Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :(.)
Bài nghe:
1. Look at all the animals! Let’s see the giraffes first. I like the giraffes.
(Hãy nhìn những loài động vật kìa. Hãy cùng đi xem những chú hươu cao cổ đầu tiên. Con thích những chú hươu cao cổ.)
2. And then the birds. Birds are pretty. I like birds.
(Và sau đó là những chú chim. Những chú chim rất xinh đẹp. Con thích chúng.)
3. I don’t like fish. Let’s not see the fish. Mom. I don’t like fish.
(Con không thích cá. Mình đừng đi xem Mẹ ạ. Con không thích chúng.)
4. I like monkeys. Let’s see the monkeys next. They’re funny.
(Con thích những chú khỉ. Tiếp theo hãy cùng đi xem những chú khỉ ạ. Chúng trông thật hài hước.)
5. Let’s not see the cats. I don’t like cats.
(Đừng đi xem những chú mèo ạ. Con không thích mèo.)
6. Let’s go and see the lions next. I like lions.
(Hãy cùng đi và đi xem những chú sư tử. Con thích chúng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and write.
(Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)
1. Listen and match.
(Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)
2. Read again. Check ✔ the animals in the poem.
(Đọc bài thơ trên. Điền dấu ✔ cho những con vật có trong bài thơ.)
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả.)
1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)