Đề bài

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Câu 1

a. David: Hey, Sarah! You’ve been traveling a lot lately, right?

b. David: That's amazing! How was the experience?

c. Sarah: Hi, David! Yes, I just got back from Europe.

    A.

    a – b – c

    B.

    c – a – b 

    C.

    a – c – b 

    D.

    b – a – c

Đáp án: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. David: Hey, Sarah! You’ve been traveling a lot lately, right?

(Này, Sarah! Dạo này bạn đi du lịch nhiều lắm, đúng không?)

b. David: That's amazing! How was the experience?

(Tuyệt quá! Trải nghiệm thế nào?)

c. Sarah: Hi, David! Yes, I just got back from Europe.

(Chào David! Vâng, tôi vừa trở về từ châu Âu.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) David: Hey, Sarah! You’ve been traveling a lot lately, right?

(c) Sarah: Hi, David! Yes, I just got back from Europe.

(b) David: That's amazing! How was the experience?

Tạm dịch

(a) David: Này, Sarah! Dạo này bạn đi du lịch nhiều lắm, đúng không?

(c) Sarah: Chào David! Vâng, tôi vừa trở về từ Châu Âu.

(b) David: Thật tuyệt vời! Trải nghiệm thế nào?

Chọn C

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

a. Emma: Hey, Jack! I haven’t seen you in ages.

b. Emma: That’s fantastic! I need to get back to the gym, too.

c. Jack: Hi, Emma! Yeah, I’ve been busy with work, but I’ve also started going to the gym regularly.

    A.

    a – c – b 

    B.

    c – a – b 

    C.

    a – b – c

    D.

    b – c – a

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Emma: Hey, Jack! I haven’t seen you in ages.

(Này, Jack! Tôi đã không gặp anh lâu lắm rồi.)

b. Emma: That’s fantastic! I need to get back to the gym, too.

(Tuyệt quá! Tôi cũng cần quay lại phòng tập.)

c. Jack: Hi, Emma! Yeah, I’ve been busy with work, but I’ve also started going to the gym regularly.

(Chào Emma! Vâng, tôi bận rộn với công việc, nhưng tôi cũng bắt đầu đến phòng tập thường xuyên.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) Emma: Hey, Jack! I haven’t seen you in ages.

(c) Jack: Hi, Emma! Yeah, I’ve been busy with work, but I’ve also started going to the gym regularly.

(b) Emma: That’s fantastic! I need to get back to the gym, too.

Tạm dịch

(a) Emma: Này, Jack! Tôi đã không gặp anh lâu lắm rồi.

(c) Jack: Chào, Emma! Vâng, tôi bận rộn với công việc, nhưng tôi cũng bắt đầu đến phòng tập thường xuyên.

(b) Emma: Thật tuyệt! Tôi cũng cần quay lại phòng tập.

Chọn A


Câu 3

a. Shop assistant: Welcome! We have beautiful jewelry, stylish handbags, and unique handmade candles in different scents.

b. Julia: Those sound great! I think she would love a candle with a relaxing lavender fragrance.

c. Julia: Hello! Can you help me find a nice gift for my best friend's birthday?

    A.

    b – a – c

    B.

    c – a – b

    C.

    c – b – a

    D.

    a – c – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Shop assistant: Welcome! We have beautiful jewelry, stylish handbags, and unique handmade candles in different scents.

(Nhân viên bán hàng: Chào mừng! Chúng tôi có đồ trang sức đẹp, túi xách thời trang và nến thủ công độc đáo với nhiều mùi hương khác nhau.)

b. Julia: Those sound great! I think she would love a candle with a relaxing lavender fragrance.

(Nghe tuyệt quá! Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích một cây nến có mùi hương hoa oải hương thư giãn.)

c. Julia: Hello! Can you help me find a nice gift for my best friend's birthday?

(Xin chào! Bạn có thể giúp tôi tìm một món quà tuyệt vời cho sinh nhật của bạn thân tôi không?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Julia: Hello! Can you help me find a nice gift for my best friend's birthday?

(a) Shop assistant: Welcome! We have beautiful jewelry, stylish handbags, and unique handmade candles in different scents.

