Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 6 trang 65 Explore Our World


Look and listen. Repeat. Role-play the conversation. Read again and check.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

Phương pháp giải:

1.

Let's make a birthday cake for Mom!

(Hãy cùng làm một chiếc bánh sinh nhật tặng mẹ nhé!)

OK! Does Mom like coffee? We can make a coffee cake.

(Được đó! Mẹ có thích cà phê không nhỉ? Chúng ta có thể làm một chiếc bánh cà phê.)

No, she doesn't like bitter food. Let's make a sweet chocolate cake.

(Không, cô ấy không thích đồ ăn có vị đắng. Hãy làm một chiếc bánh sô cô la ngọt ngào.)

2.

Oh! What's that smell?

(Úi! Mùi gì vậy?)

Oh no, our cake!

(Ôi không, bánh của chúng ta!)

I think we have to make something else now…

(Chị nghĩ bây giờ chúng ta phải làm gì đó khác…)

3.

What are you making?

(Chị đang làm gì thế?)

I'm making some chips and sweet and sour chicken for Mom's birthday.

(Chị đang làm khoai tây chiên và gà chua ngọt cho ngày sinh nhật của mẹ.)

Wow. You're a great cook!

(Ồ. Chị là một đầu bếp tuyệt vời!)

4.

Happy birthday. Mom!

(Chúc mừng sinh nhật. Mẹ!)

Thank you! But what's that smell? Something smells burnt!

(Cảm ơn mấy đứa! Nhưng mùi đó là g thếì? Có cái gì đó cháy thì phải!)

Câu 2

2. Role-play the conversation.

(Đóng vai cuộc trò chuyện.)

Câu 3

3. Read again and check.

(Đọc lại và kiểm tra.)

Phương pháp giải:

sweet  (adj): ngọt

salty (adj): mặn

bitter (adj): đắng

sour (adj): chua

burnt (adj): cháy

fatty (adj): béo

Lời giải chi tiết:


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí