Câu hỏi

Choose the correct answer A, B, C, or D to finish the sentences.

Câu 1:

I have my hair _____ by my sister.

  • A dye    
  • B dyed         
  • C dyeing                               
  • D being dyed

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: have sb do st: nhờ, yêu cầu ai làm gì

Dạng bị động: have sth done: bị, được nhờ, yêu cầu làm gì

Tạm dịch: Mái tóc tôi được nhuộm bởi chị gái tôi.

Chọn B.


Câu 2:

A card _____ to me by my boyfriend on my last birthday.

  • A is sent            
  • B was sent         
  • C sent                                    
  • D were sent

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S + V + O1 + O2.

Dạng bị động:

- Cách 1: S + be Ved/V3 + O2.

- Cách 2: S + be Ved/V3 + prep (to/for) + O1.

send sth to sb: gửi cái gì cho ai

“last” => quá khứ đơn

Tạm dịch: Một tấm thiệp từ bạn trai được gửi cho tôi vào ngày sinh nhật vừa qua.

Chọn B.


Câu 3:

I get our meal _____ by my brother.

  • A cooked                               
  • B cook                                   
  • C cooking                              
  • D to cook

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: get sb to do st: nhờ, yêu cầu ai làm gì

Dạng bị động: get sth done: bị, được nhờ, yêu cầu làm gì

Tạm dịch: Bữa ăn của chúng tôi được nấu bởi em trai.

Chọn A.


Câu 4:

People _____ to smoke in public places.

  • A are allow      
  • B aren’t allowed     
  • C allow                                  
  • D don’t allow

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: let sb do st: để ai đó làm gì / allow sb to do sth: cho phép ai đó làm gì

Dạng bị động: to be allowed + to V: được cho phép làm gì

Tạm dịch: Mọi người không được phép hút thuốc ở những nơi công cộng.

Chọn B.


Câu 5:

My close friend _____ to play the guitar yesterday.

  • A see                                     
  • B is seen               
  • C was seen                  
  • D saw

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: see sb + do st: nhìn, chứng kiến thấy ai làm gì

Dạng bị động: to be + seen + to V: bị nhìn thấy, chứng kiến làm gì

Tạm dịch: Tôi đã nhìn thấy người bạn thân của tôi chơi guitar vào ngày hôm qua.

Chọn C.


Câu 6:

My mother is said _____ in the kitchen now.

  • A to be cooking         
  • B to cooking        
  • C to being cooked        
  • D to be cooked

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S1 + V1 (that) + S2 + V2. (khi V2 ở dạng tiếp diễn)

Dạng bị động: S2 + be + V1-PII + to be + V2-ing.

Dấu hiệu: “now” (ngay bây giờ)

Tạm dịch: Mẹ tôi được cho là đang nấu ăn trong bếp.

Chọn A.


Câu 7:

A cake _____ for me because I have hypotension.

  • A is given      
  • B is bought                 
  • C gives                                  
  • D buys

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S + V + O1 + O2.

Dạng bị động:

- Cách 1: S + be Ved/V3 + O2.

- Cách 2: S + be Ved/V3 + prep (to/for) + O1.

buy sth for sb: mua cái gì cho ai đó

give sth to sb: đưa, cho cái gì cho ai đó

Tạm dịch: Tôi được mua cho một chiếc bánh vì bị tụt huyết áp.

Chọn B.


Câu 8:

I got my email _____ by my friend yesterday.

  • A been delivered   
  • B delivered                            
  • C delivering                          
  • D to deliver

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: get sb to do st: nhờ, yêu cầu ai làm gì

Dạng bị động: get sth done: bị, được nhờ, yêu cầu làm gì

Tạm dịch: Thư điện tử của tôi được bạn tôi gửi đi.

Chọn B.


Câu 9:

He _____ to clean the house by his mother.

  • A is made      
  • B makes                                 
  • C is making            
  • D being made  

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: make sb do st: bắt, yêu cầu, khiến ai đó làm gì

Dạng bị động: to be + made to V: bị yêu cầu, bắt làm gì

Tạm dịch: Anh ấy bị mẹ bắt phải lau dọn nhà cửa.

Chọn A.


Câu 10:

I _____ to travel by myself because my parents think I’m mature enough to do it.

  • A am not allowed  
  • B don’t allow        
  • C allow                                  
  • D am allowed  

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: let sb do st: để ai đó làm gì

Dạng bị động: to be allowed + to V: được cho phép làm gì

Tạm dịch: Tôi được phép đi du lịch một mình vì bố mẹ tôi nghĩ tôi đủ chín chắn để làm điều đó.

