4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành phần ghi chú. Sử dụng MỘT từ hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)
TIGERS (Hổ) |
|
Estimated population in 2023 (Dân số ước tính năm 2023) |
There were about (1)_____ wild tigers left in the world. (Có khoảng (1) _____ hổ hoang dã còn lại trên thế giới.) |
Threats facing tigers (Những mối đe dọa đối với hổ) |
Habitat loss: (Mất môi trường sống) - Tigers' habitats have been (2)_____ or degraded by human activity. (Môi trường sống của hổ đã bị _____ hoặc suy thoái do hoạt động của con người.) - Habitat loss forces tigers to (3)_____ in small, unnatural environments. (Mất môi trường sống buộc hổ phải _____ trong môi trường nhỏ, không tự nhiên.) Poaching and illegal trade in tiger parts: (Săn bắt và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ) - Tigers were poached for their (4)_____ used to make fur coats and home decorations. (Những con hổ bị săn bắt … để làm áo khoác lông và đồ trang trí trong nhà.) - Tigers are also poached for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional (5)_____ . (Hổ cũng bị săn bắt để lấy xương, răng và các bộ phận cơ thể khác, được sử dụng để làm _____ truyền thống.) |
Bài nghe:
As part of our series on wildlife, I'm going to talk about tigers today. First, let's take a look at the current situation. Over the last 100 years, the world's wild tiger population has declined significantly. At the beginning of the 20th century, there were 100,000 tigers in the wild. From an estimated 7,000-8,000 in the late 1990s, wild tiger numbers decreased by more than half in 2010. For the first time in 2016, there was a slight increase. However, there were still only about 4,500 wild tigers around the world in 2023. So, why are tigers endangered? What are the threats facing wild tigers?
First, tigers have lost a large part of their natural habitats. Their habitats have been destroyed or degraded by human activity. Forest clearance for agriculture and wood, as well as the building of roads and housing have forced tigers to survive in small, unnatural environments. As their habitats become smaller, they find it hard to find food. So they are forced to enter villages and attack farm animals, which often results in killing the tigers by the farmers.
However, the most serious threat facing tigers today is poaching and the illegal trade in tiger parts. Historically, tigers were poached for their skins used to make fur coats and home decorations. In addition, there is still demand for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional medicines. Nowadays, many people still believe tiger medicines can cure diseases although this has been proven to be wrong by scientists. The demand for tiger parts led to the creation of tiger breeding farms where tigers are bred in captivity and killed for their parts. These farms were originally set up with tiger conservation in mind, as a way to stop poaching. However, these breeding farms led to an increase in poaching.
What can we do to help save tigers? Well, we can...
Tạm dịch:
Trong loạt bài về động vật hoang dã, hôm nay tôi sẽ nói về loài hổ. Trước tiên, chúng ta hãy cùng xem xét tình hình hiện tại. Trong 100 năm qua, quần thể hổ hoang dã trên thế giới đã giảm đáng kể. Vào đầu thế kỷ 20, có 100.000 con hổ hoang dã. Từ con số ước tính 7.000-8.000 con vào cuối những năm 1990, số lượng hổ hoang dã đã giảm hơn một nửa vào năm 2010. Lần đầu tiên vào năm 2016, số lượng hổ hoang dã đã tăng nhẹ. Tuy nhiên, vẫn chỉ có khoảng 4.500 con hổ hoang dã trên toàn thế giới vào năm 2023. Vậy, tại sao hổ lại bị đe dọa? Những mối đe dọa mà hổ hoang dã phải đối mặt là gì?
Đầu tiên, hổ đã mất đi phần lớn môi trường sống tự nhiên của chúng. Môi trường sống của chúng đã bị phá hủy hoặc xuống cấp do hoạt động của con người. Việc phá rừng để làm nông nghiệp và khai thác gỗ, cũng như việc xây dựng đường sá và nhà ở đã buộc hổ phải sinh tồn trong những môi trường nhỏ, không tự nhiên. Khi môi trường sống của chúng trở nên nhỏ hơn, chúng thấy khó tìm thức ăn. Vì vậy, chúng buộc phải vào làng và tấn công động vật trang trại, điều này thường dẫn đến việc nông dân giết chết hổ.
Tuy nhiên, mối đe dọa nghiêm trọng nhất mà hổ phải đối mặt ngày nay là nạn săn trộm và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ. Theo truyền thống, hổ bị săn trộm để lấy da dùng làm áo khoác lông và đồ trang trí nhà cửa. Ngoài ra, vẫn còn nhu cầu về xương, răng và các bộ phận cơ thể khác của chúng, được sử dụng để làm thuốc truyền thống. Ngày nay, nhiều người vẫn tin rằng thuốc hổ có thể chữa khỏi bệnh mặc dù các nhà khoa học đã chứng minh rằng điều này là sai. Nhu cầu về các bộ phận của hổ đã dẫn đến việc thành lập các trang trại nhân giống hổ, nơi hổ được nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt và bị giết để lấy các bộ phận của chúng. Các trang trại này ban đầu được thành lập với mục đích bảo tồn hổ, như một cách để ngăn chặn nạn săn trộm. Tuy nhiên, các trang trại nhân giống này đã dẫn đến sự gia tăng nạn săn trộm.
