Đề bài

1. Find phrases of daily activities. Circle. 

(Tìm các cụm từ chỉ hoạt động hàng ngày. Khoanh tròn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

a.

Get dressed (mặc quần áo)

Go to school (đi học)

Have breakfast (ăn sáng)

Go home (về nhà)

Get up (thức dậy)

b. 

Have dinner (ăn tối)

Watch television (xem tv)

Have a shower (tắm)

Go to bed (đi ngủ)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

get up: thức dậy

have breakfast: ăn sáng

go to school: đi học

go home: đi về nhà

have dinner: ăn tối

go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo.)

get up: thức dậy

have breakfast: ăn sáng

go to school: đi học

go home: đi về nhà

have dinner: ăn tối

go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>
Bài 3 :

4. Look. Read and number.

(Nhìn. Đọc và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Get up (v): thức dậy

Have breakfast (v): ăn sáng

Have dinner (v): ăn tối

Get dressed (v): mặc đồ

Have lunch (v): ăn trưa

Go to school (v): đi học

Go home (v): về nhà

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Do exercise: tập thể dục

Do homework: làm bài tập

Do housework: làm việc nhà

Watch television: xem ti vi

Have a shower: tắm

Go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Look and match. 

Xem lời giải >>
Bài 7 :

get ____

Xem lời giải >>
Bài 8 :

I _____ at 4 P.M. I often play badminton with my sister after school.

Xem lời giải >>
Bài 9 :

I ______ at 7 A.M. It’s not far from my house.

Xem lời giải >>