1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

|
First: thứ nhất |
Eleventh: thứ mười một |
|
Second: thứ hai |
Twelfth: thứ mười hai |
|
Third: thứ ba |
Thirteenth: thứ mười ba |
|
Fourth: thứ tư |
Fourteenth: thứ mười bốn |
|
Fifth: thứ năm |
Fifteenth: thứ mười lăm |
|
Sixth: thứ sáu |
Sixteenth: thứ mười sáu |
|
Seventh: thứ bảy |
Seventeenth: thứ mười bảy |
|
Eighth: thứ tám |
Twenty-first: thứ hai mốt |
|
Ninth: thứ chín |
Thirtieth: thứ ba mươi |
|
Tenth: thứ mười |
Thirty-first: thứ ba mốt |
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)

|
First: thứ nhất |
Eleventh: thứ mười một |
|
Second: thứ hai |
Twelfth: thứ mười hai |
|
Third: thứ ba |
Thirteenth: thứ mười ba |
|
Fourth: thứ tư |
Fourteenth: thứ mười bốn |
|
Fifth: thứ năm |
Fifteenth: thứ mười lăm |
|
Sixth: thứ sáu |
Sixteenth: thứ mười sáu |
|
Seventh: thứ bảy |
Seventeenth: thứ mười bảy |
|
Eighth: thứ tám |
Twenty-first: thứ hai mốt |
|
Ninth: thứ chín |
Thirtieth: thứ ba mươi |
|
Tenth: thứ mười |
Thirty-first: thứ ba mốt |