Từ điển Văn 8 | Các dạng bài tập Văn 8 Từ Hán Việt - Từ điển môn Văn 8

Hiện tượng đồng âm giữa một số yếu tố Hán Việt - Văn 8

1. Từ Hán Việt là gì?

- Từ Hán Việt là từ mượn tiếng Việt.

- Từ Hán Việt có nghĩa gốc của tiếng Hán nhưng được ghi bằng chữ cái Latinh và âm đọc là âm đọc tiếng Việt (không phải âm đọc tiếng Hán).

- Trong từ vụng tiếng Việt, từ Hán Việt chiếm tỷ lệ cao, khoảng 70%, 30% còn lại là từ thuần Việt.

Ví dụ:

Từ Hán Việt

Ý nghĩa

Gia đình

Nơi mà những người thân thiết, ruột thịt trong nhà đoàn tụ với nhau.

Phụ mẫu

Cha mẹ

Nghiêm quân

Cha

Trưởng nam

Con trai đầu lòng.

Gia quy

Quy định của gia đình

Quốc pháp

Quy định của nhà nước

Phi trường

Sân bay

Bất cẩn

Không cẩn thận

2. Hiện tượng đồng âm giữa một số yếu tố Hán Việt

Khi sử dụng từ Hán Việt, cần lưu ý hiện tượng đồng âm: các yếu tố Hán Việt cùng âm, nhưng nghĩa khác xa nhau và không có liên quan với nhau.

Ví dụ:

- Giới, với nghĩa là “cõi, nơi tiếp giáp” trong các từ như: giới hạn, giới thuyết, giới tuyến, biên giới, địa giới, giáp giới, hạ giới, phân giới, ranh giới, thế giới, thượng giới, tiên giới.

- Giới, với nghĩa “răn, kiêng” trong các từ như: giới nghiêm, cảnh giới, phạm giới, thụ giới.

- Giới, với nghĩa “ở giữa, làm trung gian” trong các từ như: giới thiệu, môi giới.

- Giới, với nghĩa “đồ kim khí, vũ khí” trong các từ như: cơ giới, cơ giới hoá, binh giới, khí giới, quân giới.

- Giới, với nghĩa chỉ một loài cây: kinh giới.

3. Bài tập vận dụng