Write one or two words only in each gap. You will hear the talk twice.
Question 1: Sartore saw that (1)
which aimed to raise
awareness of endangered species were not working.
Question 2:The first creature Sartore took a photo of was placed in front of
at a children’s zoo.
Question 3:Sartore set out to take pictures where animals would appear to
have
with viewers.
Question 4: People soon started to appreciate Sartore’s work and his
for it, too.
Question 5: It is expected that Sartore’s project will be a
that people can look at in the future.
Question 1: Sartore saw that (1)
which aimed to raise
awareness of endangered species were not working.
Question 2:The first creature Sartore took a photo of was placed in front of
at a children’s zoo.
Question 3:Sartore set out to take pictures where animals would appear to
have
with viewers.
Question 4: People soon started to appreciate Sartore’s work and his
for it, too.
Question 5: It is expected that Sartore’s project will be a
that people can look at in the future.
Kiến thức: Nghe hiểu
Question 1: Sartore saw that (1) magazines which aimed to raise awareness of endangered species were not working.
(Sartore thấy rằng (1) các tạp chí nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các loài có nguy cơ tuyệt chủng không hiệu quả.)
Thông tin: But working for a major publisher, Sartore had come to the realization that while there were plenty of magazine reports trying to get interested parties involved in protecting endangered animals, they were having little effect.
(Nhưng khi làm việc cho một nhà xuất bản lớn, Sartore đã nhận ra rằng mặc dù có rất nhiều báo cáo tạp chí cố gắng thu hút các bên quan tâm tham gia vào việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng chúng chẳng có tác dụng gì.)
Question 2: The first creature Sartore took a photo of was placed in front of a (2) board at a children’s zoo.
(Sinh vật đầu tiên mà Sartore chụp ảnh được đặt trước một (2) tấm bảng tại một sở thú dành cho trẻ em.)
Thông tin: Being away from his studio, he took the photo not against a cloth in the background like he usually would, but a board.
(Ở xa studio của mình, anh ấy chụp ảnh không phải trên nền vải như anh ấy thường làm mà là một tấm bảng.)
Question 3: Sartore set out to take pictures where animals would appear to have (3) eye contact with viewers.
(Sartore bắt đầu chụp những bức ảnh mà ở đó động vật dường như có (3) giao tiếp bằng mắt với người xem.)
Thông tin: Sartore thought that if he could take photos of animals making eye contact with the camera – and so anyone looking at the picture – it might get the public hooked into the unfortunate situation in which many of these species find themselves.
(Sartore nghĩ rằng nếu anh ta có thể chụp ảnh động vật giao tiếp bằng mắt với máy ảnh - và vì vậy bất kỳ ai nhìn vào bức ảnh - điều đó có thể khiến công chúng bị cuốn vào tình huống không may mà nhiều loài trong số này tìm thấy chính mình.)
Question 4: People soon started to appreciate Sartore’s work and his (4) passion for it, too.
(Mọi người sớm bắt đầu đánh giá cao công việc của Sartore và (4) niềm đam mê của ông dành cho nó.)
Thông tin: His photography quickly became popular, as did his passion for his work.
(Nhiếp ảnh của anh ấy nhanh chóng trở nên phổ biến, cũng như niềm đam mê của anh ấy đối với công việc của mình.)
Question 5: It is expected that Sartore’s project will be a (5) resource that people can look at in the future.
(Dự án của Sartore dự kiến sẽ là (5) nguồn tài nguyên mà mọi người có thể tham khảo trong tương lai.)
Thông tin: The hope behind Sartore’s project is that it could serve as a resource for generations to come, who’ll have access to images of creatures they’ll never see alive.
(Hy vọng đằng sau dự án của Sartore là nó có thể phục vụ như một nguồn tài nguyên cho các thế hệ sau, những người sẽ có quyền truy cập vào hình ảnh của những sinh vật mà họ sẽ không bao giờ nhìn thấy còn sống.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe một bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the talk mainly about?
(Cuộc nói chuyện chủ yếu nói về điều gì?)
A. Threats facing tigers.
(Những mối đe dọa đối với loài hổ.)
B. Ways to protect tigers.
(Cách bảo vệ hổ.)
C. The world's tiger population.
(Quần thể hổ trên thế giới.)
2. Which line graph shows the population of tigers over the past 100 years?
(Đồ thị nào thể hiện số lượng hổ trong 100 năm qua?)
