1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
get up: thức dậy
have breakfast: ăn sáng
go to school: đi học
go home: đi về nhà
have dinner: ăn tối
go to bed: đi ngủ
4. Look. Read and number.
(Nhìn. Đọc và viết số.)

1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Get up (v): thức dậy
Have breakfast (v): ăn sáng
Have dinner (v): ăn tối
Get dressed (v): mặc đồ
Have lunch (v): ăn trưa
Go to school (v): đi học
Go home (v): về nhà
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Do exercise: tập thể dục
Do homework: làm bài tập
Do housework: làm việc nhà
Watch television: xem ti vi
Have a shower: tắm
Go to bed: đi ngủ
Look and match.