1. Listen and write.
(Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. It’s a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)
It’s tall. (Nó cao.)
2. It’s an elephant. (Đó là một con voi.)
It’s big. (No to.)
3. It’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)
It’s small. (Nó nhỏ.)
1. giraffe, tall |
2. elephant, big |
3. monkey, small |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and match.
(Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)
2. Read again. Check ✔ the animals in the poem.
(Đọc bài thơ trên. Điền dấu ✔ cho những con vật có trong bài thơ.)
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả.)
1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :(.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)