Tiếng anh lớp 5 Unit 0 lesson 4 trang 9 Explore Our World


Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Do the math problem together. Ask and answer. Write. Make your own math problems. Ask and answer. Write.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Cánh diều

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.)

Câu 3

3. Do the math problems together. Ask and answer. Write.

(Làm những phép tính cùng nhau. Hỏi và trả lời. Viết.)

Phương pháp giải:

Twenty four plus two equals..?

(24 cộng 2 bằng ...?)

Twenty-six. (26)

Lời giải chi tiết:

24 + 2 = 26

100 + 10 = 110

60 + 20 = 80

80 + 9 = 89

35 + 5 = 40

40 – 30 = 10

300 – 50 = 250

1000 + 1000 = 2000

99 – 9 = 90

 1. One hundred plus ten equals..?

(100 cộng 10 bằng…?)

One hundred and ten. (110)

2. Sixty plus twenty equals..?

(60 cộng 20 bằng..?)

Eighty. (80)

3. Eighty plus nine equals..? 

(80 cộng 9 bằng…?)

Eighty nine. (89)

4. Thirty five plus five equals..? 

(34 cộng 5 bằng…?)

Forty. (40)

5. Forty minus thirty equals…?

(40 trừ 30 bằng…?)

Ten. (10)

6. Three hundred minus fifty equals..?

(300 trừ 50 bằng…?)

Two hundred and fifty.

(250)

7. One thousand plus one thousand?

(Một nghìn cộng một nghìn…?)

Two thousand. (2000)

8. Ninety nine minus nine equals..?

(99 trừ 9 bằng…?)

Ninety. (90)

Câu 4

4. Make your own math problems. Ask and answer. Write.

(Làm phép tính của bạn. Hỏi và trả lời. Viết.)

Phương pháp giải:

Twenty plus five equals..?

(20 cộng 5 bằng ...?)

Twenty-five. (25)

Lời giải chi tiết:

1. One hundred plus ten equals..?

(100 cộng 10 bằng..?)

One hundred and ten. (110)

2. Sixty plus twenty equals..?

(60 cộng 20 bằng..?)

Eighty. (80)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí