Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
religion
museum
potato
industry
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
activate
unify
organize
tradition
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
plentiful
beautiful
exciting
difficult
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
volunteer
curious
satisfy
happiness
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
physician
knowledge
impatience
occasion
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
popular
exciting
generous
powerful
Chọn từ có trọng âm khác các từ còn lại
engineer
Portuguese
referee
organize
Choose the word with the different stress syllable.
pottery
melody
unusual
gardening