Đề bài

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Câu 1

a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?

b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?

c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.

    A.

    b – a – c

    B.

    a – c – b

    C.

    c – a – b 

    D.

    a – b – c

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?

(Xin chào, Linda! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?)

b. Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?

(Wow, tuyệt quá! Có dự án lớn nào sắp tới không?)

c. Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.

(Xin chào, Tom! Tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới với nhóm của tôi tại nơi làm việc.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(a) Tom: Hi, Linda! Long time no see. What have you been up to?

(c) Linda: Hi, Tom! I’ve been working on a new app with my team at work.

(b) Tom: Wow, that’s awesome! Any big projects coming up?

Tạm dịch

(a) Tom: Xin chào, Linda! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn làm gì?

(c) Linda: Xin chào, Tom! Tôi đang làm việc trên một ứng dụng mới với nhóm của tôi ở công ty.

(b) Tom: Wow, tuyệt quá! Có dự án lớn nào sắp tới không?

Chọn B

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

a. Lisa: That's great! What movie are you going to watch?

b. Lisa: Hey, Jake! Do you have any plans for the weekend?

c. Jake: Yeah! I'm planning to go to the cinema with some friends.

    A.

    b – c – a

    B.

    c – b – a

    C.

    a – c – b

    D.

    b – a – c

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Lisa: That's great! What movie are you going to watch?

(Tuyệt quá! Bạn định xem phim gì?)

b. Lisa: Hey, Jake! Do you have any plans for the weekend?

(Này, Jake! Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

c. Jake: Yeah! I'm planning to go to the cinema with some friends.

(Ừ! Mình định đi xem phim với một số người bạn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(b) Lisa: Hey, Jake! Do you have any plans for the weekend?

(c) Jake: Yeah! I'm planning to go to the cinema with some friends.

(a) Lisa: That's great! What movie are you going to watch?

Tạm dịch

(b) Lisa: Này, Jake! Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?

(c) Jake: Có chứ! Tôi đang định đi xem phim với một số người bạn.

(a) Lisa: Tuyệt lắm! Bạn định xem phim gì?

Chọn A


Câu 3

a. Linda: Not recently, but I'm really interested in the upcoming Mid-Autumn Festival.

b. Nam: Me too! I love the mooncakes and the lantern parade.

c. Nam: Hi Linda! Have you been to any cultural festivals lately?

    A.

    a – b – c

    B.

    c – a – b

    C.

    c – b – a

    D.

    b – c – a

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-c để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-c để tạo thành một đoạn hội thoại hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. Linda: Not recently, but I'm really interested in the upcoming Mid-Autumn Festival.

(Gần đây thì không, nhưng tôi thực sự quan tâm đến Tết Trung thu sắp tới.)

b. Nam: Me too! I love the mooncakes and the lantern parade.

(Tôi cũng vậy! Tôi thích bánh trung thu và lễ hội đèn lồng.)

c. Nam: Hi Linda! Have you been to any cultural festivals lately?

(Chào Linda! Gần đây bạn có tham gia lễ hội văn hóa nào không?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) Nam: Hi Linda! Have you been to any cultural festivals lately?

(a) Linda: Not recently, but I'm really interested in the upcoming Mid-Autumn Festival.

(b) Nam: Me too! I love the mooncakes and the lantern parade.

Tạm dịch

(c) Nam: Chào Linda! Gần đây bạn có tham gia lễ hội văn hóa nào không?

(a) Linda: Gần đây thì không, nhưng tôi thực sự quan tâm đến Tết Trung thu sắp tới.

(b) Nam: Tôi cũng vậy! Tôi thích bánh trung thu và lễ hội đèn lồng.

Chọn B


Câu 4

Hi Daniel,

a. You really helped me focus on improving my writing skills.

b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session.

c. It was challenging, but I feel much more confident now.

d. I still need some practice, though, especially with grammar.

e. Hope we can meet up again soon for another session!

Best,

Laura

    A.

    b – a – d – c – e 

    B.

    b – c – a – d – e

    C.

    b – a – c – d – e 

    D.

    a – b – c – e – d

Đáp án: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Daniel,

(Xin chào Daniel,)

a. You really helped me focus on improving my writing skills.

