Listen to three students talking about the ways to protect the environment and identify who says what.
1. We can involve the people we know to help keep the planet healthy.
-
A
Lily
-
B
Max
-
C
Mia
Đáp án: B
1. B
We can involve the people we know to help keep the planet healthy.
(Chúng ta có thể vận động nhữngn người chúng ta biết để giữ cho hành tinh luôn khoẻ mạnh.)
Thông tin: Max: One thing we can do is to organise several clean-up events in our neighbourhood or local parks. We can gather our friends, family, and community members to pick up litter.
(Một việc chúng ta có thể làm là tổ chức một số sự kiện dọn dẹp trong khu phố hoặc công viên địa phương. Chúng ta có thể tập hợp bạn bè, gia đình và các thành viên trong cộng đồng để nhặt rác.)
Đáp án: B
2. People of all ages should take care of the environment.
-
A
Lily
-
B
Max
-
C
Mia
Đáp án: A
2. A
People of all ages should take care of the environment.
(Mọi người ở mọi lứa tuổi nên tham gia bảo vệ môi trường.)
Thông tin: Lily: Taking care of our planet is our duty no matter how old we are.
(Việc chăm sóc hành tinh của chúng ta là trách nhiệm của mỗi người, bất kể chúng ta bao nhiêu tuổi.)
Đáp án: A
3. We should look after the nature around us.
-
A
Lily
-
B
Max
-
C
Mia
Đáp án: C
3. C
We should look after the nature around us.
(Chúng ta nên chăm sóc tự nhiên xung quanh ta.)
Thông tin: Mia: Let's take care of our green spaces! We can plant flowers to attract bees and butterflies, set up bird feeders, and create homes for insects.
(Hãy chăm sóc cho các khu vực xanh của chúng ta! Chúng ta có thể trồng hoa để thu hút ong và bướm, đặt các chỗ cho chim ăn, và tạo nhà cho các loại côn trùng.)
Đáp án: C
4. We can help the Earth by reusing things.
-
A
Lily
-
B
Max
-
C
Mia
Đáp án: A
4. A
We can help the Earth by reusing things.
(Chúng ta có thể giúp Trái Đất bằng cách tái sử dụng đồ dùng.)
Thông tin: Lily: Instead of throwing things away, we can find some creative ways to reuse or recycle them properly.
(Thay vì vứt bỏ đồ đạc, chúng ta có thể tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng hoặc tái chế chúng một cách hợp lý.)
Đáp án: A
5. We aim to improve public awareness of environmental preservation.
-
A
Lily
-
B
Mia
-
C
Max
Đáp án: B
5. B
We aim to improve public awareness of environmental preservation.
(Chúng ta hướng đến việc cải thiện nhận biết của con người về việc bảo vệ môi trường.)
Thông tin: Max: It not only makes our surroundings clean but also raises people's awareness of the importance of keeping our environment healthy.
(Việc này không chỉ làm cho môi trường xung quanh chúng ta sạch sẽ hơn mà còn nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe cho môi trường.)
Đáp án: B
Audio script
Lily: Taking care of our planet is our duty no matter how old we are. One simple thing we can do is practising the 3Rs. Instead of throwing things away, we can find some creative ways to reuse or recycle them properly. It's like giving old items a second chance at life!
Μαx: It's sad to see trash everywhere, but we can make a difference. One thing we can do is to organise several clean-up events in our neighbourhood or local parks. We can gather our friends, family, and community members to pick up litter. It not only makes our surroundings clean but also raises people's awareness of the importance of keeping our environment healthy.
Mia: Let's take care of our green spaces! We can plant flowers to attract bees and butterflies, set up bird feeders, and create homes for insects. These small actions can make a big difference in our local ecosystems. Let's show our love for nature!
Tạm dịch:
Lily: Việc chăm sóc hành tinh của chúng ta là trách nhiệm của mỗi người, bất kể chúng ta bao nhiêu tuổi. Một việc đơn giản mà chúng ta có thể làm là thực hành 3R. Thay vì vứt bỏ đồ đạc, chúng ta có thể tìm ra những cách sáng tạo để tái sử dụng hoặc tái chế chúng một cách hợp lý. Đó giống như việc cho những món đồ cũ một cơ hội sống mới vậy!
Max: Thật buồn khi thấy rác thải ở khắp nơi, nhưng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt. Một việc chúng ta có thể làm là tổ chức một số sự kiện dọn dẹp trong khu phố hoặc công viên địa phương. Chúng ta có thể tập hợp bạn bè, gia đình và các thành viên trong cộng đồng để nhặt rác. Việc này không chỉ làm cho môi trường xung quanh chúng ta sạch sẽ hơn mà còn nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe cho môi trường.
Mia: Hãy chăm sóc cho các khu vực xanh của chúng ta! Chúng ta có thể trồng hoa để thu hút ong và bướm, đặt các chỗ cho chim ăn, và tạo nhà cho các loại côn trùng. Những hành động nhỏ này có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong hệ sinh thái địa phương của chúng ta. Hãy thể hiện tình yêu của chúng ta dành cho thiên nhiên!
Các bài tập cùng chuyên đề
a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview?
(Nghe cuộc nói chuyện giữa hai người. Mục đích của cuộc phỏng vấn là gì?)