3. As their habitats become smaller, tigers _____.
(Khi môi trường sống của chúng trở nên nhỏ hơn, hổ _____.)
A. look for food in forests
(tìm kiếm thức ăn trong rừng)
B. enter farmers' houses
(vào nhà nông dân)
C. attack farm animals
(tấn công động vật trang trại)
4. What have the tiger breeding farms led to?
(Các trang trại nuôi hổ đã dẫn đến kết quả gì?)
A. The creation of conservation centres.
(Việc thành lập các trung tâm bảo tồn.)
B. An increase in poaching.
(Sự gia tăng nạn săn bắt.)
C. A decrease in the use of tiger parts.
(Giảm việc sử dụng các bộ phận của hổ.)
4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành phần ghi chú. Sử dụng MỘT từ hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)
TIGERS (Hổ) |
|
Estimated population in 2023 (Dân số ước tính năm 2023) |
There were about (1)_____ wild tigers left in the world. (Có khoảng (1) _____ hổ hoang dã còn lại trên thế giới.) |
Threats facing tigers (Những mối đe dọa đối với hổ) |
Habitat loss: (Mất môi trường sống) - Tigers' habitats have been (2)_____ or degraded by human activity. (Môi trường sống của hổ đã bị _____ hoặc suy thoái do hoạt động của con người.) - Habitat loss forces tigers to (3)_____ in small, unnatural environments. (Mất môi trường sống buộc hổ phải _____ trong môi trường nhỏ, không tự nhiên.) Poaching and illegal trade in tiger parts: (Săn bắt và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ) - Tigers were poached for their (4)_____ used to make fur coats and home decorations. (Những con hổ bị săn bắt … để làm áo khoác lông và đồ trang trí trong nhà.) - Tigers are also poached for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional (5)_____ . (Hổ cũng bị săn bắt để lấy xương, răng và các bộ phận cơ thể khác, được sử dụng để làm _____ truyền thống.) |
1. Listen and choose the factors that have affected the blue whale population. There is ONE extra option.
(Hãy lắng nghe và lựa chọn những yếu tố ảnh hưởng đến số lượng cá voi xanh. Có MỘT lựa chọn dư.)
A. They were hunted for commercial purposes.
(Chúng bị săn bắt vì mục đích thương mại.)
B. They are hit by large ships.
(Chúng bị tàu lớn đâm phải.)
C. They are dangerous to humans.
(Chúng nguy hiểm cho con người.)
D. They eat pieces of plastic.
(Chúng ăn những mảnh nhựa.)
E. They find it hard to find food in warming oceans.
(Chúng khó tìm được thức ăn trong đại dương đang nóng lên.)
2. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. How does Nam feel about the size of whales?
(Nam cảm thấy thế nào về kích thước của cá voi?)
A. Impressed. (Ấn tượng)
B. Concerned. (Quan tâm)
C. Annoyed. (Bực mình)
2. Which of the following is NOT mentioned as the reason for the widespread whaling in the 1920s?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguyên nhân dẫn đến nạn săn bắt cá voi lan rộng vào những năm 1920?)
A. Advances in technology made whale hunting easier.
(Những tiến bộ trong công nghệ khiến việc săn cá voi trở nên dễ dàng hơn.)
B. It became a profitable business.
(Nó đã trở thành một công việc kinh doanh có lãi.)
C. It was impossible to build suitable habitats for blue whales.
(Không thể xây dựng được môi trường sống thích hợp cho cá voi xanh.)
3. According to the speaker, what is the current number of blue whales?
(Theo người nói, số lượng cá voi xanh hiện tại là bao nhiêu?)
A. About 10,000. (Khoảng 10,000)
B. No more than 25,000. (Không quá 25,000)
C. About 340,000. (Khoảng 340,000)
4. Why are blue whales more likely to be hit by ships at night?
(Tại sao cá voi xanh dễ bị tàu đâm vào ban đêm?)
A. They can't see or hear well at night.
(Chúng không thể nhìn và nghe rõ vào ban đêm.)
B. There is more plastic pollution at night.
(Ô nhiễm nhựa nhiều hơn vào ban đêm.)
C. They are looking for food near the water surface at night.
(Chúng tìm kiếm thức ăn gần mặt nước vào ban đêm.)
Listen and decide whether each statement is True or False