Câu 4 :
2. VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them.
(Kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ dưới đây. Chọn ba thành viên trong gia đình và mô tả mối quan hệ của bạn với họ.)
Relating to people
(Liên quan đến con người)
admire (v): ngưỡng mộ
adore (v): yêu thích
be on the same wavelength (as): có cùng bước sóng (như)
be (very) close (to): được (rất) gần gũi (với)
be wary of: cảnh giác với
envy (v): ghen tỵ
feel sorry for: cảm thấy tiếc cho
have a lot in common (with): có nhiều điểm chung (với)
look down on (phr.v): khinh thường
look up to (phr.v): ngưỡng mộ
have nothing in common (with): không có gì chung (với)
not see eye to eye (with): không hiểu ý với
respect (v): tôn trọng
trust (v): tin tưởng
A: I don't always see eye to eye with my brother!
(Không phải lúc nào tôi cũng đồng tình với anh trai mình!)
B: I really look up to my grandfather.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi.)