Chọn D.


Câu 11:

He _____ to do paintings yesterday.

  • A was seen     
  • B is seen      
  • C were seen   
  • D are seen

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: see sb + do st: nhìn, chứng kiến thấy ai làm gì

Dạng bị động: to be + seen + to V: bị nhìn thấy, chứng kiến làm gì

Tạm dịch: Anh được nhìn thấy là đã vẽ tranh vào ngày hôm qua.

Chọn A.


Câu 12:

He is said _____ on an exam last week.

  • A to cheat      
  • B to have cheated        
  • C to be cheated    
  • D to be cheating

Lời giải chi tiết:

Dấu hiệu: “ last week” (tuần trước)

Dạng chủ động: S1 + V1 (that) + S2 + V2. (khi V2 xảy ra trước V1)

Dạng bị động: S2 + be + V1-PII + to have + V2-pII.

Tạm dịch: Anh ấy được cho là đã gian lận trong một kỳ thi vào tuần trước.

Chọn B.


Câu 13:

Son Tung is thought _____ a famous singer in Viet Nam.

  • A to be       
  • B to being        
  • C to have been               
  • D being

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S1 + V1 (that) + S2 + V2. (V1 cùng thì V2)

Dạng bị động:

- Cách 1: It + be + V1-PII that + S2 + V2.

- Cách 2: S2 + be + V1-PII + to V2.

Tạm dịch: Sơn Tùng được cho là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.

Chọn A.


Câu 14:

I have my shoes _____ by my brother.

  • A buy                                    
  • B buying                                
  • C to buy        
  • D bought

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: have sb do st: nhờ, yêu cầu ai làm gì

Dạng bị động: have sth done: bị, được nhờ, yêu cầu làm gì

Tạm dịch: Anh trai đã mua giày cho tôi.

Chọn D.


Câu 15:

The cicadas _____ to sing in every summer.

  • A was heard      
  • B is heard               
  • C were heard     
  • D are heard

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: hear sb + do st: nghe thấy ai làm gì

Dạng bị động: to be + heard + to V: được nghe ai làm gì

Tạm dịch: Tiếng ve sầu kêu được nghe mỗi mùa hè.

Chọn D.


Câu 16:

Kim is said _____ Korean songs now.

  • A to be singing 
  • B to singing    
  • C to be sung     
  • D to have singing

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S1 + V1 (that) + S2 + V2. (khi V2 ở dạng tiếp diễn)

Dạng bị động: S2 + be + V1-PII + to be + V2-ing.

Dấu hiệu: “now” (ngay bây giờ)

Tạm dịch: Kim được nói rằng đang hát nhạc Hàn Quốc.

Chọn A.


Câu 17:

In most universities, students _____ to wear shorts provided they aren’t too short.

  • A allow                                  
  • B don’t allow          
  • C aren’t allowed      
  • D are allowed

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: let sb do st: để ai đó làm gì

Dạng bị động: to be allowed + to V: được cho phép làm gì

Tạm dịch: Ở hầu hết các trường đại học, sinh viên được phép mặc quần sóoc với điều kiện là chúng không quá ngắn.

Chọn D.


Câu 18:

High school students _____ to wear uniform.

  • A is made      
  • B are made           
  • C make                                  
  • D makes

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: make sb do st: bắt, yêu cầu, khiến ai đó làm gì

Dạng bị động: to be + made to V: bị yêu cầu, bắt làm gì

Tạm dịch: Học sinh trung học được yêu cầu mặc đồng phục.

Chọn B.


Câu 19:

It _____ that Suho participates in military service.

  • A says                                    
  • B is said           
  • C is saying       
  • D is being said

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: S1 + V1 (that) + S2 + V2. (V1 cùng thì V2)

Dạng bị động:

- Cách 1: It + be + V1-PII that + S2 + V2.

- Cách 2: S2 + be + V1-PII + to V2.

Tạm dịch: Mọi người nói rằng Suho tham gia nghĩa vụ quân sự.

Chọn B.


Câu 20:

We _____ to record TV News despite a lot of exams now.

  • A was made      
  • B were made    
  • C make                                  
  • D are made

Lời giải chi tiết:

Dạng chủ động: make sb do st: bắt, yêu cầu, khiến ai đó làm gì

Dạng bị động: to be + made to V: bị yêu cầu, bắt làm gì

Dấu hiệu “now” => loại các phương án chia thì quá khứ

Tạm dịch: Bây giờ chúng tôi bị yêu cầu quay tin tức TV mặc dù có rất nhiều bài kiểm tra.

Chọn D.



Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 mới - Xem ngay