Đề bài

Order the sentences to make completed dialogue, emails or passages.

Câu 1

a. Robert: We need one more tip about what to do to prepare for an earthquake.

b. Robert: Yeah, that’s a good idea. They will need a flashlight if the lights stop working.

c. Nancy: Hmm… how about “Keep batteries and flashlights in your house”?

    A.

    b – c – a

    B.

    a – c – b

    C.

    b – a – c

    D.

    c – b – a

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Robert: We need one more tip about what to do to prepare for an earthquake.

(Chúng ta cần thêm một mẹo nữa về việc phải làm gì để chuẩn bị cho động đất.)

b. Robert: Yeah, that’s a good idea. They will need a flashlight if the lights stop working.

(Vâng, đó là một ý tưởng hay. Họ sẽ cần một chiếc đèn pin nếu đèn ngừng hoạt động.)

c. Nancy: Hmm… how about “Keep batteries and flashlights in your house”?

(Ừm… thế còn “Giữ pin và đèn pin trong nhà” thì sao?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) Robert: We need one more tip about what to do to prepare for an earthquake.

(c) Nancy: Hmm… how about “Keep batteries and flashlights in your house”?

(b) Robert: Yeah, that’s a good idea. They will need a flashlight if the lights stop working.

Tạm dịch

(a) Robert: Chúng ta cần thêm một mẹo nữa về việc phải làm gì để chuẩn bị cho động đất.

(c) Nancy: Ừm… thế còn “Giữ pin và đèn pin trong nhà” thì sao?

(b) Robert: Vâng, đó là một ý tưởng hay. Họ sẽ cần đèn pin nếu đèn ngừng hoạt động.

Chọn B

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

a. William: Hi, there. Can I help you?

b. Bella: I want to use it for surfing the internet and making presentations.

c. Bella: Oh, yes, please. I want to buy a new laptop, but I’m not sure which one I want.

d. William: OK. What do you want to use it for?

    A.

    a – c – d – b

    B.

    a – c – b – d

    C.

    a – b – d – c

    D.

    a – b – c – d

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-d để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-d để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. William: Hi, there. Can I help you?

(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

b. Bella: I want to use it for surfing the internet and making presentations.

(Tôi muốn dùng nó để lướt internet và thuyết trình.)

c. Bella: Oh, yes, please. I want to buy a new laptop, but I’m not sure which one I want.

(Ồ, vâng, làm ơn. Tôi muốn mua một chiếc máy tính xách tay mới, nhưng tôi không chắc mình muốn mua loại nào.)

d. William: OK. What do you want to use it for?

(Được. Bạn muốn dùng nó để làm gì?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) William: Hi, there. Can I help you?

(c) Bella: Oh, yes, please. I want to buy a new laptop, but I’m not sure which one I want.

(d) William: OK. What do you want to use it for?

(b) Bella: I want to use it for surfing the internet and making presentations.

Tạm dịch

(a) William: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

(c) Bella: Ồ, vâng, làm ơn. Tôi muốn mua một chiếc máy tính xách tay mới, nhưng tôi không chắc mình muốn mua loại nào.

(d) William: Được. Bạn muốn dùng nó để làm gì?

(b) Bella: Tôi muốn dùng nó để lướt internet và thuyết trình.

Chọn A


Câu 3

a. Christine: Hey, David. Yes. Let’s think of advice about how to reduce pollution.

b. David: OK. I think that we should turn off lights when we leave a room so that we can save electricity.

c. Christine: Turn off the lights. OK, good idea.

d. David: Hi, Christine. Are you ready to start the project?

    A.

    d – a – b – c

    B.

    a – d – c – b

    C.

    b – a – d – c

    D.

    c – d – a – b

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-d để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-d để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Christine: Hey, David. Yes. Let’s think of advice about how to reduce pollution.

(Này, David. Vâng. Chúng ta hãy nghĩ ra lời khuyên về cách giảm ô nhiễm.)

b. David: OK. I think that we should turn off lights when we leave a room so that we can save electricity.

(Được. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tắt đèn khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.)

c. Christine: Turn off the lights. OK, good idea.

(Tắt đèn đi. Được, ý tưởng hay đấy.)

d. David: Hi, Christine. Are you ready to start the project?

(Xin chào, Christine. Bạn đã sẵn sàng bắt đầu dự án chưa?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) David: Hi, Christine. Are you ready to start the project?

(a) Christine: Hey, David. Yes. Let’s think of advice about how to reduce pollution.

(b) David: OK. I think that we should turn off lights when we leave a room so that we can save electricity.

(c) Christine: Turn off the lights. OK, good idea.

Tạm dịch

(d) David: Xin chào, Christine. Bạn đã sẵn sàng bắt đầu dự án chưa?

(a) Christine: Xin chào, David. Vâng. Chúng ta hãy cùng nghĩ ra lời khuyên về cách giảm ô nhiễm.

(b) David: Được. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tắt đèn khi ra khỏi phòng để có thể tiết kiệm điện.

(c) Christine: Tắt đèn đi. Được, ý kiến ​​hay đấy.

Chọn A


Câu 4

a. The day started with a big parade.

b. Then, the students competed in games and sports.

c. Dear Kate, I attended the School Sports Day at the local stadium last month.

d. At the end of the event, there was a fun race. Everyone enjoyed it.

e. It was on 8th March and all the schools in town took part in the event.

    A.

    a – c – d – b – e

    B.

    c – e – a – b – d

    C.

    b – a – d – c – e

    D.

    e – b – d – c – e

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. The day started with a big parade.

(Ngày bắt đầu bằng một cuộc diễu hành lớn.)

b. Then, the students competed in games and sports.

(Sau đó, các học sinh tham gia các trò chơi và thể thao.)

c. Dear Kate, I attended the School Sports Day at the local stadium last month.

(Kate thân mến, Tôi đã tham dự Ngày hội thể thao trường học tại sân vận động địa phương vào tháng trước.)

d. At the end of the event, there was a fun race. Everyone enjoyed it.

(Vào cuối sự kiện, có một cuộc đua vui nhộn. Mọi người đều thích.)

e. It was on 8th March and all the schools in town took part in the event.

(Sự kiện diễn ra vào ngày 8 tháng 3 và tất cả các trường trong thị trấn đều tham gia sự kiện này.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Dear Kate, I attended the School Sports Day at the local stadium last month. (e) It was on 8th March and all the schools in town took part in the event. (a) The day started with a big parade. (b) Then, the students competed in games and sports. (d) At the end of the event, there was a fun race. Everyone enjoyed it.

Tạm dịch

(c) Kate thân mến, Tôi đã tham dự Ngày hội thể thao trường học tại sân vận động địa phương vào tháng trước. (e) Sự kiện diễn ra vào ngày 8 tháng 3 và tất cả các trường trong thị trấn đều tham gia sự kiện này. (a) Ngày hội bắt đầu bằng một cuộc diễu hành lớn. (b) Sau đó, học sinh tham gia các trò chơi và thể thao. (d) Vào cuối sự kiện, có một cuộc đua vui nhộn. Mọi người đều thích thú.

Chọn B


Câu 5

a. I hope things will turn out fine. Talk soon.

b. I understand how you feel, and I believe I can help.

c. One tip is to create a study schedule with regular breaks. This allows you to make progress in your studies while also giving you time to relax.

d. Hello, Laura. I'm sorry to hear that you're stressed about your exams.

e. Another tip is to study with friends, which means you can help each other with things you do not understand.

    A.

    d – c – e – b – a

    B.

    c – a – e – d – b

    C.

    d – b – c – e – a

    D.

    e – c – a – b – d

Đáp án: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. I hope things will turn out fine. Talk soon.

(Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa. Nói chuyện sớm nhé.)

b. I understand how you feel, and I believe I can help.

(Tôi hiểu cảm giác của bạn và tôi tin rằng mình có thể giúp được.)

c. One tip is to create a study schedule with regular breaks. This allows you to make progress in your studies while also giving you time to relax.

(Một mẹo là tạo một lịch học với các khoảng nghỉ giải lao thường xuyên. Điều này cho phép bạn tiến bộ trong quá trình học tập đồng thời cũng cho bạn thời gian để thư giãn.)

d. Hello, Laura. I'm sorry to hear that you're stressed about your exams.

(Xin chào, Laura. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang căng thẳng vì kỳ thi của mình.)

e. Another tip is to study with friends, which means you can help each other with things you do not understand.

(Một mẹo khác là học cùng bạn bè, điều đó có nghĩa là bạn có thể giúp đỡ lẫn nhau những điều bạn không hiểu.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) Hello, Laura. I'm sorry to hear that you're stressed about your exams. (b) I understand how you feel, and I believe I can help. (c) One tip is to create a study schedule with regular breaks. This allows you to make progress in your studies while also giving you time to relax. (e) Another tip is to study with friends, which means you can help each other with things you do not understand. (a) I hope things will turn out fine. Talk soon.

Tạm dịch

(d) Xin chào, Laura. Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đang căng thẳng vì kỳ thi của mình. (b) Tôi hiểu cảm giác của bạn và tôi tin rằng mình có thể giúp được bạn. (c) Một mẹo là hãy lập một lịch học với những khoảng nghỉ giải lao thường xuyên. Điều này cho phép bạn tiến bộ trong quá trình học tập đồng thời cũng cho bạn thời gian để thư giãn. (e) Một mẹo khác là học cùng bạn bè, điều đó có nghĩa là bạn có thể giúp đỡ lẫn nhau về những điều bạn không hiểu. (a) Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn. Nói chuyện sớm nhé.

Chọn C


Câu 6

a. Soon, firefighters arrived, and they put out the fire.

b. The smoke and fire came from the building, and many people ran out of it.

c. Luckily, the fire didn't kill anyone, but it completely destroyed the building.

d. Last Monday afternoon, I saw a building on fire while I was walking home from school.

e. The experience was terrifying, but I felt relieved when it was over.

    A.

    d – e – b – a – c

    B.

    c – a – b – e – d

    C.

    b – d – a – c – e

    D.

    d – b – a – c – e

Đáp án: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Soon, firefighters arrived, and they put out the fire.

(Ngay sau đó, lính cứu hỏa đã đến và dập tắt đám cháy.)

b. The smoke and fire came from the building, and many people ran out of it.

(Khói và lửa bốc ra từ tòa nhà, và nhiều người đã chạy ra khỏi đó.)

c. Luckily, the fire didn't kill anyone, but it completely destroyed the building.

(May mắn thay, đám cháy không giết chết bất kỳ ai, nhưng nó đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà.)     

d. Last Monday afternoon, I saw a building on fire while I was walking home from school.

(Chiều thứ Hai tuần trước, tôi đã nhìn thấy một tòa nhà bốc cháy khi đang đi bộ về nhà từ trường.)

e. The experience was terrifying, but I felt relieved when it was over.

(Trải nghiệm đó thật kinh hoàng, nhưng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nó kết thúc.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) Last Monday afternoon, I saw a building on fire while I was walking home from school. (b) The smoke and fire came from the building, and many people ran out of it. (a) Soon, firefighters arrived, and they put out the fire. (c) Luckily, the fire didn't kill anyone, but it completely destroyed the building. (e) The experience was terrifying, but I felt relieved when it was over.

Tạm dịch

(d) Chiều thứ Hai tuần trước, tôi thấy một tòa nhà bốc cháy khi đang đi bộ về nhà từ trường. (b) Khói và lửa bốc ra từ tòa nhà, và nhiều người đã chạy ra khỏi đó. (a) Ngay sau đó, lính cứu hỏa đã đến và dập tắt đám cháy. (c) May mắn thay, đám cháy không giết chết bất kỳ ai, nhưng nó đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà. (e) Trải nghiệm đó thật kinh hoàng, nhưng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nó kết thúc.

Chọn D


Câu 7

An email is an electronic message sent over the Internet. Using emails has become a popular and effective way of modern communication.

a. One advantage of using emails is that it allows people to send messages quickly and easily.

b. Sometimes, emails can get lost or end up in the spam folder.

c. It is also convenient to attach files and documents with an email.

d. Additionally, it may take time for the recipient to respond to an email.

e. However, communication through email has some disadvantages.

I believe that email will likely continue to be used in the future because it is a widely accepted form of communication.

    A.

    a – c – e – b – d

    B.

    a – e – c – d – b

    C.

    a – b – c – e – d

    D.

    a – d – c – b – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

An email is an electronic message sent over the Internet. Using emails has become a popular and effective way of modern communication.

(Email là một tin nhắn điện tử được gửi qua Internet. Sử dụng email đã trở thành một cách phổ biến và hiệu quả trong giao tiếp hiện đại.)

a. One advantage of using emails is that it allows people to send messages quickly and easily.

(Một lợi thế của việc sử dụng email là nó cho phép mọi người gửi tin nhắn nhanh chóng và dễ dàng.)

b. Sometimes, emails can get lost or end up in the spam folder.

(Đôi khi, email có thể bị thất lạc hoặc nằm trong thư mục thư rác.)

c. It is also convenient to attach files and documents with an email.

(Đính kèm tệp và tài liệu vào email cũng rất tiện lợi.)

d. Additionally, it may take time for the recipient to respond to an email.

(Ngoài ra, người nhận có thể mất thời gian để phản hồi email.)

e. However, communication through email has some disadvantages.

(Tuy nhiên, giao tiếp qua email có một số nhược điểm.)

I believe that email will likely continue to be used in the future because it is a widely accepted form of communication.

(Tôi tin rằng email có thể sẽ tiếp tục được sử dụng trong tương lai vì đây là hình thức giao tiếp được chấp nhận rộng rãi.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

An email is an electronic message sent over the Internet. Using emails has become a popular and effective way of modern communication.

(a) One advantage of using emails is that it allows people to send messages quickly and easily. (c) It is also convenient to attach files and documents with an email. (e) However, communication through email has some disadvantages. (b) Sometimes, emails can get lost or end up in the spam folder. (d) Additionally, it may take time for the recipient to respond to an email.