(b) Julia: Those sound great! I think she would love a candle with a relaxing lavender fragrance.

Tạm dịch

(c) Julia: Xin chào! Bạn có thể giúp tôi tìm một món quà đẹp cho sinh nhật của bạn thân tôi không?

(a) Nhân viên bán hàng: Chào mừng! Chúng tôi có đồ trang sức đẹp, túi xách thời trang và nến thủ công độc đáo với nhiều mùi hương khác nhau.

(b) Julia: Nghe tuyệt quá! Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích một cây nến có mùi hương hoa oải hương thư giãn.

Chọn B


Câu 4

Hi Josh,

a. I managed to fix the issue with my laptop, thanks to your advice.

b. It was just a small technical glitch, but I wouldn't have figured it out on my own.

c. Now it’s running smoothly, and I can get back to work.

d. By the way, let’s grab coffee sometime next week!

e. I’d love to hear about your latest project.

Best,

Emma

    A.

    a – b – c – d – e  

    B.

    b – a – d – c – e 

    C.

    a – c – b – e – d 

    D.

    a – b – e – c – d

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Josh,

(Xin chào Josh,)

a. I managed to fix the issue with my laptop, thanks to your advice.

(Tôi đã khắc phục được sự cố với máy tính xách tay của mình, nhờ lời khuyên của bạn.)

b. It was just a small technical glitch, but I wouldn't have figured it out on my own.

(Đó chỉ là một trục trặc kỹ thuật nhỏ, nhưng tôi không thể tự mình tìm ra được.)

c. Now it’s running smoothly, and I can get back to work.

(Bây giờ nó chạy trơn tru và tôi có thể quay lại làm việc.)

d. By the way, let’s grab coffee sometime next week!

(Nhân tiện, chúng ta hãy cùng uống cà phê vào tuần tới nhé!)

e. I’d love to hear about your latest project.

(Tôi rất muốn nghe về dự án mới nhất của bạn.)

Best,

(Thân ái,)

Emma

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Josh,

(a) I managed to fix the issue with my laptop, thanks to your advice. (b) It was just a small technical glitch, but I wouldn't have figured it out on my own. (c) Now it’s running smoothly, and I can get back to work. (d) By the way, let’s grab coffee sometime next week! (e) I’d love to hear about your latest project.

Best,

Emma

Tạm dịch

Xin chào Josh,

(a) Nhờ lời khuyên của bạn mà tôi đã khắc phục được sự cố với máy tính xách tay của mình. (b) Đó chỉ là một trục trặc kỹ thuật nhỏ, nhưng tôi không thể tự mình giải quyết được. (c) Bây giờ máy chạy ổn định rồi và tôi có thể quay lại làm việc. (d) Nhân tiện, chúng ta hãy cùng uống cà phê vào tuần tới nhé! (e) Tôi rất muốn nghe về dự án mới nhất của bạn.

Thân ái,

Emma

Chọn A


Câu 5

Hi Sophie,

a. I’ve just finished reading the book you recommended.

b. It was such a gripping story! I couldn’t put it down.

c. The characters were so well-developed, and the plot twists were unexpected.

d. Thanks again for the recommendation — I loved it!

e. Let’s catch up soon and talk more about it.

Best,

James

    A.

    a – b – c – d – e  

    B.

    a – c – b – d – e  

    C.

    a – b – d – c – e  

    D.

    a – d – c – b – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Sophie,

(Xin chào Sophie,)

a. I’ve just finished reading the book you recommended.

(Tôi vừa đọc xong cuốn sách bạn giới thiệu.)

b. It was such a gripping story! I couldn’t put it down.

(Đó là một câu chuyện hấp dẫn! Tôi không thể đặt nó xuống.)

c. The characters were so well-developed, and the plot twists were unexpected.

(Các nhân vật được xây dựng rất tốt và những nút thắt trong cốt truyện thật bất ngờ.)

d. Thanks again for the recommendation — I loved it!

(Cảm ơn bạn một lần nữa vì đã giới thiệu — Tôi rất thích nó!)

e. Let’s catch up soon and talk more about it.

