1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Get up (v): thức dậy
Have breakfast (v): ăn sáng
Have dinner (v): ăn tối
Get dressed (v): mặc đồ
Have lunch (v): ăn trưa
Go to school (v): đi học
Go home (v): về nhà
Bài nghe:
Let’s start a day!
Get up.
Have breakfast.
Have dinner.
Get dressed.
Have lunch.
Go to school.
Go home.
Tạm dịch:
Hãy bắt đầu một ngày!
Thức dậy.
Ăn sáng.
Ăn tối.
Mặc đồ.
Ăn trưa.
Đi học.
Về nhà.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ
4. Look. Read and number.
(Nhìn. Đọc và viết số.)

1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Do exercise: tập thể dục
Do homework: làm bài tập
Do housework: làm việc nhà
Watch television: xem ti vi
Have a shower: tắm
Go to bed: đi ngủ
Look and match.