1. Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
1. The zoo. Great! I like animals. (Sở thú. Thật tuyệt! Tôi thích các con vật.)
An elephant, Billy. (Con voi kìa, Billy.)
Oh, no! I don’t like elephants. They’re big! (Ồ, không! Tôi không thích voi. Chúng to quá!)
2. Ahh! I don’t like giraffes. They’re tall! (Aaa! Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng cao quá!)
3. Look over there! (Nhìn đằng kia kìa!)
4. Look! A monkey! I like monkeys! They’re little and I’m little, too.
(Nhìn kìa! 1 con khỉ! Tôi thích khỉ! Chúng nhỏ và tôi cũng nhỏ.)
Yes. They’re funny and you’re funny, too!
(Vâng. Chúng thật vui nhộn và bạn cũng thật vui nhộn!)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and write.
(Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)
1. Listen and match.
(Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)
2. Read again. Check ✔ the animals in the poem.
(Đọc bài thơ trên. Điền dấu ✔ cho những con vật có trong bài thơ.)
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
3. Sing and do.
(Hát và diễn tả.)
2. Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
Listening (Nghe)
1. Listen and draw :) or :(.
(Nghe và vẽ :) hay :(.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)