(Chúng ta hãy gặp lại nhau sớm và nói thêm về nó nhé.)

Best,

(Thân ái,)

James

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Sophie,

(a) I’ve just finished reading the book you recommended. (b) It was such a gripping story! I couldn’t put it down. (c) The characters were so well-developed, and the plot twists were unexpected. (d) Thanks again for the recommendation — I loved it! (e) Let’s catch up soon and talk more about it.

Best,

James

Tạm dịch

Xin chào Sophie,

(a) Tôi vừa đọc xong cuốn sách bạn giới thiệu. (b) Đó là một câu chuyện hấp dẫn! Tôi không thể đặt nó xuống. (c) Các nhân vật được xây dựng rất tốt và những nút thắt trong cốt truyện thật bất ngờ. (d) Cảm ơn bạn một lần nữa vì đã giới thiệu — Tôi rất thích nó! (e) Chúng ta hãy gặp lại nhau sớm và nói thêm về nó nhé.

Thân ái,

James

Chọn A


Câu 6

Hi Emma,

a. I wanted to share some exciting news-I've recently achieved one of my personal goals!

b. I hope this letter finds you in good spirits.

c. Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we

can inspire each other to keep moving forward.

d. It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting

higher goals.

e. It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you?

Take care,

John

    A.

    a – b – d – e – c

    B.

    b – e – a – d – c

    C.

    a – d – b – c – e

    D.

    b – a – d – e – c

Đáp án: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Emma,

(Xin chào Emma,)

a. I wanted to share some exciting news-I've recently achieved one of my personal goals!

(Tôi muốn chia sẻ một số tin tức thú vị - Tôi vừa đạt được một trong những mục tiêu cá nhân của mình!)

b. I hope this letter finds you in good spirits.

(Tôi hi vọng tâm trạng của bạn vẫn tốt.)

c. Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we can inspire each other to keep moving forward.

(Bạn đã đạt được điều gì khiến bạn tự hào gần đây không? Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng chiến thắng sớm nhé! Tôi chắc chắn chúng ta có thể truyền cảm hứng cho nhau để tiếp tục tiến về phía trước.)

d. It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting higher goals.

(Không dễ dàng, nhưng công sức bỏ ra đã được đền đáp. Thành tích này khiến tôi tự tin hơn khi đặt ra những mục tiêu cao hơn.)

e. It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you?

(Đây cũng là lời nhắc nhở rằng những bước nhỏ có thể dẫn đến thành công lớn. Còn bạn thì sao?)

Take care,

(Giữ gìn sức khỏe nhé,)

John

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Emma,

(b) I hope this letter finds you in good spirits. (a) I wanted to share some exciting news-I've recently achieved one of my personal goals! (d) It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting higher goals. (e) It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you? (c) Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we can inspire each other to keep moving forward.

Take care,

John

Tạm dịch

Xin chào Emma,

(b) Tôi hy vọng tâm trạng của bạn vẫn tốt. (a) Tôi muốn chia sẻ một số tin tức thú vị - Tôi vừa đạt được một trong những mục tiêu cá nhân của mình! (d) Không dễ dàng, nhưng công sức bỏ ra đã được đền đáp. Thành tích này khiến tôi tự tin hơn khi đặt ra những mục tiêu cao hơn. (e) Đây cũng là lời nhắc nhở rằng những bước nhỏ có thể dẫn đến thành công lớn. Còn bạn thì sao? (c) Gần đây bạn đã đạt được điều gì khiến bạn tự hào chưa? Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng chiến thắng nhé! Tôi chắc rằng chúng ta có thể truyền cảm hứng cho nhau để tiếp tục tiến về phía trước.

Giữ gìn sức khỏe,

John

Chọn D


Câu 7

a. Having a daily routine really keeps me organized.

b. I start my day with a short meditation session followed by a healthy breakfast.

c. Then, I plan out my tasks and set aside time for each.

d. This helps me stay productive throughout the day without feeling overwhelmed.

e. In the end, I feel much more accomplished and balanced.

    A.

    a – c – b – d – e 

    B.

    a – b – c – d – e  

    C.

    b – c – a – e – d 

    D.

    a – d – c – b – e

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Having a daily routine really keeps me organized.