(Bạn thực sự đã giúp tôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.)

b. Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì những lời khuyên mà bạn đã cho tôi trong buổi học cuối cùng của chúng ta.)

c. It was challenging, but I feel much more confident now.

(Thật là thử thách, nhưng giờ tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều.)

d. I still need some practice, though, especially with grammar.

(Tuy nhiên, tôi vẫn cần luyện tập thêm, đặc biệt là về ngữ pháp.)

e. Hope we can meet up again soon for another session!

(Hy vọng chúng ta có thể sớm gặp lại nhau trong một buổi học khác!)

Best,

(Thân ái,)

Laura

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Daniel,

(b) Thanks a lot for the tips you gave me during our last study session. (a) You really helped me focus on improving my writing skills. (c) It was challenging, but I feel much more confident now. (d) I still need some practice, though, especially with grammar. (e) Hope we can meet up again soon for another session!

Best,

Laura

Tạm dịch

Xin chào Daniel,

(b) Cảm ơn rất nhiều vì những lời khuyên bạn đã cho tôi trong buổi học cuối cùng của chúng ta. (a) Bạn thực sự đã giúp tôi tập trung vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình. (c) Thật là thử thách, nhưng giờ tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều. (d) Tuy nhiên, tôi vẫn cần luyện tập thêm, đặc biệt là về ngữ pháp. (e) Hy vọng chúng ta có thể sớm gặp lại nhau trong một buổi học khác!

Thân ái,

Laura

Chọn C


Câu 5

John,

a. Thank you for all the hard work in setting up the activities for the event next week.

b. We need the text for a leaflet to be handed out to the kids, around 250 words in total.

c. We've really got to persuade them that it's going to be enjoyable - not just more lessons!

d. We need to tell them what's on offer but, most of all, we need to phrase it in such a way that it looks

like fun!

e. There's just one more thing that needs to be done and I think you're just the person for the job!

Thanks,

Sandra

    A.

    b – c – e – d – a

    B.

    a – e – b – d – c

    C.

    a – b – e – c – d

    D.

    d – a – c – e – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi John,

(Chào John,)

a. Thank you for all the hard work in setting up the activities for the event next week.

(Cảm ơn bạn đã bỏ công sức chuẩn bị các hoạt động cho sự kiện tuần tới.)

b. We need the text for a leaflet to be handed out to the kids, around 250 words in total.

(Chúng tôi cần văn bản cho tờ rơi để phát cho trẻ em, tổng cộng khoảng 250 từ.)

c. We've really got to persuade them that it's going to be enjoyable - not just more lessons!

(Chúng tôi thực sự phải thuyết phục các em rằng sự kiện sẽ rất thú vị - không chỉ là nhiều bài học hơn!)

d. We need to tell them what's on offer but, most of all, we need to phrase it in such a way that it looks like fun!

(Chúng tôi cần cho các em biết những gì được cung cấp nhưng trên hết, chúng tôi cần diễn đạt theo cách mà nó trông có vẻ vui vẻ!)

e. There's just one more thing that needs to be done and I think you're just the person for the job!

(Chỉ còn một việc nữa cần phải làm và tôi nghĩ bạn chính là người phù hợp cho công việc này!)

Thanks,

(Cảm ơn,)

Sandra

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi John,

(a) Thank you for all the hard work in setting up the activities for the event next week. (e) There's just one more thing that needs to be done and I think you're just the person for the job! (b) We need the text for a leaflet to be handed out to the kids, around 250 words in total. (d) We need to tell them what's on offer but, most of all, we need to phrase it in such a way that it looks like fun! (c) We've really got to persuade them that it's going to be enjoyable - not just more lessons!

