Lesson 3 - Unit 16 trang 44,45 SGK Tiếng Anh lớp 3>
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).Bài 4. Read and match. (Đọc và nối)Bài 5. Read and write. (Đọc và viết)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
o dog Where is your dog? (Con chó của bạn đâu rồi?)
o parrot My parrot is in the garden. (Con vẹt của tôi ở trong vườn.)
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Peter has a parrot.
(Peter có một con vẹt.)
2. Nam has a dog.
(Nam có một con chó.)
Lời giải chi tiết:
1. parrot 2. dog
Bài 3
3. Let’s chant.
(Chúng ta cùng ca hát.)
Do you have any cats? (Bạn có con mèo nào không?)
Do you have any cats? Yes, I do. Yes, I do.
(Bạn có con mèo nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.)
Do you have any dogs? Yes, I do. Yes, I do.
(Bạn có con chó nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.)
Do you have any birds? Yes, I do. Yes, I do.
(Bạn có con chim nào không? Vâng, mình có. Vâng, mình có.)
Do you have any rabbits? No, I don't have any.
(Bạn có con thỏ nào không? Không, mình không có.)
Do you have any parrots? No, I don't have any.
(Bạn có con vẹt nào không? Không, mình không có.)
Do you have any goldfish? No, I don't have any.
(Bạn có con cá vàng nào không? Không, mình không có.)
Bài 4
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 - c: Do you have any pets? - Yes, I do. I have two dogs and a cat.
(Bạn có thú cưng nào không? - Có. Mình có hai con chó và một con mèo.)
2 - d: Do you have any goldfish? - No, I don't.
(Bạn có con cá vàng nào không? - Mình không.)
3 - a: Where's your cat? - It's in the garden, on the tree over there.
(Con mèo của bạn đâu rồi? - Nó ở trong vườn, trên cái cây đằng kia.)
4 - b: Where are your dogs? - They're in the yard.
(Những con chó của bạn đâu rồi? - Chúng ở trong sân.)
Bài 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tên mình là Mai. Mình tám tuổi. Mình có một con chó, hai con cá vàng và hai con vẹt. Đây là con chó của mình. Nó ở ngay cánh cửa. Đây là hai con cá vàng của mình. Chúng ở trong bể cá. Và đó là hai con vẹt của mình. Chúng ở trong lồng. Mình rất yêu những con vật của mình.
Lời giải chi tiết:
1. She is eight years old.
(Mai bao nhiêu tuổi? - Cô ấy 8 tuổi.)
2. Yes, she does.
(Cô ấy có thú cưng nào không? - Vâng, cô ấy có.)
3. She has a dog, two goldfish and two parrots.
(Cô ấy những thú cưng nào? - Cô ấy có một con chó, hai con cá vàng và hai con vẹt.)
4. It's at the door.
(Con chó của cô ấy ở đâu? - Nó ở ngay cánh cửa ra vào.)
5. They are in the fish tank.
(Những con cá vàng của cô ấy ở đâu? - Chúng ở trong bể cá.)
Bài 6
6. Project.
(Đề án/Dự án.)
(Vẽ một bức tranh về con vật của em và nói cho các bạn ở lớp nghe về bức tranh đó.)
Lời giải chi tiết:
Hello everyone, this is my favourite pet. It's a cute dog. His name is Bobby. He is black, brown and white. He is very smart. I like him a lot.
(Chào các bạn, đây là thú cưng yêu thích của mình. Nó là một chú chó dễ thương. Nó tên Bobby. Nó có màu đen, nâu và trắng. Nó rất thông minh. Mình thích nó lắm.)