Chúng ta có thể làm gì để cứu hổ? Vâng, chúng ta có thể...
TIGERS (Hổ) |
|
Estimated population in 2023 (Dân số ước tính năm 2023) |
There were about (1) 4,500 wild tigers left in the world. (Có khoảng 4.500 con hổ hoang dã còn lại trên thế giới.) |
Threats facing tigers (Những mối đe dọa đối với hổ) |
Habitat loss: (Mất môi trường sống) - Tigers' habitats have been (2) destroyed or degraded by human activity. (Môi trường sống của hổ đã bị phá hủy hoặc suy thoái do hoạt động của con người.) - Habitat loss forces tigers to (3) survive in small, unnatural environments. (Mất môi trường sống buộc hổ phải sinh tồn trong môi trường nhỏ, không tự nhiên.) Poaching and illegal trade in tiger parts: (Săn bắt và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ) - Tigers were poached for their (4) skins used to make fur coats and home decorations. (Những con hổ bị săn bắt lấy da để làm áo khoác lông và đồ trang trí trong nhà.) - Tigers are also poached for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional (5) medicines. (Hổ cũng bị săn bắt để lấy xương, răng và các bộ phận cơ thể khác, được sử dụng để làm thuốc truyền thống.) |
Các bài tập cùng chuyên đề
Write one or two words only in each gap. You will hear the talk twice.
3. Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe một bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the talk mainly about?
(Cuộc nói chuyện chủ yếu nói về điều gì?)
A. Threats facing tigers.
(Những mối đe dọa đối với loài hổ.)
B. Ways to protect tigers.
(Cách bảo vệ hổ.)
C. The world's tiger population.
(Quần thể hổ trên thế giới.)
2. Which line graph shows the population of tigers over the past 100 years?
(Đồ thị nào thể hiện số lượng hổ trong 100 năm qua?)
3. As their habitats become smaller, tigers _____.
(Khi môi trường sống của chúng trở nên nhỏ hơn, hổ _____.)
A. look for food in forests
(tìm kiếm thức ăn trong rừng)
B. enter farmers' houses
(vào nhà nông dân)
C. attack farm animals
(tấn công động vật trang trại)
4. What have the tiger breeding farms led to?
(Các trang trại nuôi hổ đã dẫn đến kết quả gì?)
A. The creation of conservation centres.
(Việc thành lập các trung tâm bảo tồn.)
B. An increase in poaching.
(Sự gia tăng nạn săn bắt.)
C. A decrease in the use of tiger parts.
(Giảm việc sử dụng các bộ phận của hổ.)
1. Listen and choose the factors that have affected the blue whale population. There is ONE extra option.
(Hãy lắng nghe và lựa chọn những yếu tố ảnh hưởng đến số lượng cá voi xanh. Có MỘT lựa chọn dư.)
A. They were hunted for commercial purposes.
(Chúng bị săn bắt vì mục đích thương mại.)
B. They are hit by large ships.
(Chúng bị tàu lớn đâm phải.)
C. They are dangerous to humans.
(Chúng nguy hiểm cho con người.)
D. They eat pieces of plastic.
(Chúng ăn những mảnh nhựa.)
E. They find it hard to find food in warming oceans.
(Chúng khó tìm được thức ăn trong đại dương đang nóng lên.)
2. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. How does Nam feel about the size of whales?
(Nam cảm thấy thế nào về kích thước của cá voi?)
A. Impressed. (Ấn tượng)
B. Concerned. (Quan tâm)
C. Annoyed. (Bực mình)
2. Which of the following is NOT mentioned as the reason for the widespread whaling in the 1920s?
(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguyên nhân dẫn đến nạn săn bắt cá voi lan rộng vào những năm 1920?)
A. Advances in technology made whale hunting easier.
(Những tiến bộ trong công nghệ khiến việc săn cá voi trở nên dễ dàng hơn.)
B. It became a profitable business.
(Nó đã trở thành một công việc kinh doanh có lãi.)
C. It was impossible to build suitable habitats for blue whales.
(Không thể xây dựng được môi trường sống thích hợp cho cá voi xanh.)
3. According to the speaker, what is the current number of blue whales?
(Theo người nói, số lượng cá voi xanh hiện tại là bao nhiêu?)
A. About 10,000. (Khoảng 10,000)
B. No more than 25,000. (Không quá 25,000)
C. About 340,000. (Khoảng 340,000)
4. Why are blue whales more likely to be hit by ships at night?
(Tại sao cá voi xanh dễ bị tàu đâm vào ban đêm?)
A. They can't see or hear well at night.
(Chúng không thể nhìn và nghe rõ vào ban đêm.)
B. There is more plastic pollution at night.
(Ô nhiễm nhựa nhiều hơn vào ban đêm.)
C. They are looking for food near the water surface at night.
(Chúng tìm kiếm thức ăn gần mặt nước vào ban đêm.)
Listen and decide whether each statement is True or False
a. Over 20 different species will now be protected.
b. Many sharks die because people want to eat their fins.
c. Wedgefish and guitarfish are also on the protected species list.
d. Sharks have been on Earth for about 400,000,000 years.
e. The animal protection treaty in the article first started in 1953.
f. The treaty has been signed by 182 states.
g. Over 275 million sharks are killed every year.
h. The global shark fin soup market is worth over $2 billion a year.