Thanks,

Sandra

Tạm dịch

Xin chào John,

(a) Cảm ơn bạn đã bỏ công sức chuẩn bị các hoạt động cho sự kiện vào tuần tới. (e) Chỉ còn một việc nữa cần phải làm và tôi nghĩ bạn chính là người phù hợp cho công việc này! (b) Chúng tôi cần văn bản cho tờ rơi để phát cho trẻ em, tổng cộng khoảng 250 từ. (d) Chúng tôi cần cho các em biết những gì được cung cấp nhưng quan trọng nhất là chúng tôi cần diễn đạt theo cách sao cho trông vui vẻ! (c) Chúng tôi thực sự phải thuyết phục các em rằng sự kiện này sẽ rất thú vị - không chỉ là nhiều bài học hơn!

Cảm ơn,

Sandra

Chọn B


Câu 6

Hi Emma,

a. I wanted to share some exciting news—I've recently achieved one of my personal goals!

b. I hope this letter finds you in good spirits.

c. Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we

can inspire each other to keep moving forward.

d. It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting

higher goals.

e. It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you?

Take care,

John

    A.

    a – b – d – e – c

    B.

    a – d – b – c – e

    C.

    b – e – a – d – c

    D.

    b – a – d – e – c

Đáp án: D

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một lá thư hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

Hi Emma,

(Xin chào Emma,)

a. I wanted to share some exciting news—I've recently achieved one of my personal goals!

(Tôi muốn chia sẻ một số tin tức thú vị—Tôi vừa đạt được một trong những mục tiêu cá nhân của mình!)

b. I hope this letter finds you in good spirits.

(Tôi hy vọng bạn khi bạn vui khi nhận được lá thư này.)

c. Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we can inspire each other to keep moving forward.

(Bạn đã đạt được điều gì khiến bạn tự hào gần đây không? Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng chiến thắng sớm nhé! Tôi chắc rằng chúng ta có thể truyền cảm hứng cho nhau để tiếp tục tiến về phía trước.)

d. It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting higher goals.

(Không dễ dàng, nhưng công sức bỏ ra đã được đền đáp. Thành tích này khiến tôi tự tin hơn khi đặt ra những mục tiêu cao hơn.)

e. It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you?

(Đây cũng là lời nhắc nhở rằng những bước nhỏ có thể dẫn đến thành công lớn. Còn bạn thì sao?)

Take care,

(Giữ gìn sức khỏe,)

John

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Emma,

(b) I hope this letter finds you in good spirits. (a) I wanted to share some exciting news—I've recently achieved one of my personal goals! (d) It wasn't easy, but the hard work paid off. This achievement has made me more confident about setting higher goals. (e) It's also a reminder that small steps can lead to big success. What about you? (c) Have you achieved anything you're proud of lately? Let's celebrate our wins together soon! I'm sure we can inspire each other to keep moving forward.

Take care,

John

Tạm dịch

Xin chào Emma,

(b) Tôi hy vọng bạn khi bạn vui khi nhận được lá thư này. (a) Tôi muốn chia sẻ một số tin tức thú vị—Tôi vừa đạt được một trong những mục tiêu cá nhân của mình! (d) Không dễ dàng, nhưng công sức bỏ ra đã được đền đáp. Thành tích này khiến tôi tự tin hơn khi đặt ra những mục tiêu cao hơn. (e) Đây cũng là lời nhắc nhở rằng những bước nhỏ có thể dẫn đến thành công lớn. Còn bạn thì sao? (c) Gần đây bạn đã đạt được điều gì khiến bạn tự hào chưa? Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng chiến thắng nhé! Tôi chắc rằng chúng ta có thể truyền cảm hứng cho nhau để tiếp tục tiến về phía trước.

Giữ gìn sức khỏe,

John

Chọn D


Câu 7

a. It also enhances cognitive abilities and boosts memory.

b. In addition, it can open doors to new career opportunities.

c. Language learning requires consistent practice and dedication.

d. Overall, it’s a rewarding process that enriches both personal and professional life.

e. One of the main benefits of learning a new language is improving communication skills.

    A.

    a – b – d – c – e

    B.

    a – c – b – d – e 

    C.

    e – a – b – c – d

    D.

    a – d – c – b – e

Đáp án: C

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. It also enhances cognitive abilities and boosts memory.

(Nó cũng tăng cường khả năng nhận thức và thúc đẩy trí nhớ.)

b. In addition, it can open doors to new career opportunities.

(Ngoài ra, nó có thể mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp mới.)

c. Language learning requires consistent practice and dedication.

(Học ngôn ngữ đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến liên tục.)

d. Overall, it’s a rewarding process that enriches both personal and professional life.

(Nhìn chung, đây là một quá trình bổ ích làm phong phú thêm cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)

e. One of the main benefits of learning a new language is improving communication skills.

(Một trong những lợi ích chính của việc học một ngôn ngữ mới là cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(e) One of the main benefits of learning a new language is improving communication skills. (a) It also enhances cognitive abilities and boosts memory. (b) In addition, it can open doors to new career opportunities. (c) Language learning requires consistent practice and dedication. (d) Overall, it’s a rewarding process that enriches both personal and professional life.

Tạm dịch

(e) Một trong những lợi ích chính của việc học một ngôn ngữ mới là cải thiện kỹ năng giao tiếp. (a) Nó cũng tăng cường khả năng nhận thức và tăng cường trí nhớ. (b) Ngoài ra, nó có thể mở ra cánh cửa đến với những cơ hội nghề nghiệp mới. (c) Học ngôn ngữ đòi hỏi sự luyện tập và cống hiến nhất quán. (d) Nhìn chung, đây là một quá trình bổ ích làm phong phú thêm cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

Chọn C


Câu 8

a. As a result, they raised over $10,000 to support educational programs.

b. It was a huge success, thanks to the effort of volunteers and organizers.

c. The community center recently hosted a charity event to raise funds for local schools.

d. The event attracted hundreds of people, including families and local businesses.

e. There were games, food stalls, and performances by students.

    A.

    c – d – e – a – b

    B.

    a – c – d – b – e 

    C.

    a – d – c – b – e

    D.

    a – b – d – c – e

Đáp án: A

Phương pháp giải

- Dịch nghĩa các câu đề bài từ a-e để hiểu được nghĩa của từng câu.

- Lần lượt sắp xếp trật tự các câu a-e để tạo thành một đoạn văn hợp lý và có nghĩa.

*Nghĩa của các câu

a. As a result, they raised over $10,000 to support educational programs.

(Kết quả là, họ đã quyên góp được hơn 10.000 đô la để hỗ trợ các chương trình giáo dục.)

b. It was a huge success, thanks to the effort of volunteers and organizers.

(Đây là một thành công lớn, nhờ vào nỗ lực của các tình nguyện viên và ban tổ chức.)

c. The community center recently hosted a charity event to raise funds for local schools.

(Trung tâm cộng đồng gần đây đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho các trường học địa phương.)

d. The event attracted hundreds of people, including families and local businesses.

(Sự kiện đã thu hút hàng trăm người, bao gồm các gia đình và doanh nghiệp địa phương.)

e. There were games, food stalls, and performances by students.

(Có các trò chơi, gian hàng thực phẩm và các buổi biểu diễn của học sinh.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) The community center recently hosted a charity event to raise funds for local schools. (d) The event attracted hundreds of people, including families and local businesses. (e) There were games, food stalls, and performances by students. (a) As a result, they raised over $10,000 to support educational programs. (b) It was a huge success, thanks to the effort of volunteers and organizers.

Tạm dịch

(c) Trung tâm cộng đồng gần đây đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho các trường học địa phương. (d) Sự kiện đã thu hút hàng trăm người, bao gồm các gia đình và doanh nghiệp địa phương. (e) Có các trò chơi, gian hàng thực phẩm và các buổi biểu diễn của học sinh. (a) Kết quả là, họ đã quyên góp được hơn 10.000 đô la để hỗ trợ các chương trình giáo dục. (b) Đó là một thành công lớn, nhờ vào nỗ lực của các tình nguyện viên và ban tổ chức.

Chọn A


Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Choose the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions.

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Order the sentences to make completed dialogue, emails or passages.

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Order the sentences to make complete dialogues, emails or paragraphs.

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Order the sentences to make complete dialogues, emails and paragraphs.

Xem lời giải >>