1. To find out how students helped their community
(Để tìm hiểu sinh viên đã làm thế nào để giúp đỡ cộng đồng)
2. To explain why students should help their community
(Để giải thích lý do tại sao sinh viên nên giúp đỡ cộng đồng)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)
1. What kind of school does Annie go to?
(Annie đến trường học nào?)
a. primary school (trường tiểu học)
b. middle school (trường trung học)
c. high school (trường cấp ba)
2. What did Annie's sister donate?
(Chị của Annie quyên góp gì?)
a. comics (truyện tranh)
b. toys (đồ chơi)
c. clothes (quần áo)
3. What did Annie pick up?
(Annie đã nhặt thứ gì?)
a. food (đồ ăn)
b. garbage (rác)
c. flowers (hoa)
4. Who can enjoy playing in the park?
(Ai thích chơi ở công viên?)
a. Annie's friends (bạn của Annie)
b. Annie's sister (chị của Annie)
c. kids (trẻ con)
5. Who did Annie volunteer with?
(Annie làm tình nguyện cùng ai?)
a. her community (cộng đồng của cô ấy)
b. her sister (chị cô ấy)
c. her friends (bạn cô ấy)
a. Listen to Annie talking to Robert. What do you think Annie's job is?
(Nghe Annie nói chuyện với Robert. Bạn nghĩ công việc vủa Annie là gì?)
1. a cleaner (1 người dọn dẹp)
2. a reporter (1 phóng viên)
3. a volunteer (1 tình nguyện viên)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)
1. Where is Annie?
(Annie ở đâu?)
a. in Greenview City
b. in Lakeside Forest
c. at the Clean Global office
2. How many volunteers are at the beach?
(Có bao nhiêu tình nguyện viên ở biển?)
a. 20
b. more than 100 (hơn 100)
c. 90
3. How many clean-ups do Clean Global organize a year?
(Một năm có bao nhiêu lần dọn dẹp do tổ chức Clean Global làm?)
a. 10
b. 20
c.15
4. When is their next clean-up?
(Lần dọn dẹp tiếp theo của họ là khi nào?)
a. April 13th (13/04)
b. July 20th (20/07)
c. June 9th (09/06)
5. How can people contact Clean Global?
(Mọi người có thể liên lạc với Clean Global như thế nào?)
a. email info@cleanglobal.com
b. go to www.cleanglobal.com
c. call Robert (gọi Robert)
You will hear a boy talking to his friend about different kinds of community service. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe 1 cậu bé nói với bạn anh ấy về những loại dịch vụ cộng đồng khác nhau. Nghe và hoàn thành câu hỏi từ 1-5. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers.
(Hãy nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của họ vào mùa hè năm ngoái. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. Linda and her friends taught_______.
(Linda và các bạn của cô ấy đã dạy________.)
A. English and literature (tiếng Anh và văn học)
B. maths and history (toán và lịch sử)
C. English and maths (tiếng Anh và toán)
2. Linda and her friends _________the elderly.
(Linda và các bạn của cô ấy ________ người già.)
A. talked to (trò chuyện)
B. cooked for (nấu ăn cho)
C. read books to (đọc sách)
3. Tom and his friends picked up ________.
(Tom và các bạn của cậu ấy đã nhặt _________.)
A. books and paper (sách và giấy)
B. bottles and books (chai lọ và sách)
C. paper and bottles (giấy và chai lọ)
4. Tom and his friends________.
(Tom và các bạn của cậu ấy ________.)
A. grew some trees (trồng một số cây)
B. tutored maths (dạy kèm toán)
C. cleaned schools (lau dọn trường học)
3. Listen again and fill in each blank with no more than two words.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá hai từ.)
The benefits of volunteer activities (Lợi ích của các hoạt động tình nguyện) |
|
For Linda and her friends (Cho Linda và các các bạn của cô ấy) |
- having a lot of (1) _________ - feeling useful |
For Tom and his friends (Cho Tom và các các bạn của cậu ấy) |
- having a (2) _________ - working and playing together - learning some (3) _________ |
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ hãy nghe và khoanh tròn.)
1. What did Anna do last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước Anna đã làm gì?)
A. She cleaned up the streets.
(Cô ấy dọn dẹp đường phố.)
B. She volunteered at the local soup kitchen.
(Cô ấy tình nguyện làm việc tại bếp súp địa phương.)
C. She cleaned up the local park.
(Cô ấy dọn dẹp công viên địa phương.)
2. What did Anna do last month?
(Tháng trước Anna đã làm gì?)
A. She planted flowers and trees in her garden.
(Cô ấy trồng hoa và cây trong vườn của mình.)
B. She raised money for charity.
(Cô ấy đã quyên góp tiền để làm từ thiện.)
C. She cleaned up the streets near her house.
(Cô ấy dọn dẹp đường phố gần nhà.)
3. What did John do last Saturday?
(Thứ Bảy tuần trước John đã làm gì?)
A. He donated food to the local food bank.
(Anh ấy đã quyên góp thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương.)
B. He made toys for poor children.
(Anh ấy làm đồ chơi cho trẻ em nghèo.)
C. He donated his old books and clothes.
(Anh ấy tặng sách và quần áo cũ của mình.)
4. What did John do last summer?
(John đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
A. He raised money for charity.
(Anh ấy đã quyên góp tiền để làm từ thiện.)
B. He donated lots of things to the local charity.
(Anh ấy đã quyên góp rất nhiều thứ cho tổ chức từ thiện địa phương.)
C. He volunteered at a charity event.
(Anh ấy tình nguyện tham gia một sự kiện từ thiện.)
a. Listen to a radio show. What kind of show is this?
( Nghe một chương trình radio. Đây là loại chương trình nào?)
1. a talk show 2. a news show
(một chương trình đàm thoại) (một chương trình thời sự)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống)
1. Green Steps has more than__________members.
2. 56 volunteers in Palmdale cleared trash from__________and___________.
3. In Crabtree, eight hundred____________picked up trash along the streets.
4. The leader of Green Steps hopes people can see that together we
can make a______________.