Đề bài

Look and match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

A. go to school

B. go to bed

C. have breakfast

D. do homework 

E. get up 

Đáp án

1. 

C. have breakfast

2. 

A. go to school

3. 

E. get up 

4. 

B. go to bed

5. 

D. do homework 

Lời giải chi tiết :

1 – C

2 – A

3 – E

4 – B

5 – D

go to school: đến trường

go to bed: đi học

have breakfast: ăn sáng

do homework: làm bài tập về nhà

get up: thức dậy

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

get up: thức dậy

have breakfast: ăn sáng

go to school: đi học

go home: đi về nhà

have dinner: ăn tối

go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo.)

get up: thức dậy

have breakfast: ăn sáng

go to school: đi học

go home: đi về nhà

have dinner: ăn tối

go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>
Bài 3 :

4. Look. Read and number.

(Nhìn. Đọc và viết số.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Get up (v): thức dậy

Have breakfast (v): ăn sáng

Have dinner (v): ăn tối

Get dressed (v): mặc đồ

Have lunch (v): ăn trưa

Go to school (v): đi học

Go home (v): về nhà

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Do exercise: tập thể dục

Do homework: làm bài tập

Do housework: làm việc nhà

Watch television: xem ti vi

Have a shower: tắm

Go to bed: đi ngủ

Xem lời giải >>