I believe that email will likely continue to be used in the future because it is a widely accepted form of communication.

Tạm dịch

Email là một tin nhắn điện tử được gửi qua Internet. Sử dụng email đã trở thành một cách giao tiếp hiện đại phổ biến và hiệu quả.

(a) Một lợi thế của việc sử dụng email là nó cho phép mọi người gửi tin nhắn nhanh chóng và dễ dàng. (c) Việc đính kèm tệp và tài liệu vào email cũng rất tiện lợi. (e) Tuy nhiên, giao tiếp qua email có một số nhược điểm. (b) Đôi khi, email có thể bị thất lạc hoặc nằm trong thư mục thư rác. (d) Ngoài ra, người nhận có thể mất thời gian để phản hồi email.

Tôi tin rằng email có khả năng sẽ tiếp tục được sử dụng trong tương lai vì đây là hình thức giao tiếp được chấp nhận rộng rãi.

Chọn A


Câu 8

In a faraway galaxy, there is an incredible alien named Zag. He lives on a planet with colourful plants and shiny rivers.

a. In his free time, Zag likes playing music with special crystal instruments and talking in a unique language.

b. He has a special appearance, an interesting personality and unique hobbies.

c. About his appearance, Zag is very different from us with bright green skin, three eyes, and long arms.

d. He is also sociable and enjoys making friends.

e. Personally, he is kind and very talkative.

In short, Zag is a very interesting alien and he hopes to explore and make friends with humans some day.

    A.

    b – e – c – a – d

    B.

    b – c – e – d – a

    C.

    b – a – c – d – e

    D.

    b – d – a – e – c

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

In a faraway galaxy, there is an incredible alien named Zag. He lives on a planet with colourful plants and shiny rivers.

(Trong một thiên hà xa xôi, có một người ngoài hành tinh đáng kinh ngạc tên là Zag. Anh ta sống trên một hành tinh với những loài thực vật đầy màu sắc và những dòng sông lấp lánh.)

a. In his free time, Zag likes playing music with special crystal instruments and talking in a unique language.

(Vào thời gian rảnh rỗi, Zag thích chơi nhạc bằng các nhạc cụ pha lê đặc biệt và nói bằng một ngôn ngữ độc đáo.)

b. He has a special appearance, an interesting personality and unique hobbies.

(Anh ta có ngoại hình đặc biệt, tính cách thú vị và sở thích độc đáo.)

c. About his appearance, Zag is very different from us with bright green skin, three eyes, and long arms.

(Về ngoại hình, Zag rất khác chúng ta với làn da xanh lá cây tươi sáng, ba mắt và cánh tay dài.)

d. He is also sociable and enjoys making friends.

(Anh ta cũng hòa đồng và thích kết bạn.)

e. Personally, he is kind and very talkative.

(Về mặt cá nhân, anh ta tốt bụng và rất hay nói.)

In short, Zag is a very interesting alien and he hopes to explore and make friends with humans some day.

(Tóm lại, Zag là một người ngoài hành tinh rất thú vị và anh ta hy vọng một ngày nào đó sẽ được khám phá và kết bạn với con người.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

In a faraway galaxy, there is an incredible alien named Zag. He lives on a planet with colourful plants and shiny rivers.

(b) He has a special appearance, an interesting personality and unique hobbies. (c) About his appearance, Zag is very different from us with bright green skin, three eyes, and long arms. (e) Personally, he is kind and very talkative. (d) He is also sociable and enjoys making friends. (a) In his free time, Zag likes playing music with special crystal instruments and talking in a unique language.

In short, Zag is a very interesting alien and he hopes to explore and make friends with humans some day.

Tạm dịch

Trong một thiên hà xa xôi, có một người ngoài hành tinh đáng kinh ngạc tên là Zag. Anh ta sống trên một hành tinh có cây cối đầy màu sắc và những dòng sông lấp lánh.

(b) Anh ta có ngoại hình đặc biệt, tính cách thú vị và sở thích độc đáo. (c) Về ngoại hình, Zag rất khác chúng ta với làn da xanh lá cây tươi sáng, ba mắt và cánh tay dài. (e) Về mặt cá nhân, anh ta tốt bụng và rất hay nói. (d) Anh ta cũng hòa đồng và thích kết bạn. (a) Vào thời gian rảnh rỗi, Zag thích chơi nhạc bằng các nhạc cụ pha lê đặc biệt và nói một ngôn ngữ độc đáo.

Tóm lại, Zag là một người ngoài hành tinh rất thú vị và anh ta hy vọng một ngày nào đó sẽ được khám phá và kết bạn với con người.

Chọn B


Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Order the sentences to make complete dialogues, emails or paragraphs.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Order the sentences to make complete dialogues, emails and paragraphs.

Xem lời giải >>