(Có một thói quen hàng ngày thực sự giúp tôi có tổ chức.)

b. I start my day with a short meditation session followed by a healthy breakfast.

(Tôi bắt đầu ngày mới bằng một buổi thiền ngắn sau đó là bữa sáng lành mạnh.)

c. Then, I plan out my tasks and set aside time for each.

(Sau đó, tôi lên kế hoạch cho các nhiệm vụ của mình và dành thời gian cho từng nhiệm vụ.)

d. This helps me stay productive throughout the day without feeling overwhelmed.

(Điều này giúp tôi duy trì năng suất trong suốt cả ngày mà không cảm thấy quá tải.)

e. In the end, I feel much more accomplished and balanced.

(Cuối cùng, tôi cảm thấy hoàn thành và cân bằng hơn nhiều.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) Having a daily routine really keeps me organized. (b) I start my day with a short meditation session followed by a healthy breakfast. (c) Then, I plan out my tasks and set aside time for each. (d) This helps me stay productive throughout the day without feeling overwhelmed. (e) In the end, I feel much more accomplished and balanced.

Tạm dịch

(a) Có một thói quen hàng ngày thực sự giúp tôi ngăn nắp. (b) Tôi bắt đầu ngày mới bằng một buổi thiền ngắn sau đó là bữa sáng lành mạnh. (c) Sau đó, tôi lên kế hoạch cho các nhiệm vụ của mình và dành thời gian cho từng nhiệm vụ. (d) Điều này giúp tôi duy trì năng suất trong suốt cả ngày mà không cảm thấy quá tải. (e) Cuối cùng, tôi cảm thấy hoàn thành và cân bằng hơn nhiều.

Chọn B


Câu 8

a. The local park has been renovated and now features a brand-new playground.

b. However, the increase in visitors has led to some littering issues.

c. Many families and children enjoy spending time there on weekends.

d. To address this, the city plans to install more trash bins and hire extra staff for maintenance.

e. Overall, it’s a great improvement, but keeping the park clean will require community effort.

    A.

    a – c – b – d – e

    B.

    a – b – e – c – d

    C.

    a – c – d – b – e

    D.

    a – d – b – c – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. The local park has been renovated and now features a brand-new playground.

(Công viên địa phương đã được cải tạo và hiện có một sân chơi hoàn toàn mới.)

b. However, the increase in visitors has led to some littering issues.

(Tuy nhiên, lượng khách tham quan tăng đã dẫn đến một số vấn đề về xả rác.)

c. Many families and children enjoy spending time there on weekends.

(Nhiều gia đình và trẻ em thích dành thời gian ở đó vào cuối tuần.)

d. To address this, the city plans to install more trash bins and hire extra staff for maintenance.

(Để giải quyết vấn đề này, thành phố có kế hoạch lắp đặt thêm thùng rác và thuê thêm nhân viên để bảo trì.)

e. Overall, it’s a great improvement, but keeping the park clean will require community effort.

(Nhìn chung, đây là một cải tiến tuyệt vời, nhưng việc giữ cho công viên sạch sẽ đòi hỏi nỗ lực của cộng đồng.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) The local park has been renovated and now features a brand-new playground. (c) Many families and children enjoy spending time there on weekends. (b) However, the increase in visitors has led to some littering issues. (d) To address this, the city plans to install more trash bins and hire extra staff for maintenance. (e) Overall, it’s a great improvement, but keeping the park clean will require community effort.

Tạm dịch

(a) Công viên địa phương đã được cải tạo và hiện có một sân chơi hoàn toàn mới. (c) Nhiều gia đình và trẻ em thích dành thời gian ở đó vào cuối tuần. (b) Tuy nhiên, lượng du khách tăng đã dẫn đến một số vấn đề về xả rác. (d) Để giải quyết vấn đề này, thành phố có kế hoạch lắp đặt thêm thùng rác và thuê thêm nhân viên để bảo trì. (e) Nhìn chung, đây là một cải tiến tuyệt vời, nhưng việc giữ cho công viên sạch sẽ đòi hỏi nỗ lực của cộng đồng.

Chọn A