn thấy một đường hầm dẫn sâu xuống đất.
C
Từng người một đi xuống đường hầm tối tăm. Sau mười lăm mét, họ đến một hang động và khám phá nó. Với ánh sáng mà mình có được, họ nhìn lên các bức tường và mái của hang động. Đột nhiên, họ nhìn thấy rất nhiều hình ảnh - có hàng trăm loài động vật tuyệt vời với màu đỏ, nâu và đen!
D
Lúc đầu hang động là một bí mật. Nhưng sau ba ngày, họ nói với bạn bè và gia đình của họ, và giáo viên của họ, thầy Laval. Thầy Laval đi xuống đường hầm và ngay lập tức ông hiểu ra - những bức tranh không chỉ hàng trăm năm tuổi, chúng còn lâu đời hơn và rất quan trọng.
E
Ngay sau đó, một nhà sử học nổi tiếng, Henri Breuil, đã đến khám phá hang động. Có khoảng 1500 hình ảnh trong đó! Ông ấy đã nói chuyện với Marcel và những người khác. Những bức tranh tuyệt vời này đã hơn 17000 năm tuổi và các cậu bé là những người hiện đại đầu tiên nhìn thấy chúng!
Lời giải chi tiết:
1. French | 2. large | 3. cave |
1. French
Giải thích: A - In September 1940, eighteen-year-old Marcel Ravidat was in the woods near his home in Montignac, France
2. large
Giải thích: C - Suddenly, they saw a lot of pictures — there were hundreds of amazing animals in red, brown and black!
3. cave
Giải thích: C - After fifteen metres, they came to a cave and explored it.
Bài 2
2. Read the text again. Match paragraphs A-E with headings 1-4.
(Đọc văn bản một lần nữa. Khớp các đoạn văn A-E với các tiêu đề 1-4.)
A young man finds something strange A
(Một thanh niên phát hiện ra vật lạ)
1. A big surprise in the cave
(Một bất ngờ lớn trong hang động)
2. An important person comes to Montignac
(Một người quan trọng đến Montignac)
3. Marcel returns with some others
(Marcel trở lại với một số người khác)
4. The boys tell their story
(Các chàng trai kể câu chuyện của họ)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. E | 3. B | 4. D |
Bài 3
3. Read the text again. Put the story in the correct order. Number the sentences 1-8.
(Đọc văn bản một lần nữa. Đặt câu chuyện theo đúng thứ tự. Đánh số các câu từ 1-8.)
a. The boys went down the tunnel into a cave.
b. Marcel Ravidat was in the woods one day.
c. There were plants over the hole. The boys took them away.
d. The boys talked to their teacher.
e. Marcel saw a hole in the ground in the woods.
f. The boys found a lot of pictures.
g. A famous person talked to the boys about the pictures.
h. Marcel went back to the hole with friends.
Lời giải chi tiết:
1 - b: Marcel Ravidat was in the woods one day.
(Một ngày nọ, Marcel Ravidat ở trong rừng.)
2 - e: Marcel saw a hole in the ground in the woods.
(Marcel nhìn thấy một cái hố trên mặt đất trong khu rừng.)
3 - h: Marcel went back to the hole with friends.
(Marcel trở lại hố với bạn bè.)
4 - c: There were plants over the hole. The boys took them away.
(Có những cái cây ở trên cái hố. Các chàng trai đã mang chúng đi.)
5 - a: The boys went down the tunnel into a cave.
(Các cậu bé đi xuống đường hầm vào một hang động.)
6 - f: The boys found a lot of pictures.
(Các cậu bé đã tìm thấy rất nhiều bức tranh.)
7 - d: The boys talked to their teacher.
(Các cậu bé đã nói chuyện với giáo viên của mình.)
8 - g: A famous person talked to the boys about the pictures.
(Một người nổi tiếng đã nói chuyện với các cậu bé về những bức tranh.)
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết thành các câu hoàn chỉnh.)
Where is Montignac? It’s in France.
(Montignac ở đâu? Nó ở Pháp.)
1. What stories were there in Montignac?
(Có những câu chuyện gì ở Montignac?)
2. What colours were the pictures?
(Những hình ảnh có màu gì?)
3. How many pictures were there? How old were they?
(Có bao nhiêu hình ảnh? Chúng bao nhiêu tuổi?)
4. Why were the pictures very important?
(Tại sao những bức tranh rất quan trọng?)
5. How đo you think the boys felt after they spoke to the historian?
(Bạn nghĩ các cậu bé cảm thấy thế nào sau khi nói chuyện với nhà sử học?)
Lời giải chi tiết:
1. There were stories about an old tunnel with treasure ïn it.
(Có những câu chuyện về một đường hầm cũ có kho báu bên trong.)
2. They were hundreds of amazing animals in red, brown and black.
(Chúng là hình vẽ hàng trăm loài động vật tuyệt vời có màu đỏ, nâu và đen.)
3. There were a round 1500 pictures. These pictures were over 17000 years old.
(Có khoảng 1500 hình ảnh. Những bức tranh này đã hơn 17000 năm tuổi.)
4. Because they were very old and the boys were the first modern people to see them.
(Bởi vì chúng rất cổ và các cậu bé là những người hiện đại đầu tiên nhìn thấy chúng.)
5. I think they are very exciting.
(Tôi nghĩ rằng họ cảm thấy rất thú vị.)
Bài 5
5. VOCABULARY PLUS
Complete the words in the text.
(Hoàn thiện các từ trong đoạn văn.)
Last week I visited London with my family. My favorite place was the Natural History (1) M - it has got a (2) c of dinosaurs! My favourite (3) e was the enormous dinosaur called 'Dippy” We also went to the Victoria and Albert Museum. It's in a beautiful, old (4) b but my sister wanted to see the (5) e of shoes. It was so boring!
Lời giải chi tiết:
Last week I visited London with my family. My favorite place was the Natural History (1) Museum - it has got a (2) collection of dinosaurs! My favourite (3) exhibit was the enormous dinosaur called "Dippy”. We also went to the Victoria and Albert Museum. It's in a beautiful, old (4) building but my sister wanted to see the (5) exhibition of shoes. It was so boring!
Tạm dịch:
Tuần trước, tôi đã đến tham quan London với gia đình. Địa điểm yêu thích của tôi là Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên - nó có một bộ sưu tập loài khủng long! Vật triển lãm yêu thích của tôi là con khủng long khổng lồ có tên "Dippy". Chúng tôi cũng đã đến Bảo tàng Victoria và Albert. Nó nằm trong một tòa nhà đẹp, cũ nhưng chị tôi muốn xem triển lãm giày. Nó đã rất nhàm chán!
- Vocabulary: People and places - Unit 3: The past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Vocabulary and Listening: Common verbs - Unit 3: The past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Writing: A special event - Unit 3: The past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Language Focus: Past simple: affirmative, negative and questions, regular and irregular verbs - Unit 3: The Past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Language Focus: was,were: there was, there were - Unit 3: The Past - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 - Friends Plus - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 6 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 4 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Cumulative review - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 8 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Unit 7 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus